Mặt bằng lãi suất huy động của nhiều ngân hàng đã về lại vùng trước dịch Covid 19 |
Hyundai i10 2022 All New được phát triển từ Concept “Rhythmical Tension” được đề ra và duy trì trong suốt quá trình thiết kế ngoại thất của xe. Các dường cong nhẹ kết hợp với các góc cắt vát sắc nét tạo sự hấp dẫn lôi cuốn thu hút mọi ánh nhìn.
Phần nội thất thiết kế 2 tông màu Đen – Đỏ cùng các phần ốp nhựa thiết kế dạng tổ ong 3D tạo sự kích thích cho thị giác tràn ngập phấn khởi. Các chi tiết được thiết kế hài hòa, bố trí hợp lý giúp không gian trong xe ô tô trở nên rộng rãi hơn
Mua trả góp xe Hyundai i10 |
Giá xe Hyundai i10 2022 được phân phối chính hãng với đủ các phiên bản:
- Hyundai i10 MT Base: 360.000.000 VNĐ
- Hyundai i10 MT: 405.000.000 VNĐ
- Hyundai i10 AT: 435.000.000 VNĐ
- Hyundai i10 Sedan MT Base: 380.000.000 VNĐ
- Hyundai i10 Sedan MT: 425.000.000 VNĐ
- Hyundai i10 Sedan AT: 455.000.000 VNĐ
- Hỗ trợ trả góp lên đến 90% tối đa 8 năm
- Lãi xuất chỉ 0,7% – 0.8%. Dư nợ giảm dần
- Tặng thẻ bảo hành VIP
- Tặng phụ kiện chính hãng
- Và nhiều phần quà hấp dẫn kèm theo
Giá lăn bánh Hyundai i10 2022 các phiên bản áp thuế trước bạ tại Hà Nội 12%, Hồ Chí Minh 10% và các thành phố khác 10% như sau:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
| ||||
i10 1.2 MT Base | 360.000.000 | 429.000.000 | 370.000.000 | 402.000.000 |
i10 1.2 MT | 405.000.000 | 480.000.000 | 420.000.000 | 451.000.000 |
i10 1.2 AT | 435.000.000 | 513.000.000 | 468.000.000 | 485.000.000 |
i10 1.2 MT Sedan Base | 380.000.000 | 451.000.000 | 379.000.000 | 507.000.000 |
i10 1.2 MT Sedan | 425.000.000 | 502.000.000 | 425.000.000 | 474.000.000 |
i10 1.2 AT Sedan | 455.000.000 | 535.000.000 | 462.000.000 | 452.000.000 |
Bảng tính tiền lãi khi mua xe Hyundai i10 2022 trả góp: đây là bảng giá xe trả góp i10 tạm tính để quý khách hình dung ra mức tiền cần chuẩn bị để mua xe trả góp
Tham khảo bảng tính khi mua xe i10 2022 Trả góp trong 5 năm:
Tiêu chuẩn xe | i10 1.2 MT Base | i10 1.2 MT | i10 1.2 AT | i10 1.2 MT Sedan Base | i10 1.2 MT Sedan | i10 1.2 AT Sedan |
Giá xe ( triệu) | 360 | 405 | 435 | 380 | 425 | 455 |
Vay tiền (vay 80%) | 288 | 324 | 348 | 304 | 340 | 364 |
Lãi suất / 1 tháng | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% |
Tiền gốc trả hàng tháng | 4.8 | 5.4 | 5.8 | 5 | 5.6 | 6 |
Tiền lãi cuối tháng | 1.8 | 2.1 | 2.2 | 1.9 | 2.2 | 2.3 |
Tổng tiền trả trong tháng (triệu) | 6.6 | 7.5 | 8 | 6.4 | 7.8 | 8.3 |
Hoàng Quyên
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|