Quá trình chuyển đổi này được đẩy nhanh bởi đại dịch COVID-19 và căng thẳng địa chính trị gia tăng, đặc biệt là xung đột thương mại và công nghệ Mỹ-Trung.
Để đối phó với những thách thức này, các công ty Trung Quốc đã tích cực tham gia điều chỉnh và chuyển đổi hoạt động, thể hiện khả năng phục hồi và thích ứng trong việc điều hướng địa hình công nghiệp đang phát triển. Để theo đuổi các thị trường mới và khả năng cạnh tranh cao hơn, nhiều công ty đã chọn chuyển địa điểm đến các điểm đến ở nước ngoài hoặc các vùng nội địa phía Tây của Trung Quốc.
Để thúc đẩy sự phát triển của các tỉnh nội địa, chính phủ Trung Quốc đang tích cực khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất ở các tỉnh ven biển đa dạng hóa và di dời hoặc chuyển một phần hoạt động sản xuất vào sâu nội địa. Từ năm 2010, một loạt hướng dẫn đã được ban hành nhằm khuyến khích chuyển dịch từ các thành phố ven biển phía Đông đến miền Trung và miền Tây. Mục tiêu là đạt được sự phát triển khu vực cân bằng hơn, đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở các khu vực nội địa và thúc đẩy nâng cấp kinh tế ở khu vực phía đông.
Cùng với các sáng kiến do chính phủ trung ương thực hiện, chính quyền địa phương cũng đã thực hiện một loạt chính sách nhằm thu hút các doanh nghiệp sản xuất di dời đến khu vực của mình. Những biện pháp này bao gồm trợ cấp, ưu đãi thuế, quy trình phê duyệt hợp lý, đảm bảo cung cấp lao động và các biện pháp giảm chi phí khác nhau.
Các thành phố nội địa của Trung Quốc, như Thành Đô và Côn Minh có vô số lợi thế, khiến những thành phố này trở thành điểm đến hấp dẫn để thực hiện chuyển giao công nghiệp. Mức lương thấp ở những khu vực này làm giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh tổng thể trên thị trường toàn cầu.
Hơn nữa, thời gian để hoàn thành hệ giáo dục trung bình ở Trung Quốc nhiều hơn ở nhiều nước khác, có thể đóng vai trò là cơ sở sản xuất thay thế. Lực lượng lao động của Trung Quốc thể hiện trình độ kỹ thuật cao và kiến thức chuyên sâu về ngành, lĩnh vực cụ thể, mang lại lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là trong sản xuất hàng hóa phức tạp.
Các thành phố nội địa có thị trường tiêu dùng rộng lớn và phát triển mạnh, đóng góp tới gần một nửa tổng sản phẩm quốc nội của Trung Quốc. Quy mô kinh tế và tầng lớp trung lưu ngày càng tăng mang đến những cơ hội hấp dẫn cho các doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng phát triển tốt ở các thành phố nội địa, bao gồm giao thông hiệu quả, viễn thông đáng tin cậy và nguồn điện ổn định, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả về logistic cho các doanh nghiệp sản xuất.
Cuối cùng, các thành phố nội địa của Trung Quốc nổi tiếng với chuỗi cung ứng công nghiệp hoàn chỉnh, hệ sinh thái công nghiệp phát triển tốt và mạng lưới hỗ trợ công nghiệp toàn diện, cung cấp cho các doanh nghiệp các nguồn lực và dịch vụ cần thiết.
Bên cạnh xu hướng chuyển dịch sâu vào nội địa, việc di dời ra nước ngoài nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường hoặc sản xuất nội địa của Trung Quốc, đặc biệt là sang các nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), cũng trở thành một lựa chọn ngày càng hấp dẫn đối với các doanh nghiệp Trung Quốc.
Sự gián đoạn do đại dịch COVID-19 gây ra và căng thẳng địa chính trị gia tăng đã thúc đẩy nhu cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Các công ty đa quốc gia đang đẩy nhanh chiến lược “Trung Quốc+1”, dẫn đến xu hướng đa dạng hóa sản xuất ngày càng tăng giữa các quốc gia nhằm tăng cường an ninh và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Các công ty Trung Quốc coi các nước Đông Nam Á là địa điểm thuận lợi cho hoạt động sản xuất ở nước ngoài. Các nướcASEAN tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do, dẫn đến giảm thuế quan và giảm các rào cản thương mại.
Các nước ASEAN được hưởng lợi từ lợi thế địa lý chiến lược. Giao thông đường biển thuận tiện thông qua nhiều cảng biểngiúp tăng cường khả năng kết nối và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu. Hơn nữa, nhiều nền kinh tế ASEAN được hưởng lợi từ chi phí lao động thấp, khiến những nơi này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các ngành sử dụng nhiều lao động.
Sự mở rộng của tầng lớp trung lưu ở Đông Nam Á và sức mua ngày càng tăng của họ cũng đã thu hút sự quan tâm của các công ty đa quốc gia trong việc thành lập các trung tâm sản xuất tại các quốc gia này, giúp họ có thể tiếp cận gần hơn với nhu cầu của người tiêu dùng.
Các công ty Trung Quốc đang ngày càng tận dụng tiềm năng cạnh tranh thị trường toàn cầu của ASEAN, khi đầu tư trực tiếp ra nước ngoài từ Trung Quốc vào ASEAN đã tăng đều đặn kể từ năm 2010. Sự mở rộng này trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm các ngành công nghiệp tiên tiến như điện tử, pin, phụ tùng xe cơ giới và chất bán dẫn, cũng như dịch vụ như thương mại điện tử và khách sạn.
Cuối cùng, quyết định chuyển đến các khu vực nội địa của Trung Quốc hoặc các nước ASEAN phụ thuộc vào đặc điểm riêng của ngành và động lực thị trường. Các ngành công nghiệp nhắm vào thị trường nội địa với sự hỗ trợ công nghiệp mạnh mẽ và lực lượng lao động lành nghề có xu hướng di dời đến các thành phố nội địa của Trung Quốc.
Các ngành công nghiệp tập trung vào thị trường nước ngoài với tầng lớp trung lưu lớn hoặc đang tăng trưởng nhanh, có thể muốn chuyển đến các nền kinh tế ASEAN với chi phí lao động thấp và có các hiệp định thương mại ưu đãi, bao gồm cả với Mỹ.
Xét mọi khía cạnh, xu hướng di dời chiến lược của các công ty Trung Quốc đến các thành phố nội địa của Trung Quốc hoặc mở rộng sang ASEAN phản ánh một mô hình toàn cầu rộng lớn hơn được quan sát thấy ở các nền kinh tế tiên tiến như Anh, Đức, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Yếu tố then chốt định hình vị trí của các công ty Trung Quốc nằm ở khả năng điều hướng lão luyện trước những thay đổi của lực lượng thị trường. Khả năng tái cơ cấu và tái cơ cấu các ngành sản xuất một cách khéo léo sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc định vị các công ty Trung Quốc trên con đường cạnh tranh hơn và có giá trị gia tăng cao hơn.
Khi bối cảnh thị trường toàn cầu tiếp tục phát triển, những lựa chọn chiến lược của các công ty Trung Quốc nhằm ứng phó với các lực lượng thị trường, tiến bộ công nghệ hoặc căng thẳng địa chính trị sẽ là công cụ quyết định thành công của họ trên trường quốc tế.
Nguồn: AMRO
Vân Anh
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|