Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 20 thuật ngữ
Bank Guarantee
Cam kết của ngân hàng về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu họ không thực hiện được.
Pledge
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng cách giao tài sản cho ngân hàng giữ trong suốt thời gian vay.
Syndicated Loan
Hình thức cho vay trong đó nhiều ngân hàng cùng tham gia tài trợ một khoản vay lớn.
Credit Information Center
Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam - cơ quan lưu trữ lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp.
Debt Restructuring
Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ hoặc các điều khoản khoản vay để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn.
Debt-to-Income Ratio
Tỷ lệ tổng nghĩa vụ nợ phải trả hàng tháng so với thu nhập hàng tháng của người vay.
Reducing Balance Method
Phương thức tính lãi vay dựa trên số dư nợ gốc còn lại, giúp tiết kiệm lãi hơn so với lãi cố định.
Asset Valuation
Quá trình xác định giá trị thị trường của tài sản đảm bảo để làm cơ sở cho vay.
Disbursement
Việc ngân hàng chuyển tiền vay cho khách hàng sau khi hồ sơ vay được phê duyệt.
Credit Limit
Số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết cho khách hàng vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Fixed Interest Rate
Lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc một giai đoạn nhất định.
Floating Interest Rate
Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của lãi suất cơ sở hoặc thị trường.
Loan-to-Value Ratio
Tỷ lệ giữa số tiền vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Debt Classification
Phân loại khoản nợ theo mức độ rủi ro từ nhóm 1 (tốt nhất) đến nhóm 5 (mất vốn).
Bad Debt / Non-Performing Loan
Khoản nợ quá hạn trả từ 90 ngày trở lên, được xếp vào nhóm 3-5 theo quy định NHNN.
Collateral
Tài sản mà người vay cam kết thế chấp/cầm cố cho ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.
Mortgage / Secured Loan
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng tài sản, người vay vẫn giữ tài sản nhưng ngân hàng giữ giấy tờ.
Unsecured Loan
Hình thức cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín và khả năng trả nợ của người vay.
Prepayment / Early Repayment
Việc khách hàng thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay trước ngày đáo hạn.
Working Capital
Khoản vay ngắn hạn để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.