Tra cứu và học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành cho Banker và khách hàng
Hiển thị 9 thuật ngữ
Bank Guarantee
Cam kết của ngân hàng về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu họ không thực hiện được.
Forward Contract
Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ - thỏa thuận mua/bán ngoại tệ tại một thời điểm trong tương lai với tỷ giá xác định.
Credit Limit
Số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết cho khách hàng vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Letter of Credit
Thư tín dụng - cam kết thanh toán của ngân hàng cho người bán khi đáp ứng đủ điều kiện chứng từ.
Point of Sale
Máy chấp nhận thanh toán thẻ tại điểm bán hàng, cửa hàng, nhà hàng.
Telegraphic Transfer
Phương thức thanh toán quốc tế bằng điện chuyển tiền, nhanh và phổ biến nhất.
Margin Deposit / Escrow Deposit
Khoản tiền khách hàng gửi tại ngân hàng để đảm bảo thực hiện một nghĩa vụ nhất định.
Vesting Period
Thời gian chờ đến khi nhân viên được sở hữu cổ phiếu ESOP.
Working Capital
Khoản vay ngắn hạn để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Từ điển được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ chuyên gia ngân hàng
Từ điển thuật ngữ ngân hàng của Banker.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Các thuật ngữ được giải thích dễ hiểu, có ví dụ thực tế và được phân loại theo chuyên mục, độ khó để phù hợp với mọi đối tượng - từ sinh viên, khách hàng đến cán bộ ngân hàng chuyên nghiệp.