Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 26 thuật ngữ
Anti-Money Laundering
Phòng chống rửa tiền - các biện pháp ngăn chặn việc hợp pháp hóa tiền có nguồn gốc bất hợp pháp.
Bancassurance
Phân phối bảo hiểm qua kênh ngân hàng.
Basel Accords
Bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản trị rủi ro và an toàn vốn cho ngành ngân hàng.
Capital Adequacy Ratio
Tỷ lệ an toàn vốn - tỷ lệ vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro của ngân hàng.
Current Account Savings Account
Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán trên tổng tiền gửi của ngân hàng.
Syndicated Loan
Hình thức cho vay trong đó nhiều ngân hàng cùng tham gia tài trợ một khoản vay lớn.
Cost to Income Ratio
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập - đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Debt Restructuring
Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ hoặc các điều khoản khoản vay để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn.
Debt-to-Income Ratio
Tỷ lệ tổng nghĩa vụ nợ phải trả hàng tháng so với thu nhập hàng tháng của người vay.
Loan Loss Provision
Khoản tiền ngân hàng trích lập để dự phòng cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được.
Asset Valuation
Quá trình xác định giá trị thị trường của tài sản đảm bảo để làm cơ sở cho vay.
Internal Capital Adequacy Assessment Process
Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ vốn của ngân hàng.
Know Your Customer
Xác minh danh tính khách hàng - quy trình thu thập và xác minh thông tin khách hàng khi mở tài khoản.
Loan to Deposit Ratio
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi - đo lường mức độ sử dụng vốn huy động cho vay.
Loan-to-Value Ratio
Tỷ lệ giữa số tiền vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
State Bank of Vietnam
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng.
Debt Classification
Phân loại khoản nợ theo mức độ rủi ro từ nhóm 1 (tốt nhất) đến nhóm 5 (mất vốn).
Net Interest Margin
Biên lãi ròng - chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi so với tài sản sinh lời.
Non-Performing Loan
Tỷ lệ nợ xấu - các khoản vay quá hạn từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu không thu hồi được.
Return on Assets
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản - đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.
Return on Equity
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - đo lường hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.
Credit Risk
Rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Stress Testing
Kiểm tra sức chịu đựng của ngân hàng trước các kịch bản bất lợi.
Foreign Exchange Swap
Giao dịch hoán đổi ngoại tệ - mua giao ngay đồng thời bán kỳ hạn hoặc ngược lại.
Circular 02/2013/TT-NHNN
Quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng.
Circular 39/2016/TT-NHNN
Quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.