Quy tắc xuất xứ hàng hóa và 3 cấp độ cơ bản

Trong hầu hết các FTA mà Việt Nam tham gia, cũng như trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), quy định về xuất xứ hàng hóa đều dựa trên những nguyên tắc chung. Tuy nhiên, tùy từng hiệp định, từng nhóm hàng và từng mã HS, các quy định chi tiết có thể khác nhau, khiến doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh sai sót.

margin: 15px auto;" />

Việt Nam đã ký kết 17 FTA với hơn 60 đối tác, hầu hết là những nền kinh tế lớn phủ rộng khắp các châu lục, chiếm gần 90% GDP toàn cầu. Ảnh minh họa

Về nguyên tắc cơ bản, xuất xứ hàng hóa thường được phân thành 3 cấp độ. Hàng hóa có xuất xứ thuần túy được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của một nước theo quy định của hiệp định, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng; hàng hóa có xuất xứ từ nguyên liệu đã có xuất xứ, theo đó, nguyên liệu đầu vào đáp ứng quy tắc xuất xứ, sản phẩm cuối cùng vẫn được công nhận là có xuất xứ dù không thuần túy; hàng hóa có xuất xứ từ nguyên liệu không có xuất xứ, theo đó, sản phẩm cuối cùng được coi là có xuất xứ nếu đáp ứng các tiêu chí chuyển đổi về công năng, mã HS hoặc giá trị gia tăng theo quy định của hiệp định.

Theo bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), việc hiểu rõ 3 cấp độ này giúp doanh nghiệp xác định đúng xuất xứ và tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan trên từng thị trường.

Ví dụ, hồ tiêu được trồng và thu hoạch tại Việt Nam được xác định là hàng hóa có xuất xứ thuần túy, bất kể nguồn gốc của hạt giống nhập khẩu. Nguyên tắc này áp dụng rộng rãi cho nông sản: Xuất xứ được xác định dựa trên quá trình sinh trưởng và thu hoạch, không phụ thuộc vào hạt giống hay vật liệu ban đầu.

Nhóm hàng hóa có xuất xứ nhưng không thuần túy chia thành hai cấp độ. Thứ nhất, nguyên liệu đã có xuất xứ, sản phẩm cuối cùng vẫn được công nhận là có xuất xứ. Ví dụ, một hũ gia vị pha trộn từ các nguyên liệu đều có xuất xứ sẽ được xem là hàng hóa có xuất xứ, dù quá trình trộn có thêm phụ gia không thuần túy.

Thứ hai, nguyên liệu không có xuất xứ, theo đó, sản phẩm cuối cùng vẫn có thể được công nhận là có xuất xứ nếu trải qua quá trình chuyển đổi cơ bản. Điển hình là hạt ca cao từ Nam Phi được nhập vào Thụy Sĩ hoặc Bỉ chế biến thành socola. Mặc dù nguyên liệu không có xuất xứ, sản phẩm cuối cùng được ghi nhận là xuất xứ Thụy Sĩ hoặc Bỉ nhờ quá trình biến đổi toàn diện về công năng, đặc tính và hình dạng.

Ngoài tiêu chí chuyển đổi cơ bản, việc xác định xuất xứ còn dựa trên nhiều tiêu chí khác. Thứ nhất, tiêu chí chuyển đổi cơ bản, như ví dụ socola, nguyên liệu thô ban đầu trở thành sản phẩm hoàn chỉnh với công năng và giá trị khác biệt. Quá trình này xác định nơi xuất xứ của sản phẩm cuối cùng.

Thứ hai, tiêu chí hàm lượng giá trị dựa trên tỷ lệ giá trị được tạo ra trong nội khối hoặc tại nước xuất khẩu. Giá trị này bao gồm chi phí nguyên liệu nội địa, lao động, chi phí sản xuất… Nếu đạt mức tối thiểu theo quy định, sản phẩm được công nhận là có xuất xứ.

Thứ ba, tiêu chí công đoạn gia công, chế biến áp dụng cho một số mặt hàng đặc thù. Đối với hồ tiêu và gia vị, xuất xứ được xác định dựa trên tiêu chí chuyển đổi mã HS hoặc hàm lượng giá trị, chứ không dựa vào danh mục công đoạn cụ thể.

Để áp dụng tiêu chí chuyển đổi cơ bản, doanh nghiệp cần xem xét quy trình sản xuất của sản phẩm cuối cùng, đối chiếu với tiêu chí của từng hiệp định, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu về công năng, hình dạng và giá trị gia tăng.

Trong phương pháp hàm lượng giá trị, có hai cách tính phổ biến. Thứ nhất, theo giá FOB, trong hầu hết các FTA, giá trị nội khối phải đạt tối thiểu 40% để sản phẩm cuối cùng được coi là có xuất xứ. Thứ hai, theo giá xuất xưởng (ex-works), ví dụ khung EVFTA, nguyên liệu nhập khẩu tối đa chỉ chiếm 70% giá trị sản phẩm, phần còn lại phải tạo ra trong khối hoặc quốc gia xuất xứ. Cả hai cách đều nhằm xác định sản phẩm cuối cùng đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định.

Ứng dụng thực tiễn và phân biệt với nhãn hàng hóa

Sau khi xác định được xuất xứ, hàng hóa sẽ được cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hoặc doanh nghiệp tự chứng nhận, tùy theo quy định từng hiệp định. Giấy chứng nhận này là cơ sở để hưởng ưu đãi thuế quan khi làm thủ tục nhập khẩu tại nước nhập khẩu.

Chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Ảnh minh họa

Cần lưu ý, quy định về xuất xứ áp dụng cho hàng xuất khẩu và nhập khẩu, khác hoàn toàn với quy định ghi nhãn hàng hóa lưu thông trong nước. Nhiều doanh nghiệp từng nhầm lẫn, cho rằng quy tắc xuất xứ có thể dùng để ghi nhãn “Made in Việt Nam”. Bà Hiền nhấn mạnh, xuất xứ để cấp C/O không áp dụng cho việc ghi nhãn nội địa.

Đối với hàng hóa lưu thông trong nước, hiện Việt Nam đang nghiên cứu bộ tiêu chí riêng để tham khảo trong tương lai. Đây là vấn đề chính sách nội địa, khác hẳn với các cam kết quốc tế về xuất xứ, vốn đã được đàm phán và thống nhất giữa các quốc gia.

Ngoài ra, cần phân biệt xuất xứ hàng hóa và truy xuất nguồn gốc. Xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan, trong khi truy xuất nguồn gốc giúp theo dõi nguyên liệu, quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm hoặc minh bạch chuỗi cung ứng. Truy xuất có thể dùng các chứng từ tương tự, nhưng về bản chất khác với chứng nhận xuất xứ để cấp C/O.

Việc nắm rõ nguyên tắc, tiêu chí và cách áp dụng xuất xứ giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan, nâng cao khả năng cạnh tranh và giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế. Đây là yếu tố then chốt để mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu bền vững và tăng uy tín hàng hóa Việt Nam trên toàn cầu.

Các quy định về xuất xứ không chỉ đa dạng mà còn phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp nắm vững nguyên tắc, tiêu chí và cách áp dụng cho từng sản phẩm.

Nguyễn Hạnh