Thông thường, khi mua xe máy Winner X trả góp qua các công ty tài chính, bạn cần phải trả trước số tiền tối thiểu bằng 20 - 30 % giá trị xe. Khoảng từ 9 đến 15 triệu đồng. Còn nếu lựa chọn hình thức trả góp qua thẻ tín dụng, thì có thể không cần trả trước, mà lựa chọn hình thức trả góp hoàn toàn.
Mua trả góp qua công ty tài chính cần chuẩn bị: CMND, hộ khẩu hoặc giấy phép lái xe, bản sao kê lương 3 - 6 tháng gần nhất (tùy yêu cầu của từng công ty).Mua trả góp bằng thẻ tín dụng: CMND, thẻ tín dụng.
Nguồn ảnh: Internet |
Nếu bạn không có thẻ tín dụng, hoặc thẻ tín dụng không đủ hạn mức thanh toán thì có thể tham khảo thủ tục mua xe trả góp qua công ty tài chính dưới đây.
Bước 1: Sau khi chọn mua trả góp xe Vario 125, bạn cần biết được khoản tiền mình cần trả trước tối thiểu là bao nhiêu, có thể là 30%, 40% hoặc 50% giá trị của xe.
Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ ( Hộ khẩu photo có công chứng hoặc bằng lái, CMND, giấy tờ chứng minh thu nhập) và số tiền phải trả trước khi đến đại lý mua xe.
Bước 3: Làm hồ sơ vay mua xe qua các công ty tài chính.
Bước 4: Thanh toán số tiền trả trước theo hợp đồng
Bước 5: Đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng, ký hợp đồng và nhận xe.
Giá xe hiện tại | 49.500.000 | 49.500.000 | 49.500.000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Khoản tiền phải trả trước | 14.850.000 | 19.800.000 | 24.750.000 |
Khoản tiền cần vay | 34.650.000 | 29.700.000 | 24.750.000 |
Lãi suất mỗi tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 481.635 | 412.830 | 344.025 |
Tiền gốc hàng tháng | 2.887.500 | 2.475.000 | 2.062.500 |
Nguồn ảnh: Internet |
Điều kiện cần có: Hạn mức tiêu dùng trong tài khoản thẻ tín dụng của bạn phải bằng hoặc lớn hơn giá trị xe Vario 125.
Khi mua trả góp qua thẻ tín dụng, bạn sẽ phải trả mức phí chuyển đổi bằng 6% giá trị khoản vay ngay tháng đầu tiên.
Bước 1: Tìm hiểu xem có những đại lý nào hỗ trợ hình thức trả góp qua thẻ tín dụng.
Bước 2: Nhờ nhân viên đại lý hỗ trợ tạo đường link trả góp.
Bước 3: Điền các thông tin bắt buộc.
Bước 4: Đợi nhân viên đại lý xác nhận và nhận xe về.
Giá xe hiện nay | 49.500.000 | 49.500.000 | 49.500.000 | 49.500.000 |
Số tiền trả trước | 10.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 | 25.000.000 |
Khoản tiền cần vay | 39.500.000 | 34.500.000 | 29.500.000 | 24.500.000 |
Phí chuyển đổi trả góp (6% giá trị giao dịch) | 2.370.000 | 2.070.000 | 1.770.000 | 1.470.000 |
Số tiền phải trả mỗi tháng trong 6 tháng | 6.583.333 | 5.750.000 | 4.916.666 | 4.083.333 |
Số tiền phải trả mỗi tháng trong 9 tháng | 4.388.888 | 3.833.333 | 3.277.777 | 2.722.222 |
Số tiền phải trả mỗi tháng trong 12 tháng | 3.291.666 | 2.875.000 | 2.458.333 | 2.041.666 |
Linh Linh
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|