Từ điển Thuật ngữ Ngân hàng

Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng

|
Độ khó:
Đối tượng:

Hiển thị 53 thuật ngữ

ATM

Automated Teller Machine

Cơ bản

Máy giao dịch tự động cho phép rút tiền, chuyển khoản, thanh toán không cần đến quầy.

Thẻ

Bancassurance

Bancassurance

Cơ bản

Mô hình phân phối bảo hiểm qua kênh ngân hàng, kết hợp sản phẩm ngân hàng và bảo hiểm.

Bảo hiểm

Bảo hiểm khoản vay

Credit Life Insurance

Cơ bản

Bảo hiểm thanh toán dư nợ vay cho ngân hàng nếu người vay qua đời hoặc mất khả năng lao động.

Bảo hiểm

Bảo hiểm nhân thọ

Life Insurance

Cơ bản

Loại bảo hiểm chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến một độ tuổi nhất định.

Bảo hiểm

Bảo hiểm nhân thọ

Life Insurance

Cơ bản

Bảo hiểm chi trả khi người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến cuối kỳ.

Bảo hiểm

Bảo hiểm phi nhân thọ

Non-life Insurance

Cơ bản

Bảo hiểm cho tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác.

Bảo hiểm

Cashback

Cashback

Cơ bản

Chương trình hoàn tiền khi chi tiêu bằng thẻ, thường tính theo phần trăm giao dịch.

Thẻ

Cầm cố

Pledge

Cơ bản

Hình thức bảo đảm khoản vay bằng cách giao tài sản cho ngân hàng giữ trong suốt thời gian vay.

Tín dụng

Chuyển tiền trong nước

Domestic Transfer

Cơ bản

Dịch vụ chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng trong lãnh thổ Việt Nam.

Thanh toán

CIC

Credit Information Center

Cơ bản

Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam - cơ quan lưu trữ lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp.

Tín dụng

Cổ phiếu

Stock / Share

Cơ bản

Chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.

Đầu tư

Dư nợ giảm dần

Reducing Balance Method

Cơ bản

Phương thức tính lãi vay dựa trên số dư nợ gốc còn lại, giúp tiết kiệm lãi hơn so với lãi cố định.

Tín dụng

eKYC

Electronic Know Your Customer

Cơ bản

Xác minh danh tính khách hàng bằng phương thức điện tử, không cần gặp mặt trực tiếp.

Pháp chế

EPS

Earnings Per Share

Cơ bản

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu - phần lợi nhuận chia cho mỗi cổ phiếu.

Đầu tư

Giải ngân

Disbursement

Cơ bản

Việc ngân hàng chuyển tiền vay cho khách hàng sau khi hồ sơ vay được phê duyệt.

Tín dụng

Hạn mức thẻ

Card Limit

Cơ bản

Số tiền tối đa mà chủ thẻ được phép chi tiêu/rút tiền trong một khoảng thời gian.

Thẻ

Hệ số P/E

Price to Earnings Ratio

Cơ bản

Tỷ lệ giá cổ phiếu trên thu nhập - chỉ số định giá phổ biến nhất.

Đầu tư

Kiều hối

Remittance

Cơ bản

Tiền do người Việt Nam ở nước ngoài gửi về cho thân nhân trong nước.

Ngoại hối

Kỳ hạn gửi

Term Deposit

Cơ bản

Khoảng thời gian khách hàng cam kết gửi tiền tại ngân hàng để hưởng lãi suất cố định.

Huy động

KYC

Know Your Customer

Cơ bản

Xác minh danh tính khách hàng - quy trình thu thập và xác minh thông tin khách hàng khi mở tài khoản.

Pháp chế

Lãi đơn

Simple Interest

Cơ bản

Phương thức tính lãi chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu, không tính lãi trên lãi.

Huy động

Lãi kép

Compound Interest

Cơ bản

Phương thức tính lãi trong đó tiền lãi được cộng vào gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo.

Huy động

Lãi suất

Interest Rate

Cơ bản

Chi phí của việc vay tiền hoặc lợi tức của việc gửi tiền, tính theo phần trăm trên năm.

Huy động

Lãi suất cố định

Fixed Interest Rate

Cơ bản

Lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc một giai đoạn nhất định.

Tín dụng

Lãi suất huy động

Deposit Interest Rate

Cơ bản

Mức lãi mà ngân hàng trả cho người gửi tiền, phụ thuộc vào kỳ hạn và số tiền gửi.

Huy động

Lãi suất thả nổi

Floating Interest Rate

Cơ bản

Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của lãi suất cơ sở hoặc thị trường.

Tín dụng

Mobile Banking

Mobile Banking

Cơ bản

Dịch vụ ngân hàng qua ứng dụng điện thoại thông minh, cho phép giao dịch mọi lúc mọi nơi.

Thanh toán

NAPAS

National Payment Corporation of Vietnam

Cơ bản

Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam - vận hành hệ thống thanh toán liên ngân hàng.

Thanh toán

Ngoại tệ

Foreign Currency

Cơ bản

Đồng tiền của quốc gia khác được sử dụng trong giao dịch quốc tế.

Ngoại hối

NHNN

State Bank of Vietnam

Cơ bản

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng.

Pháp chế

Nợ xấu

Bad Debt / Non-Performing Loan

Cơ bản

Khoản nợ quá hạn trả từ 90 ngày trở lên, được xếp vào nhóm 3-5 theo quy định NHNN.

Tín dụng

Phí bảo hiểm

Insurance Premium

Cơ bản

Số tiền người mua bảo hiểm phải trả định kỳ cho công ty bảo hiểm để duy trì hợp đồng.

Bảo hiểm

POS

Point of Sale

Cơ bản

Máy chấp nhận thanh toán thẻ tại điểm bán hàng, cửa hàng, nhà hàng.

Thẻ

Quỹ đầu tư

Investment Fund

Cơ bản

Tổ chức tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư chuyên nghiệp.

Đầu tư

Sao kê thẻ

Credit Card Statement

Cơ bản

Bảng thống kê chi tiết các giao dịch thẻ tín dụng trong kỳ, kèm số tiền phải thanh toán.

Thẻ

Số CIF

Customer Information File

Cơ bản

Mã số định danh khách hàng tại ngân hàng, dùng để quản lý tất cả tài khoản và sản phẩm.

Thanh toán

Sổ tiết kiệm

Savings Book / Passbook

Cơ bản

Giấy chứng nhận tiền gửi tiết kiệm do ngân hàng cấp, xác nhận quyền sở hữu khoản tiền gửi.

Huy động

SWIFT Code

SWIFT Code / BIC

Cơ bản

Mã định danh ngân hàng quốc tế gồm 8-11 ký tự, dùng cho chuyển tiền quốc tế.

Thanh toán

Tài khoản thanh toán

Current Account / Checking Account

Cơ bản

Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn dùng để thực hiện các giao dịch thanh toán hàng ngày.

Thanh toán

Tài sản đảm bảo

Collateral

Cơ bản

Tài sản mà người vay cam kết thế chấp/cầm cố cho ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.

Tín dụng

Thẻ Contactless

Contactless Card

Cơ bản

Thẻ thanh toán không tiếp xúc, chỉ cần chạm vào máy POS để thanh toán.

Thẻ

Thẻ ghi nợ

Debit Card

Cơ bản

Thẻ ngân hàng liên kết trực tiếp với tài khoản, chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản.

Thẻ

Thẻ tín dụng

Credit Card

Cơ bản

Thẻ cho phép chi tiêu trước trả tiền sau, trong hạn mức được ngân hàng cấp.

Thẻ

Thế chấp

Mortgage / Secured Loan

Cơ bản

Hình thức bảo đảm khoản vay bằng tài sản, người vay vẫn giữ tài sản nhưng ngân hàng giữ giấy tờ.

Tín dụng

Tiết kiệm có kỳ hạn

Term Deposit

Cơ bản

Hình thức gửi tiền với kỳ hạn cố định, lãi suất cao hơn tiền gửi không kỳ hạn.

Huy động

Tiết kiệm không kỳ hạn

Demand Deposit / Savings Account

Cơ bản

Hình thức gửi tiền linh hoạt, rút bất cứ lúc nào nhưng lãi suất thấp.

Huy động

Tiết kiệm online

Online Savings

Cơ bản

Gửi tiết kiệm qua ứng dụng ngân hàng điện tử với lãi suất ưu đãi hơn gửi tại quầy.

Huy động

Tiết kiệm tích lũy

Recurring Deposit

Cơ bản

Hình thức gửi tiền định kỳ hàng tháng với số tiền cố định để tích lũy mục tiêu.

Huy động

Tín chấp

Unsecured Loan

Cơ bản

Hình thức cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín và khả năng trả nợ của người vay.

Tín dụng

Trả nợ trước hạn

Prepayment / Early Repayment

Cơ bản

Việc khách hàng thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay trước ngày đáo hạn.

Tín dụng

Trái phiếu Chính phủ

Government Bond

Cơ bản

Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành, an toàn nhất trên thị trường.

Đầu tư

Tỷ giá

Exchange Rate

Cơ bản

Tỷ lệ quy đổi giữa hai đồng tiền, cho biết cần bao nhiêu đồng tiền này để mua một đơn vị đồng tiền kia.

Ngoại hối

VietQR

VietQR Payment

Cơ bản

Tiêu chuẩn mã QR thanh toán thống nhất tại Việt Nam, do NAPAS và các ngân hàng triển khai.

Thanh toán
96
Thuật ngữ
9
Chuyên mục
3
Cấp độ

Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng

Về Từ điển Thuật ngữ

Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.