Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 96 thuật ngữ
Anti-Money Laundering
Phòng chống rửa tiền - các biện pháp ngăn chặn việc hợp pháp hóa tiền có nguồn gốc bất hợp pháp.
Automated Teller Machine
Máy giao dịch tự động cho phép rút tiền, chuyển khoản, thanh toán không cần đến quầy.
Bancassurance
Mô hình phân phối bảo hiểm qua kênh ngân hàng, kết hợp sản phẩm ngân hàng và bảo hiểm.
Bancassurance
Phân phối bảo hiểm qua kênh ngân hàng.
Credit Life Insurance
Bảo hiểm thanh toán dư nợ vay cho ngân hàng nếu người vay qua đời hoặc mất khả năng lao động.
Life Insurance
Loại bảo hiểm chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến một độ tuổi nhất định.
Life Insurance
Bảo hiểm chi trả khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến cuối kỳ.
Non-life Insurance
Bảo hiểm cho tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác.
Bank Guarantee
Cam kết của ngân hàng về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu họ không thực hiện được.
Basel Accords
Bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản trị rủi ro và an toàn vốn cho ngành ngân hàng.
Capital Adequacy Ratio
Tỷ lệ an toàn vốn - tỷ lệ vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro của ngân hàng.
Current Account Savings Account
Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán trên tổng tiền gửi của ngân hàng.
Cashback
Chương trình hoàn tiền khi chi tiêu bằng thẻ, thường tính theo phần trăm giao dịch.
Pledge
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng cách giao tài sản cho ngân hàng giữ trong suốt thời gian vay.
Syndicated Loan
Hình thức cho vay trong đó nhiều ngân hàng cùng tham gia tài trợ một khoản vay lớn.
International Transfer / Wire Transfer
Dịch vụ chuyển tiền xuyên biên giới giữa các ngân hàng ở các quốc gia khác nhau.
Domestic Transfer
Dịch vụ chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng trong lãnh thổ Việt Nam.
Certificate of Deposit
Giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi có kỳ hạn.
Credit Information Center
Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam - cơ quan lưu trữ lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp.
Cost to Income Ratio
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập - đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Stock / Share
Chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
Debt Restructuring
Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ hoặc các điều khoản khoản vay để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn.
Debt-to-Income Ratio
Tỷ lệ tổng nghĩa vụ nợ phải trả hàng tháng so với thu nhập hàng tháng của người vay.
Reducing Balance Method
Phương thức tính lãi vay dựa trên số dư nợ gốc còn lại, giúp tiết kiệm lãi hơn so với lãi cố định.
Loan Loss Provision
Khoản tiền ngân hàng trích lập để dự phòng cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được.
Asset Valuation
Quá trình xác định giá trị thị trường của tài sản đảm bảo để làm cơ sở cho vay.
Electronic Know Your Customer
Xác minh danh tính khách hàng bằng phương thức điện tử, không cần gặp mặt trực tiếp.
Earnings Per Share
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu - phần lợi nhuận chia cho mỗi cổ phiếu.
Forced Liquidation
Bán giải chấp - công ty chứng khoán bán cổ phiếu để thu hồi nợ margin.
Forward Contract
Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ - thỏa thuận mua/bán ngoại tệ tại một thời điểm trong tương lai với tỷ giá xác định.
Disbursement
Việc ngân hàng chuyển tiền vay cho khách hàng sau khi hồ sơ vay được phê duyệt.
Card Limit
Số tiền tối đa mà chủ thẻ được phép chi tiêu/rút tiền trong một khoảng thời gian.
Credit Limit
Số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết cho khách hàng vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Price to Book Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách - đo lường giá so với tài sản ròng.
Price to Earnings Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên thu nhập - chỉ số định giá phổ biến nhất.
Internal Capital Adequacy Assessment Process
Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ vốn của ngân hàng.
Remittance
Tiền do người Việt Nam ở nước ngoài gửi về cho thân nhân trong nước.
Term Deposit
Khoảng thời gian khách hàng cam kết gửi tiền tại ngân hàng để hưởng lãi suất cố định.
Know Your Customer
Xác minh danh tính khách hàng - quy trình thu thập và xác minh thông tin khách hàng khi mở tài khoản.
Letter of Credit
Thư tín dụng - cam kết thanh toán của ngân hàng cho người bán khi đáp ứng đủ điều kiện chứng từ.
Simple Interest
Phương thức tính lãi chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu, không tính lãi trên lãi.
Compound Interest
Phương thức tính lãi trong đó tiền lãi được cộng vào gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo.
Interest Rate
Chi phí của việc vay tiền hoặc lợi tức của việc gửi tiền, tính theo phần trăm trên năm.
Fixed Interest Rate
Lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc một giai đoạn nhất định.
Deposit Interest Rate
Mức lãi mà ngân hàng trả cho người gửi tiền, phụ thuộc vào kỳ hạn và số tiền gửi.
Floating Interest Rate
Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của lãi suất cơ sở hoặc thị trường.
Loan to Deposit Ratio
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi - đo lường mức độ sử dụng vốn huy động cho vay.
Loan-to-Value Ratio
Tỷ lệ giữa số tiền vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
Mobile Banking
Dịch vụ ngân hàng qua ứng dụng điện thoại thông minh, cho phép giao dịch mọi lúc mọi nơi.
National Payment Corporation of Vietnam
Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam - vận hành hệ thống thanh toán liên ngân hàng.
Foreign Currency
Đồng tiền của quốc gia khác được sử dụng trong giao dịch quốc tế.
State Bank of Vietnam
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng.
Debt Classification
Phân loại khoản nợ theo mức độ rủi ro từ nhóm 1 (tốt nhất) đến nhóm 5 (mất vốn).
Net Interest Margin
Biên lãi ròng - chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi so với tài sản sinh lời.
Bad Debt / Non-Performing Loan
Khoản nợ quá hạn trả từ 90 ngày trở lên, được xếp vào nhóm 3-5 theo quy định NHNN.
Non-Performing Loan
Tỷ lệ nợ xấu - các khoản vay quá hạn từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu không thu hồi được.
Price to Earnings Ratio
Hệ số giá trên lợi nhuận - cho biết nhà đầu tư trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận.
Insurance Premium
Số tiền người mua bảo hiểm phải trả định kỳ cho công ty bảo hiểm để duy trì hợp đồng.
Point of Sale
Máy chấp nhận thanh toán thẻ tại điểm bán hàng, cửa hàng, nhà hàng.
Investment Fund
Quỹ huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán đa dạng.
Investment Fund
Tổ chức tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chuyên nghiệp.
Return on Assets
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản - đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.
Return on Equity
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - đo lường hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.
Credit Risk
Rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Credit Card Statement
Bảng thống kê chi tiết các giao dịch thẻ tín dụng trong kỳ, kèm số tiền phải thanh toán.
Customer Information File
Mã số định danh khách hàng tại ngân hàng, dùng để quản lý tất cả tài khoản và sản phẩm.
Savings Book / Passbook
Giấy chứng nhận tiền gửi tiết kiệm do ngân hàng cấp, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi.
Stress Testing
Kiểm tra sức chịu đựng của ngân hàng trước các kịch bản bất lợi.
Foreign Exchange Swap
Giao dịch hoán đổi ngoại tệ - mua giao ngay đồng thời bán kỳ hạn hoặc ngược lại.
SWIFT Code / BIC
Mã định danh ngân hàng quốc tế gồm 8-11 ký tự, dùng cho chuyển tiền quốc tế.
Telegraphic Transfer
Phương thức thanh toán quốc tế bằng điện chuyển tiền, nhanh và phổ biến nhất.
Current Account / Checking Account
Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn dùng để thực hiện các giao dịch thanh toán hàng ngày.
Collateral
Tài sản mà người vay cam kết thế chấp/cầm cố cho ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.
Contactless Card
Thẻ thanh toán không tiếp xúc, chỉ cần chạm vào máy POS để thanh toán.
Debit Card
Thẻ ngân hàng liên kết trực tiếp với tài khoản, chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản.
Credit Card
Thẻ cho phép chi tiêu trước trả tiền sau, trong hạn mức được ngân hàng cấp.
Mortgage / Secured Loan
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng tài sản, người vay vẫn giữ tài sản nhưng ngân hàng giữ giấy tờ.
Circular 02/2013/TT-NHNN
Quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng.
Circular 39/2016/TT-NHNN
Quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Margin Deposit / Escrow Deposit
Khoản tiền khách hàng gửi tại ngân hàng để đảm bảo thực hiện một nghĩa vụ nhất định.
Term Deposit
Hình thức gửi tiền với kỳ hạn cố định, lãi suất cao hơn tiền gửi không kỳ hạn.
Demand Deposit / Savings Account
Hình thức gửi tiền linh hoạt, rút bất cứ lúc nào nhưng lãi suất thấp.
Online Savings
Gửi tiết kiệm qua ứng dụng ngân hàng điện tử với lãi suất ưu đãi hơn gửi tại quầy.
Recurring Deposit
Hình thức gửi tiền định kỳ hàng tháng với số tiền cố định để tích lũy mục tiêu.
Unsecured Loan
Hình thức cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín và khả năng trả nợ của người vay.
Prepayment / Early Repayment
Việc khách hàng thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay trước ngày đáo hạn.
Bond
Chứng khoán nợ xác nhận quyền đòi nợ của người cho vay đối với tổ chức phát hành.
Government Bond
Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành, an toàn nhất trên thị trường.
Corporate Bond
Chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
Exchange Rate
Tỷ lệ quy đổi giữa hai đồng tiền, cho biết cần bao nhiêu đồng tiền này để mua một đơn vị đồng tiền kia.
Vesting Period
Thời gian chờ đến khi nhân viên được sở hữu cổ phiếu ESOP.
VietQR Payment
Tiêu chuẩn mã QR thanh toán thống nhất tại Việt Nam, do NAPAS và các ngân hàng triển khai.
Working Capital
Khoản vay ngắn hạn để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Yield
Lợi suất - tỷ suất sinh lời từ khoản đầu tư, thường tính theo năm.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.