Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 10 thuật ngữ
International Transfer / Wire Transfer
Dịch vụ chuyển tiền xuyên biên giới giữa các ngân hàng ở các quốc gia khác nhau.
Domestic Transfer
Dịch vụ chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng trong lãnh thổ Việt Nam.
Letter of Credit
Thư tín dụng - cam kết thanh toán của ngân hàng cho người bán khi đáp ứng đủ điều kiện chứng từ.
Mobile Banking
Dịch vụ ngân hàng qua ứng dụng điện thoại thông minh, cho phép giao dịch mọi lúc mọi nơi.
National Payment Corporation of Vietnam
Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam - vận hành hệ thống thanh toán liên ngân hàng.
Customer Information File
Mã số định danh khách hàng tại ngân hàng, dùng để quản lý tất cả tài khoản và sản phẩm.
SWIFT Code / BIC
Mã định danh ngân hàng quốc tế gồm 8-11 ký tự, dùng cho chuyển tiền quốc tế.
Telegraphic Transfer
Phương thức thanh toán quốc tế bằng điện chuyển tiền, nhanh và phổ biến nhất.
Current Account / Checking Account
Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn dùng để thực hiện các giao dịch thanh toán hàng ngày.
VietQR Payment
Tiêu chuẩn mã QR thanh toán thống nhất tại Việt Nam, do NAPAS và các ngân hàng triển khai.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.