Ngừng tim - “sát thủ thầm lặng” cướp đi 50.000 sinh mạng mỗi năm
Mỗi năm, hàng chục nghìn người Việt Nam tử vong vì ngừng tim đột ngột, phần lớn xảy ra ngoài bệnh viện. Ngừng tim đột ngột do rối loạn nhịp cũng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Nó có thể xảy ra bất ngờ, với bất kỳ ai, ở bất kỳ nơi đâu. Nếu được cấp cứu đúng cách trong 3-5 phút đầu tiên, cơ hội sống sót của nạn nhân có thể tăng gấp đôi, thậm chí gấp ba.
Ngừng tim đột ngột (Sudden Cardiac Arrest) là tình huống tim ngừng đập hoàn toàn, máu không còn lưu thông, bệnh nhân mất ý thức chỉ trong vài giây. Theo ước tính y khoa, tại Việt Nam có thể có tới 50.000 ca tử vong do ngừng tim mỗi năm, tương đương cứ 10 phút lại có một người ra đi.
Điều đáng lo ngại là phần lớn các ca này xảy ra ở ngoài bệnh viện, nơi nạn nhân không thể tiếp cận kịp thời với máy móc hiện đại. “Trong cấp cứu ngừng tim, từng giây đều quý hơn vàng. Mỗi phút trôi qua, cơ hội sống sót của bệnh nhân giảm thêm 7-10%”, PGS.TS Nguyễn Lân Hiếu, Giám đốc Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, nhấn mạnh.
Trong y khoa hiện đại, giải pháp đã cứu sống hàng triệu người trên thế giới chính là máy khử rung tim tự động - AED (Automated External Defibrillator). AED nặng chưa đến 5 kg, được thiết kế nhỏ gọn, thân thiện và an toàn. Người dùng chỉ cần dán hai điện cực lên ngực bệnh nhân, còn lại máy sẽ tự động phân tích nhịp tim và hướng dẫn thao tác qua giọng nói tiếng Việt.

Tập huấn sử dụng máy AED tại Bộ môn Hồi sức cấp cứu và Khoa Cấp cứu & Hồi sức tích cực, Trường Đại học Y Hà Nội.
BS Ngô Đức Hùng - Phó trưởng khoa Cấp cứu & Hồi sức tích cực Bệnh viện Đại học Y Hà Nội cho biết: “AED được thiết kế dành cho các tình huống ngừng tim tại cộng đồng nên thiết kế để đơn giản đến mức “gần như không thể làm sai”. Chỉ cần dán hai miếng điện cực theo sơ đồ in sẵn, máy sẽ tự động phân tích nhịp tim và đưa ra hướng dẫn thao tác bằng giọng nói. Nếu nhịp tim không cần sốc điện, máy sẽ từ chối thực hiện, đảm bảo an toàn cho nạn nhân và người sử dụng”.
Khoảng trống tại Việt Nam
Trong khi các quốc gia phát triển coi AED là trang thiết bị bắt buộc tại sân bay, nhà ga, trường học, trung tâm thương mại…, thì tại Việt Nam, phần lớn người dân chưa từng nhìn thấy một chiếc AED ngoài đời thực. Kỹ năng CPR cơ bản cũng chưa được phổ cập rộng rãi, và tâm lý e ngại “sợ sai, sợ liên đới trách nhiệm” vẫn phổ biến. Điều này khiến nhiều ca ngừng tim rơi vào tình huống đáng tiếc: có người chứng kiến, nhưng không ai dám hoặc biết cách can thiệp.

Máy AED đặt tại các khu vực công viên (Mỹ).
Khoảng trống lớn nhất không chỉ nằm ở thiết bị, mà còn ở hệ thống và nhận thức cộng đồng. Chúng ta thiếu điểm đặt AED tại nơi công cộng, thiếu những chương trình huấn luyện định kỳ, và thiếu khung pháp lý bảo vệ người tham gia cấp cứu. Chính sự thiếu đồng bộ này khiến Việt Nam dù đối mặt với gánh nặng ngừng tim cao, nhưng tỷ lệ sống sót ngoài bệnh viện vẫn ở mức rất thấp so với thế giới.
Điều này giải thích vì sao ở nhiều quốc gia phát triển, AED được coi là thiết bị cộng đồng, bất kỳ ai cũng có thể sử dụng sau một khóa huấn luyện ngắn. Ở Nhật Bản, nhờ mạng lưới AED công cộng phủ rộng, tỷ lệ sống sót sau ngừng tim ngoài bệnh viện đạt khoảng 17%; ở Mỹ trung bình 10,4%. Trong khi đó, tại Việt Nam, một nghiên cứu tại Hà Nội với 239 ca ngừng tim ngoài bệnh viện, chỉ 3,8% nạn nhân sống tới xuất viện, và chỉ 0,4% có hồi phục thần kinh tốt. Đó cũng là lý do Bệnh viện Đại học Y Hà Nội phối hợp cùng Tập đoàn FPT triển khai dự án đưa AED vào cộng đồng lần đầu tiên tại Việt Nam. Đây là một bước đi tiên phong, mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Theo kế hoạch, Bộ môn Hồi sức cấp cứu và Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực của Trường Đại học Y Hà Nội sẽ xây dựng quy trình chuẩn, tổ chức tập huấn cho cộng đồng và sản xuất video minh họa trực quan giúp người dân dễ dàng ghi nhớ, tự tin thao tác.