Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 12 thuật ngữ
Basel Accords
Bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản trị rủi ro và an toàn vốn cho ngành ngân hàng.
Capital Adequacy Ratio
Tỷ lệ an toàn vốn - tỷ lệ vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro của ngân hàng.
Cost to Income Ratio
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập - đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Loan Loss Provision
Khoản tiền ngân hàng trích lập để dự phòng cho các khoản nợ có khả năng không thu hồi được.
Internal Capital Adequacy Assessment Process
Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ vốn của ngân hàng.
Loan to Deposit Ratio
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tiền gửi - đo lường mức độ sử dụng vốn huy động cho vay.
Net Interest Margin
Biên lãi ròng - chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi so với tài sản sinh lời.
Non-Performing Loan
Tỷ lệ nợ xấu - các khoản vay quá hạn từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu không thu hồi được.
Return on Assets
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản - đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.
Return on Equity
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - đo lường hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.
Credit Risk
Rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Stress Testing
Kiểm tra sức chịu đựng của ngân hàng trước các kịch bản bất lợi.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.