(Banker.vn) Mỗi biến động của lãi suất đều để lại dấu ấn rõ nét lên thị trường chứng khoán, từ thanh khoản, mặt bằng định giá cho tới sự phân hóa giữa các nhóm cổ phiếu
Các loại lãi suất và ý nghĩa trong nền kinh tế
Lãi suất điều hành là mức lãi suất do ngân hàng trung ương công bố và sử dụng như công cụ điều tiết chính sách tiền tệ. Thông qua các mức lãi suất này, cơ quan quản lý định hướng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Mặc dù không tác động trực tiếp tới người dân và doanh nghiệp, lãi suất điều hành lại đóng vai trò dẫn dắt mặt bằng lãi suất trên toàn thị trường.
Interest Rate" data-glossary-def="Mức lãi mà ngân hàng trả cho người gửi tiền, phụ thuộc vào kỳ hạn và số tiền gửi.">Lãi suất huy động là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại trả cho người gửi tiền. Đây là kênh đầu tư an toàn, có mức độ rủi ro thấp và thường được nhà đầu tư so sánh trực tiếp với thị trường chứng khoán. Khi lãi suất huy động tăng, sức hấp dẫn của tiền gửi gia tăng, khiến một phần dòng tiền có xu hướng rời khỏi các tài sản rủi ro.
Lãi suất cho vay là chi phí vốn mà doanh nghiệp và cá nhân phải trả khi vay tiền từ ngân hàng. Mức lãi suất này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh, khả năng mở rộng đầu tư cũng như lợi nhuận của doanh nghiệp. Trên thị trường chứng khoán, lãi suất cho vay là yếu tố tác động mạnh tới triển vọng lợi nhuận và sức khỏe tài chính của các doanh nghiệp niêm yết.
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng thương mại với nhau trên thị trường liên ngân hàng. Đây là thị trường mà các tổ chức tín dụng điều tiết thanh khoản trong ngắn hạn, thường với kỳ hạn qua đêm, một tuần hoặc vài tuần, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời. Lãi suất liên ngân hàng phản ánh trực tiếp tình trạng thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Khi thanh khoản dồi dào, lãi suất này có xu hướng giảm. Ngược lại, khi hệ thống gặp khó khăn về thanh khoản, lãi suất liên ngân hàng sẽ tăng lên. Mặc dù không tác động trực tiếp tới người dân và doanh nghiệp, lãi suất liên ngân hàng lại là chỉ báo quan trọng cho thấy mức độ nới lỏng hay thắt chặt của chính sách tiền tệ, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến tâm lý và kỳ vọng của thị trường chứng khoán.
margin: 15px auto;" />Lãi suất tác động tới sự dịch chuyển của dòng vốn đầu tư
Thị trường chứng khoán chịu tác động trực tiếp từ sự dịch chuyển của dòng vốn trong nền kinh tế, trong đó lãi suất chính là yếu tố quyết định hướng đi của dòng vốn này. Trong bối cảnh lãi suất huy động và lợi suất trái phiếu ở mức cao, nhà đầu tư có xu hướng ưu tiên các kênh đầu tư an toàn, bởi mức sinh lời ổn định đã đủ hấp dẫn so với rủi ro của cổ phiếu. Điều này thường khiến thanh khoản trên thị trường chứng khoán suy giảm và mặt bằng giá cổ phiếu chịu áp lực điều chỉnh.
Ngược lại, khi lãi suất giảm xuống mức thấp, khả năng sinh lời của các kênh đầu tư an toàn suy yếu, buộc dòng tiền phải tìm đến những kênh có lợi suất kỳ vọng cao hơn. Thị trường chứng khoán khi đó trở thành điểm đến hấp dẫn, không chỉ đối với nhà đầu tư cá nhân mà cả các dòng vốn tổ chức. Sự gia tăng của dòng tiền thường kéo theo thanh khoản cải thiện và hỗ trợ xu hướng tăng của thị trường.
Thị trường chứng khoán phản ứng với lãi suất như thế nào?
Phản ứng của thị trường chứng khoán trước biến động lãi suất không diễn ra một cách tức thì, mà là kết quả tổng hợp của nhiều kênh tác động, trong đó nổi bật là dòng tiền, kỳ vọng chính sách và sự thay đổi trong triển vọng lợi nhuận của doanh nghiệp. Trên thực tế, thị trường chứng khoán thường phản ứng sớm với các tín hiệu về lãi suất, thậm chí trước khi các quyết định điều hành chính thức được ban hành.
Trong ngắn hạn, yếu tố kỳ vọng đóng vai trò chi phối. Khi thị trường nhận thấy khả năng lãi suất sẽ tăng trong thời gian tới, dòng tiền có xu hướng trở nên thận trọng hơn, thanh khoản suy giảm và mặt bằng giá cổ phiếu chịu áp lực điều chỉnh. Nguyên nhân là bởi nhà đầu tư bắt đầu điều chỉnh kỳ vọng tỷ suất sinh lời, đồng thời nâng cao mức độ phòng thủ trước rủi ro chi phí vốn gia tăng. Ngược lại, những tín hiệu cho thấy lãi suất có thể giảm hoặc duy trì ở mức thấp thường kích hoạt tâm lý tích cực, thúc đẩy dòng tiền quay trở lại thị trường chứng khoán ngay cả khi chính sách chưa được thực thi.
Ở góc độ trung và dài hạn, mối quan hệ giữa lãi suất và thị trường chứng khoán thể hiện rõ nét hơn thông qua tác động lên nền kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp. Khi lãi suất duy trì ở mức cao trong một khoảng thời gian đủ dài, chi phí vốn tăng lên sẽ làm suy giảm động lực đầu tư, kéo theo tăng trưởng kinh tế chậm lại. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết, từ đó gây áp lực lên diễn biến chung của thị trường chứng khoán. Ngược lại, mặt bằng lãi suất thấp thường hỗ trợ cho tăng trưởng kinh tế, cải thiện triển vọng lợi nhuận và tạo nền tảng cho xu hướng tăng bền vững của thị trường cổ phiếu.
Phản ứng của thị trường chứng khoán trước lãi suất cũng thể hiện rõ qua sự phân hóa giữa các nhóm ngành. Những ngành có mức độ nhạy cảm cao với lãi suất, đặc biệt là các ngành thâm dụng vốn và sử dụng đòn bẩy tài chính lớn như bất động sản, xây dựng thường biến động mạnh hơn khi lãi suất thay đổi.
Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn gia tăng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh, khiến giá cổ phiếu các nhóm ngành này chịu áp lực rõ rệt. Trong khi đó, những doanh nghiệp có nền tảng tài chính lành mạnh, dòng tiền ổn định và ít phụ thuộc vào vốn vay thường có khả năng chống chịu tốt hơn.
Bên cạnh yếu tố ngành nghề, lãi suất còn tác động đến thị trường chứng khoán thông qua sự thay đổi trong mặt bằng định giá. Khi lãi suất tăng, lợi suất trái phiếu và tiền gửi trở nên hấp dẫn hơn. Điều này buộc thị trường cổ phiếu phải điều chỉnh mức định giá xuống thấp hơn để bù đắp cho rủi ro gia tăng. Ngược lại, trong môi trường lãi suất thấp, nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận mức định giá cao hơn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có triển vọng tăng trưởng dài hạn.
Phản ứng của thị trường chứng khoán với lãi suất không mang tính chất "ngược pha" tại mọi thời điểm. Trong một số giai đoạn, lãi suất tăng có thể đi kèm với triển vọng kinh tế tích cực, khiến thị trường vẫn duy trì được xu hướng ổn định hoặc thậm chí tăng điểm. Điều này cho thấy lãi suất không phải là yếu tố duy nhất, mà cần được đặt trong mối quan hệ tổng thể với tăng trưởng kinh tế và chính sách.

