Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 15 thuật ngữ
Stock / Share
Chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
Earnings Per Share
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu - phần lợi nhuận chia cho mỗi cổ phiếu.
Forced Liquidation
Bán giải chấp - công ty chứng khoán bán cổ phiếu để thu hồi nợ margin.
Price to Book Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách - đo lường giá so với tài sản ròng.
Price to Earnings Ratio
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên thu nhập - chỉ số định giá phổ biến nhất.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu.
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ - vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
Price to Earnings Ratio
Hệ số giá trên lợi nhuận - cho biết nhà đầu tư trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận.
Investment Fund
Quỹ huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán đa dạng.
Investment Fund
Tổ chức tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chuyên nghiệp.
Bond
Chứng khoán nợ xác nhận quyền đòi nợ của người cho vay đối với tổ chức phát hành.
Government Bond
Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành, an toàn nhất trên thị trường.
Corporate Bond
Chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn.
Vesting Period
Thời gian chờ đến khi nhân viên được sở hữu cổ phiếu ESOP.
Yield
Lợi suất - tỷ suất sinh lời từ khoản đầu tư, thường tính theo năm.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.