Yield

Yield

Lợi suất - tỷ suất sinh lời từ khoản đầu tư, thường tính theo năm.

Giải thích chi tiết

Yield (Lợi suất) là tỷ suất sinh lời từ một khoản đầu tư, thường được tính trên cơ sở năm và thể hiện bằng phần trăm. Các loại yield: - Current yield: Lãi coupon / Giá thị trường - Yield to Maturity (YTM): Lợi suất nếu giữ đến đáo hạn - Dividend yield: Cổ tức / Giá cổ phiếu Công thức YTM (trái phiếu): Xem xét dòng tiền coupon + giá mua + mệnh giá Ý nghĩa: - Yield cao: Rủi ro cao hơn - Yield thấp: An toàn hơn - Yield curve: Đường cong lợi suất Yield trái phiếu Chính phủ VN 10 năm: ~3%/năm Yield trái phiếu doanh nghiệp: 8-12%/năm

Công thức

Current Yield = Coupon / Giá thị trường × 100%

Ví dụ thực tế

  • 1Trái phiếu có yield 10% cao hơn tiết kiệm ngân hàng
  • 2Cổ phiếu VCB có dividend yield 2%/năm