Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 61 thuật ngữ
Automated Teller Machine
Máy giao dịch tự động cho phép rút tiền, chuyển khoản, thanh toán không cần đến quầy.
Bancassurance
Mô hình phân phối bảo hiểm qua kênh ngân hàng, kết hợp sản phẩm ngân hàng và bảo hiểm.
Credit Life Insurance
Bảo hiểm thanh toán dư nợ vay cho ngân hàng nếu người vay qua đời hoặc mất khả năng lao động.
Life Insurance
Loại bảo hiểm chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến một độ tuổi nhất định.
Life Insurance
Bảo hiểm chi trả khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến cuối kỳ.
Non-life Insurance
Bảo hiểm cho tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác.
Cashback
Chương trình hoàn tiền khi chi tiêu bằng thẻ, thường tính theo phần trăm giao dịch.
Pledge
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng cách giao tài sản cho ngân hàng giữ trong suốt thời gian vay.
International Transfer / Wire Transfer
Dịch vụ chuyển tiền xuyên biên giới giữa các ngân hàng ở các quốc gia khác nhau.
Domestic Transfer
Dịch vụ chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng trong lãnh thổ Việt Nam.
Certificate of Deposit
Giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi có kỳ hạn.
Credit Information Center
Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam - cơ quan lưu trữ lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp.
Stock / Share
Chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
Reducing Balance Method
Phương thức tính lãi vay dựa trên số dư nợ gốc còn lại, giúp tiết kiệm lãi hơn so với lãi cố định.
Electronic Know Your Customer
Xác minh danh tính khách hàng bằng phương thức điện tử, không cần gặp mặt trực tiếp.
Earnings Per Share
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu - phần lợi nhuận chia cho mỗi cổ phiếu.
Forced Liquidation
Bán giải chấp - công ty chứng khoán bán cổ phiếu để thu hồi nợ margin.
Disbursement
Việc ngân hàng chuyển tiền vay cho khách hàng sau khi hồ sơ vay được phê duyệt.
Card Limit
Số tiền tối đa mà chủ thẻ được phép chi tiêu/rút tiền trong một khoảng thời gian.
Price to Book Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách - đo lường giá so với tài sản ròng.
Price to Earnings Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên thu nhập - chỉ số định giá phổ biến nhất.
Remittance
Tiền do người Việt Nam ở nước ngoài gửi về cho thân nhân trong nước.
Term Deposit
Khoảng thời gian khách hàng cam kết gửi tiền tại ngân hàng để hưởng lãi suất cố định.
Simple Interest
Phương thức tính lãi chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu, không tính lãi trên lãi.
Compound Interest
Phương thức tính lãi trong đó tiền lãi được cộng vào gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo.
Interest Rate
Chi phí của việc vay tiền hoặc lợi tức của việc gửi tiền, tính theo phần trăm trên năm.
Fixed Interest Rate
Lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc một giai đoạn nhất định.
Deposit Interest Rate
Mức lãi mà ngân hàng trả cho người gửi tiền, phụ thuộc vào kỳ hạn và số tiền gửi.
Floating Interest Rate
Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của lãi suất cơ sở hoặc thị trường.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
Mobile Banking
Dịch vụ ngân hàng qua ứng dụng điện thoại thông minh, cho phép giao dịch mọi lúc mọi nơi.
National Payment Corporation of Vietnam
Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam - vận hành hệ thống thanh toán liên ngân hàng.
Foreign Currency
Đồng tiền của quốc gia khác được sử dụng trong giao dịch quốc tế.
Bad Debt / Non-Performing Loan
Khoản nợ quá hạn trả từ 90 ngày trở lên, được xếp vào nhóm 3-5 theo quy định NHNN.
Price to Earnings Ratio
Hệ số giá trên lợi nhuận - cho biết nhà đầu tư trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận.
Insurance Premium
Số tiền người mua bảo hiểm phải trả định kỳ cho công ty bảo hiểm để duy trì hợp đồng.
Investment Fund
Quỹ huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán đa dạng.
Investment Fund
Tổ chức tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chuyên nghiệp.
Credit Card Statement
Bảng thống kê chi tiết các giao dịch thẻ tín dụng trong kỳ, kèm số tiền phải thanh toán.
Customer Information File
Mã số định danh khách hàng tại ngân hàng, dùng để quản lý tất cả tài khoản và sản phẩm.
Savings Book / Passbook
Giấy chứng nhận tiền gửi tiết kiệm do ngân hàng cấp, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi.
SWIFT Code / BIC
Mã định danh ngân hàng quốc tế gồm 8-11 ký tự, dùng cho chuyển tiền quốc tế.
Current Account / Checking Account
Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn dùng để thực hiện các giao dịch thanh toán hàng ngày.
Collateral
Tài sản mà người vay cam kết thế chấp/cầm cố cho ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.
Contactless Card
Thẻ thanh toán không tiếp xúc, chỉ cần chạm vào máy POS để thanh toán.
Debit Card
Thẻ ngân hàng liên kết trực tiếp với tài khoản, chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản.
Credit Card
Thẻ cho phép chi tiêu trước trả tiền sau, trong hạn mức được ngân hàng cấp.
Mortgage / Secured Loan
Hình thức bảo đảm khoản vay bằng tài sản, người vay vẫn giữ tài sản nhưng ngân hàng giữ giấy tờ.
Term Deposit
Hình thức gửi tiền với kỳ hạn cố định, lãi suất cao hơn tiền gửi không kỳ hạn.
Demand Deposit / Savings Account
Hình thức gửi tiền linh hoạt, rút bất cứ lúc nào nhưng lãi suất thấp.
Online Savings
Gửi tiết kiệm qua ứng dụng ngân hàng điện tử với lãi suất ưu đãi hơn gửi tại quầy.
Recurring Deposit
Hình thức gửi tiền định kỳ hàng tháng với số tiền cố định để tích lũy mục tiêu.
Unsecured Loan
Hình thức cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín và khả năng trả nợ của người vay.
Prepayment / Early Repayment
Việc khách hàng thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay trước ngày đáo hạn.
Bond
Chứng khoán nợ xác nhận quyền đòi nợ của người cho vay đối với tổ chức phát hành.
Government Bond
Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành, an toàn nhất trên thị trường.
Corporate Bond
Chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
Exchange Rate
Tỷ lệ quy đổi giữa hai đồng tiền, cho biết cần bao nhiêu đồng tiền này để mua một đơn vị đồng tiền kia.
VietQR Payment
Tiêu chuẩn mã QR thanh toán thống nhất tại Việt Nam, do NAPAS và các ngân hàng triển khai.
Yield
Lợi suất - tỷ suất sinh lời từ khoản đầu tư, thường tính theo năm.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.