Tóm tắt: Ngày 10/12/2025, tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV đã thông qua Luật Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) năm 2025. Luật mới chính thức có hiệu lực từ ngày 01/5/2026 đã đánh dấu một bước điều chỉnh quan trọng trong khuôn khổ pháp lý về bảo vệ quyền lợi người gửi tiền. Trong bối cảnh hệ thống tài chính - ngân hàng đã chuyển sang giai đoạn phát triển theo chiều sâu với mức độ đa dạng hóa sản phẩm và liên thông thị trường, BHTG không còn có thể được nhìn nhận đơn thuần như một cơ chế bồi hoàn mang tính hậu kiểm mà cần được thiết kế và vận hành như một công cụ chính sách chủ động nhằm quản trị rủi ro hệ thống và củng cố niềm tin thị trường. Bài viết phân tích những cải cách trọng tâm của Luật BHTG năm 2025, đánh giá mức độ kế thừa và khắc phục các hạn chế của Luật BHTG năm 2012 (Luật số 06/2012/QH13), đồng thời làm rõ ý nghĩa của những cải tiến này đối với quản trị rủi ro hệ thống và ổn định tài chính.

Từ khóa: Luật BHTG, hệ thống tài chính - ngân hàng, quyền lợi người gửi tiền.

IMPROVING THE LEGAL FRAMEWORK FOR DEPOSIT INSURANCE
WITHIN THE NATIONAL FINANCIAL SAFETY NET

Abstract: On December 10, 2025, at the 10th Session of the 15th National Assembly, the amended Law on Deposit Insurance was adopted. Officially taking effect on May 1, 2026, the new law marks an important adjustment in the legal framework for protecting depositors’ interests. In the context where the financial - banking system has entered a phase of deepened development, characterized by greater product diversification and increasing market interconnectedness, deposit insurance can no longer be viewed merely as an ex post compensation mechanism. Instead, it needs to be designed and operated as a proactive policy instrument for managing systemic risks and strengthening market confidence. This article analyzes the key reforms introduced in the 2025 Law on Deposit Insurance, assesses the extent to which the new law inherits from and addresses the limitations of the 2012 Law on Deposit Insurance (Law No. 06/2012/QH13), and clarifies the significance of these improvements for systemic risk management and financial stability.

Keywords: The Law on Deposit Insurance, financial - banking system, depositors’ protection.

margin: 15px auto;" />
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. BHTG trong mạng lưới an toàn tài chính

Trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia, BHTG giữ vai trò đặc thù với tư cách là cơ chế bảo vệ trực tiếp người gửi tiền và đồng thời là công cụ củng cố niềm tin thị trường trong các giai đoạn bất ổn. Khác với các công cụ giám sát vi mô hay chính sách tiền tệ mang tính phòng ngừa gián tiếp, BHTG tác động trực tiếp đến kỳ vọng của công chúng đối với mức độ an toàn của hệ thống ngân hàng. Theo các Nguyên tắc cốt lõi về hệ thống BHTG hiệu quả của Hiệp hội BHTG Quốc tế (IADI), một hệ thống BHTG không được đánh giá đơn thuần dựa trên sự tồn tại của khung pháp lý mà cần được xem xét trên cơ sở hiệu quả thực chất trong việc bảo vệ người gửi tiền và duy trì ổn định tài chính.

Sau hơn một thập kỷ thi hành, Luật BHTG năm 2012 đã thiết lập được một cơ chế bảo vệ người gửi tiền mang tính nền tảng cho hệ thống tài chính - ngân hàng Việt Nam. Với hạn mức chi trả được điều chỉnh theo từng giai đoạn và đạt mức 125 triệu đồng/người tại mỗi tổ chức tham gia BHTG vào năm 2024, hệ thống BHTG hiện hành đang bảo vệ đầy đủ khoảng 92,46% số người gửi tiền được bảo hiểm. Tỉ lệ này cho thấy chính sách BHTG tại Việt Nam đã lựa chọn đúng trọng tâm là bảo vệ nhóm người gửi tiền cá nhân nhỏ lẻ là đối tượng có khả năng chịu đựng rủi ro thấp và dễ bị tổn thương nhất khi ngân hàng xảy ra đổ vỡ.

Xét dưới góc độ chính sách công, mức độ bao phủ trên phản ánh sự phù hợp với thông lệ quốc tế. Các chuẩn mực của IADI cho rằng, một hệ thống BHTG hiệu quả không nhằm bảo vệ toàn bộ giá trị tiền gửi trong nền kinh tế mà hướng tới bảo vệ khoảng 90 - 95% số lượng người gửi tiền1. Cách tiếp cận này cho phép cân bằng mục tiêu củng cố niềm tin công chúng đối với hệ thống ngân hàng và duy trì kỷ luật thị trường. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi tiền gửi của cá nhân chiếm tỉ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động của hệ thống ngân hàng, việc bảo vệ hiệu quả số đông người gửi tiền đã góp phần quan trọng vào việc duy trì ổn định xã hội và hạn chế các cú sốc tâm lý trong những giai đoạn hệ thống tài chính đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong quá trình cơ cấu lại các tổ chức tín dụng (TCTD) yếu kém.

Đến năm 2025, Luật BHTG năm 2012 đã thiết lập khuôn khổ bảo vệ người gửi tiền với phạm vi bao phủ toàn bộ các TCTD nhận tiền gửi. Tuy nhiên, mặc dù đạt được kết quả tích cực về mức độ bao phủ người gửi tiền, cách tiếp cận của Luật BHTG năm 2012 chủ yếu dựa trên các thông số bảo vệ cố định đã bộc lộ một số hạn chế khi đặt trong bối cảnh hệ thống ngân hàng ngày càng phát triển và mức độ liên thông tài chính ngày càng cao.

Thứ nhất, tỉ lệ bao phủ 92,46% phản ánh phạm vi bảo vệ theo số lượng người gửi tiền nhưng chưa phản ánh đầy đủ mức độ bảo vệ xét theo giá trị tiền gửi. Trên thực tế, nhóm người gửi tiền vượt hạn mức bảo hiểm tuy chiếm tỉ lệ nhỏ về mặt số lượng nhưng có thể nắm giữ tỉ trọng đáng kể trong tổng tiền gửi của hệ thống. Trong các tình huống căng thẳng, phản ứng của nhóm này có khả năng tác động mạnh đến kỳ vọng và tâm lý thị trường, tạo ra hiệu ứng lan tỏa vượt ra ngoài phạm vi bảo vệ trực tiếp của chính sách BHTG.

Thứ hai, mặc dù hạn mức chi trả được điều chỉnh theo từng thời kỳ, tuy nhiên về bản chất vẫn dựa trên các tham số bảo vệ cố định nếu không được thiết kế kèm theo các cơ chế điều chỉnh linh hoạt nhằm ứng phó với biến động vĩ mô và rủi ro hệ thống. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, thu nhập dân cư và quy mô tiền gửi tăng nhanh, giá trị bảo vệ của hạn mức chi trả xét theo sức mua thực tế có thể suy giảm nếu việc điều chỉnh chính sách không theo kịp diễn biến kinh tế. Do đó, mức độ bao phủ cao tại một thời điểm không tất yếu chuyển hóa thành hiệu quả bảo vệ bền vững trong dài hạn.

Thứ ba, khuôn khổ BHTG dựa trên cách tiếp cận bao phủ theo các tham số cố định chưa phản ánh đầy đủ các kịch bản rủi ro mang tính hệ thống, đặc biệt trong trường hợp đổ vỡ của TCTD có tầm quan trọng lớn đối với thị trường. Hạn mức chi trả tiêu chuẩn có thể không đủ để ổn định kỳ vọng, khi người gửi tiền và các chủ thể khác không còn chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân theo luật định mà hướng tới kỳ vọng về sự can thiệp nhằm bảo đảm ổn định toàn hệ thống. Đây là một giới hạn cấu trúc của mô hình BHTG truyền thống vốn được thiết kế chủ yếu cho mục tiêu chi trả sau rủi ro hơn là một công cụ quản trị rủi ro mang tính phòng ngừa và can thiệp sớm.

Thách thức cốt lõi của chính sách BHTG không nằm ở bản thân hạn mức chi trả mà ở khả năng ngăn chặn rủi ro lan truyền và duy trì niềm tin hệ thống trong các giai đoạn bất ổn. Thực tiễn quốc tế cho thấy khủng hoảng ngân hàng thường không khởi phát từ việc người gửi tiền nhỏ lẻ mất quyền lợi trực tiếp mà từ sự suy giảm niềm tin và phản ứng dây chuyền của thị trường khi xuất hiện thông tin bất lợi. Nếu chỉ dựa vào hạn mức chi trả tiêu chuẩn khó có thể ổn định kỳ vọng, đặc biệt khi rủi ro mang tính hệ thống hoặc liên quan đến TCTD có tầm quan trọng lớn.

Trên cơ sở này, Luật BHTG năm 2025 đã bổ sung cơ chế chi trả linh hoạt trong các trường hợp đặc biệt, cho phép mở rộng phạm vi bảo vệ vượt hạn mức thông thường khi xuất hiện nguy cơ mất ổn định hệ thống. Cơ chế này phản ánh sự chuyển dịch từ mô hình BHTG thiên về chi trả hậu quả sang một công cụ chính sách chủ động giúp Nhà nước chủ động định hình kỳ vọng thị trường và giảm thiểu nguy cơ lan truyền rủi ro trong toàn hệ thống. Bên cạnh cơ chế chi trả đặc biệt, Luật BHTG năm 2025 không quy định hạn mức chi trả cố định trong luật mà giao Thủ tướng Chính phủ quyết định theo từng thời kỳ trên cơ sở đề xuất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Quy định này phản ánh tư duy lập pháp linh hoạt, phù hợp với bản chất của chính sách BHTG với vai trò là công cụ gắn chặt với ổn định tài chính và chịu tác động mạnh từ các biến động vĩ mô và chu kỳ kinh tế.

Việc điều hành hạn mức theo thẩm quyền hành pháp cho phép Nhà nước chủ động điều chỉnh mức độ bảo vệ người gửi tiền phù hợp với diễn biến lạm phát, thu nhập dân cư, quy mô tiền gửi và mức độ phát triển của thị trường tài chính. Vai trò của Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc xác định hạn mức chi trả mà còn thể hiện ở khả năng điều phối tổng thể chính sách BHTG trong mối liên hệ với giám sát ngân hàng, can thiệp sớm và xử lý TCTD yếu kém do NHNN giữ vai trò trung tâm. Tuy nhiên, để tránh nguy cơ hình thành kỳ vọng bảo hộ quá mức và làm suy yếu kỷ luật thị trường, việc điều chỉnh hạn mức chi trả cần được đặt trên các tiêu chí minh bạch, có cơ sở rõ ràng và được truyền thông nhất quán tới công chúng.

2. Thời hạn chi trả BHTG: So sánh thông lệ quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam

Trong khuôn khổ BHTG, thời hạn chi trả không chỉ được nhìn nhận như một yêu cầu thủ tục mà là công cụ chính sách quan trọng nhằm duy trì niềm tin thị trường và hạn chế rủi ro lan truyền. Các Nguyên tắc cốt lõi về hệ thống BHTG hiệu quả của IADI nhấn mạnh mục tiêu hoàn trả cho đa số người gửi tiền được bảo hiểm trong thời gian rất ngắn, phổ biến là khoảng 7 ngày làm việc kể từ khi phát sinh nghĩa vụ chi trả.

Thực tiễn tại nhiều quốc gia cho thấy, việc đạt được thời hạn chi trả BHTG ngắn không chỉ phụ thuộc vào quy định pháp lý, mà quyết định bởi năng lực thể chế và mức độ sẵn sàng của hạ tầng dữ liệu và công nghệ. Tại Liên minh châu Âu, yêu cầu chi trả trong vòng 7 ngày làm việc theo Chỉ thị 2014/49/EU2 được triển khai gắn liền với các nghĩa vụ bắt buộc về chuẩn hóa dữ liệu người gửi tiền và khả năng cung cấp thông tin nhanh cho cơ chế BHTG. Tương tự, tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ3, tốc độ chi trả nhanh đạt được nhờ quyền tiếp cận sớm dữ liệu và các cơ chế chuẩn bị chi trả trước ngay cả khi pháp luật không luôn quy định cứng thời hạn cụ thể. Điểm chung của các mô hình này là coi tốc độ chi trả như một chỉ báo năng lực quản trị khủng hoảng, góp phần ổn định kỳ vọng và hạn chế rủi ro rút tiền mang tính lan truyền trong hệ thống ngân hàng.

Trong giai đoạn thi hành Luật BHTG năm 2012, việc chi trả BHTG tại Việt Nam được triển khai trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đang trong quá trình tái cơ cấu sâu rộng với số lượng lớn TCTD và mức độ không đồng đều đáng kể về quy mô, năng lực quản trị và hạ tầng công nghệ. Trên thực tế, các vụ việc chi trả BHTG chủ yếu phát sinh tại các quỹ tín dụng nhân dân và TCTD quy mô nhỏ. Trong điều kiện đó, thời gian chi trả BHTG phụ thuộc lớn vào quá trình thu thập, đối soát và xác minh thông tin người gửi tiền, đặc biệt trong các trường hợp hồ sơ thiếu đồng bộ hoặc cần làm rõ quyền sở hữu tiền gửi. Điều này lý giải vì sao pháp luật hiện hành chưa đặt ra yêu cầu thời hạn chi trả quá ngắn mà ưu tiên tính chính xác, an toàn pháp lý và khả năng kiểm soát rủi ro trong quá trình chi trả. Cách tiếp cận này cũng đồng nghĩa với việc tốc độ chi trả chưa được coi là một mục tiêu chính sách trọng tâm, mà chủ yếu được nhìn nhận như một bước cuối cùng trong quy trình xử lý đổ vỡ TCTD.

So sánh giữa thông lệ quốc tế và thực tiễn Việt Nam cho thấy, khoảng cách đáng kể về năng lực chi trả nhanh, phản ánh chủ yếu các rào cản mang tính thể chế hơn là sự thiếu hụt về ý chí chính sách. Trước hết, chất lượng và mức độ chuẩn hóa dữ liệu người gửi tiền tại các tổ chức tham gia BHTG còn chưa đồng đều làm gia tăng thời gian tổng hợp, đối soát và xác minh thông tin do thiếu khả năng hình thành hồ sơ khách hàng thống nhất. Bên cạnh đó, mức độ tự động hóa trong quy trình chi trả còn hạn chế; trong khi nhiều quốc gia đã số hóa gần như toàn bộ chuỗi nghiệp vụ từ xác định nghĩa vụ đến thanh toán, một số khâu tại Việt Nam vẫn phụ thuộc đáng kể vào xử lý thủ công, kéo theo độ trễ và rủi ro vận hành. Thêm vào đó, cơ chế phối hợp liên cơ quan trong các tình huống chi trả chưa được thiết kế theo kịch bản khủng hoảng, khi sự phối hợp giữa NHNN, tổ chức BHTG và các TCTD vẫn chủ yếu vận hành theo quy trình hành chính thông thường, thiếu các cơ chế kích hoạt nhanh mang tính liên ngành. Những hạn chế này cho thấy, việc rút ngắn thời hạn chi trả không thể đạt được chỉ thông qua sửa đổi quy định pháp luật mà đòi hỏi một chiến lược nâng cấp năng lực thực thi mang tính hệ thống.

3. Một số hàm ý chính sách nhằm thực thi hiệu quả Luật BHTG năm 2025

Một trong những chuyển dịch quan trọng nhất của Luật BHTG năm 2025 là việc xác lập lại vai trò của tổ chức BHTG, từ một chủ thể chi trả mang tính hậu kiểm sang một trụ cột chủ động trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia. Nếu trong mô hình truyền thống, BHTG chủ yếu được xem là “người chi trả cuối cùng” khi TCTD đổ vỡ, thì trong Luật BHTG năm 2025, vai trò này được mở rộng và gắn kết chặt chẽ hơn với các cơ chế phòng ngừa rủi ro, can thiệp sớm và xử lý rủi ro hệ thống. Sự chuyển dịch này cho phép BHTG được tích hợp sâu hơn vào mạng lưới an toàn tài chính, vận hành đồng bộ với giám sát ngân hàng, cho vay đặc biệt và các công cụ xử lý khủng hoảng. Trong khuôn khổ đó, tổ chức BHTG không chỉ góp phần bảo vệ người gửi tiền mà còn trở thành một mắt xích quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí khủng hoảng cho Nhà nước, hạn chế sử dụng nguồn lực công và củng cố kỷ luật thị trường trong hoạt động ngân hàng.

Từ các phân tích trên, có thể rút ra một số hàm ý chính sách quan trọng cho giai đoạn sau khi Luật BHTG năm 2025 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/5/2026 như sau:

Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện năng lực thể chế của tổ chức BHTG theo hướng chuyên nghiệp hóa và hiện đại hóa bao gồm ở cả khía cạnh chi trả và quản trị rủi ro. Trọng tâm của quá trình này là đầu tư vào hạ tầng dữ liệu, phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu và từng bước nâng cao khả năng giám sát, dự báo rủi ro tiền gửi, qua đó giúp tổ chức BHTG chuyển từ vai trò phản ứng hậu quả sang tham gia chủ động vào phòng ngừa và can thiệp sớm.

Thứ hai, đặt chính sách BHTG trong một chiến lược ổn định tài chính tổng thể với cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng và mang tính kịch bản giữa NHNN, tổ chức BHTG và các cơ quan liên quan. Việc xây dựng sẵn các phương án ứng phó khủng hoảng, cơ chế kích hoạt can thiệp sớm và quy trình ra quyết định nhanh không chỉ nhằm rút ngắn thời gian xử lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị kỳ vọng thị trường và hạn chế rủi ro lan truyền.

Thứ ba, xây dựng lộ trình cụ thể để từng bước tiệm cận các chuẩn mực cao hơn về tốc độ chi trả BHTG, phù hợp với điều kiện nâng cấp hạ tầng công nghệ và mức độ chuẩn hóa dữ liệu của hệ thống ngân hàng. Việc chuyển từ mục tiêu “chi trả đúng hạn” sang “chi trả nhanh” không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn phản ánh mức độ trưởng thành của hệ thống tài chính và năng lực quản trị rủi ro ở tầm quốc gia.

Thứ tư, đẩy mạnh công tác truyền thông chính sách. Minh bạch hóa thông tin về phạm vi bảo vệ, cơ chế chi trả và vai trò của Nhà nước trong các tình huống đặc biệt không chỉ giúp người gửi tiền hiểu đúng chính sách mà còn góp phần định hình kỳ vọng hợp lý, qua đó nâng cao hiệu quả ổn định tâm lý thị trường và củng cố niềm tin đối với hệ thống tài chính - ngân hàng.

4. Kết luận

Luật BHTG năm 2025 đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong tư duy lập pháp về ổn định tài chính tại Việt Nam, phản ánh sự chuyển dịch rõ nét từ mô hình BHTG thiên về bồi hoàn hậu quả sang cách tiếp cận quản trị rủi ro chủ động, gắn chặt với mục tiêu duy trì niềm tin thị trường và an toàn hệ thống ngân hàng. Những quy định quan trọng của Luật BHTG năm 2025, bao gồm việc thiết lập cơ chế chi trả linh hoạt trong các trường hợp đặc biệt, duy trì cơ chế điều hành hạn mức chi trả theo từng thời kỳ và làm rõ vai trò của tổ chức BHTG trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia đã mở rộng đáng kể không gian chính sách cho Nhà nước trong quản trị khủng hoảng. Qua đó, khuôn khổ BHTG được nâng cao về tính dự báo, độ tin cậy và năng lực ổn định hệ thống, thay vì chỉ giới hạn ở chức năng chi trả khi rủi ro đã phát sinh.

Hiệu quả của Luật BHTG năm 2025 phụ thuộc quyết định vào năng lực tổ chức thực thi. Trong bối cảnh đó, giai đoạn chuyển tiếp đến thời điểm Luật có hiệu lực từ ngày 01/5/2026 mang ý nghĩa then chốt đối với việc chuyển hóa các quy định tiến bộ trên giấy thành hiệu quả chính sách trong thực tiễn. Việc chuẩn hóa dữ liệu người gửi tiền, hiện đại hóa hạ tầng công nghệ, thúc đẩy cơ chế chi trả điện tử và hoàn thiện các kịch bản phối hợp xử lý khủng hoảng cần được xác định là những ưu tiên chiến lược mang tính hệ thống, thay vì các nhiệm vụ kỹ thuật đơn lẻ. Chỉ khi các điều kiện này được đáp ứng đồng bộ, BHTG mới có thể thực sự phát huy vai trò là công cụ ổn định tài chính hiệu quả và bền vững trong giai đoạn phát triển mới của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

1 International Association of Deposit Insurers (IADI) (2014), Core Principles for Effective Deposit Insurance Systems.

2 European Parliament and Council (2014), Directive 2014/49/EU on Deposit Guarantee Schemes.

3 Financial Services Compensation Scheme (FSCS), UK - Depositor protection and payout process; Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC), US - Crisis Management and Resolution Handbook.

Tài liệu tham khảo

1. Demirgüç-Kunt, A., Martinez Peria, M. S., & Iyer, R. (2015), Deposit insurance database. World Bank Policy Research Working Paper.

2. European Parliament & Council of the European Union (2014), Directive 2014/49/EU on deposit guarantee schemes.

3. International Association of Deposit Insurers (2014), Core Principles for Effective Deposit Insurance Systems.

4. International Association of Deposit Insurers (2016), Guidance on Reimbursement Systems.

5. IMF (2020), Financial Sector Assessment Program: Technical Note on Deposit Insurance.

6. Luật BHTG năm 2012 (Luật BHTG số 06/2012/QH13).

7. Luật BHTG năm 2025.

8. Quyết định số 32/2021/QĐ-TTg ngày 30/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ về hạn mức trả tiền bảo hiểm.

Nguyễn Thị Hà *; Lê Thị Thu Uyên **
* Vụ Pháp chế NHNN; ** Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam