Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 13 thuật ngữ
Current Account Savings Account
Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán trên tổng tiền gửi của ngân hàng.
Certificate of Deposit
Giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi có kỳ hạn.
Term Deposit
Khoảng thời gian khách hàng cam kết gửi tiền tại ngân hàng để hưởng lãi suất cố định.
Simple Interest
Phương thức tính lãi chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu, không tính lãi trên lãi.
Compound Interest
Phương thức tính lãi trong đó tiền lãi được cộng vào gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo.
Interest Rate
Chi phí của việc vay tiền hoặc lợi tức của việc gửi tiền, tính theo phần trăm trên năm.
Deposit Interest Rate
Mức lãi mà ngân hàng trả cho người gửi tiền, phụ thuộc vào kỳ hạn và số tiền gửi.
Savings Book / Passbook
Giấy chứng nhận tiền gửi tiết kiệm do ngân hàng cấp, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi.
Margin Deposit / Escrow Deposit
Khoản tiền khách hàng gửi tại ngân hàng để đảm bảo thực hiện một nghĩa vụ nhất định.
Term Deposit
Hình thức gửi tiền với kỳ hạn cố định, lãi suất cao hơn tiền gửi không kỳ hạn.
Demand Deposit / Savings Account
Hình thức gửi tiền linh hoạt, rút bất cứ lúc nào nhưng lãi suất thấp.
Online Savings
Gửi tiết kiệm qua ứng dụng ngân hàng điện tử với lãi suất ưu đãi hơn gửi tại quầy.
Recurring Deposit
Hình thức gửi tiền định kỳ hàng tháng với số tiền cố định để tích lũy mục tiêu.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.