Cột mốc này mở ra một chu kỳ tăng trưởng mới dựa trên đổi mới chuỗi cung ứng, nâng chất giá trị hàng hóa và mở rộng thị trường một cách bền vững.

Đà tăng trưởng bền bỉ và sự chuyển mình của các ngành chủ lực

Theo các số liệu được công bố mới đây từ Cục Thống kê - Bộ Tài chính, dự báo, kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2025 có thể đạt khoảng 900 - 920 tỷ USD không chỉ phản ánh sức bật trở lại của nền kinh tế, mà còn cho thấy độ mở thương mại của Việt Nam đã đạt đến một ngưỡng mới. Mức tăng trưởng này đến trong bối cảnh thị trường toàn cầu vẫn còn nhiều bất định, từ biến động địa chính trị đến những thay đổi mạnh về tiêu chuẩn xanh ở châu Âu, Hoa Kỳ và nhiều nền kinh tế lớn. Thế nhưng, hàng hóa Việt vẫn giữ được nhịp tăng, cho thấy năng lực chống chịu và thích ứng được củng cố rõ rệt.

margin: 15px auto;" />

Xuất nhập khẩu là điểm sáng của kinh tế đất nước (Ảnh: Cấn Dũng)

Nhìn vào cơ cấu xuất khẩu, dễ thấy các ngành hàng chủ lực đang bước vào giai đoạn “tái định vị”. Nhóm điện tử và linh kiện tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng nhờ sự mở rộng của các nhà đầu tư lớn và nhu cầu số hóa trên toàn cầu. Năm nay, kim ngạch xuất khẩu nhóm ngành này có thể đạt 100 tỷ USD. Ngành dệt may – da giày tuy trải qua giai đoạn suy giảm đơn hàng nhưng đang phục hồi tích cực nhờ chiến lược chuyển dịch sang các dòng sản phẩm xanh, truy xuất nguồn gốc rõ ràng, giảm phát thải trong sản xuất. Máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải cũng ghi dấu đóng góp mạnh khi chuỗi cung ứng toàn cầu dần dịch chuyển về khu vực châu Á, trong đó Việt Nam là một mắt xích quan trọng. Các mặt hàng này đều giữ vững kim ngạch xuất khẩu vài chục tỷ USD.

Với nông sản, sự xuất hiện ngày càng nhiều của các sản phẩm chế biến sâu đang giúp Việt Nam nâng tầm hình ảnh và tăng giá trị xuất khẩu. Gạo, cà phê, trái cây chế biến, cao su và hạt điều… đều cho thấy bước chuyển từ “bán thô” sang “bán chất lượng”. Đây chính là cú hích quan trọng giúp nông sản Việt tránh được vòng xoáy cạnh tranh về giá và tiến gần hơn đến các thị trường cao cấp.

Ông Đặng Phúc Nguyên, Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam cho biết: sầu riêng Việt tiếp tục tăng trưởng nhờ cải thiện chất lượng và lợi thế cạnh tranh về giá. Bình quân mỗi tấn sầu riêng xuất khẩu đạt 3.696 USD, thấp hơn 15% so với sầu riêng Thái Lan, đồng thời có lợi thế vận chuyển ngắn, giúp Việt Nam giữ vững vị trí quốc gia xuất khẩu lớn thứ hai vào Trung Quốc. Với đà tăng ổn định, ông Nguyên dự báo kim ngạch xuất khẩu sầu riêng có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2025, với ước tính 11 tháng đạt khoảng 3,7 tỷ USD.

Ở chiều nhập khẩu, việc tăng mua nguyên phụ liệu và máy móc phục vụ sản xuất cho thấy niềm tin của doanh nghiệp vào triển vọng phục hồi của đơn hàng quốc tế. Theo Cục Thống kê, về cơ cấu nhóm hàng nhập khẩu mười một tháng năm 2025, nhóm hàng tư liệu sản xuất đạt 383,96 tỷ USD, chiếm 93,7%. Điều này tạo nên một chu trình năng động: doanh nghiệp tăng đầu vào để đảm bảo đầu ra, còn nền kinh tế có thêm động lực duy trì tăng trưởng nhờ dòng chảy thương mại ổn định.

Sự dịch chuyển của đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao cũng tạo nền tảng cho khả năng xuất khẩu bứt phá. Khi các tập đoàn lớn mở rộng sản xuất, mạng lưới cung ứng nội địa được kích hoạt, doanh nghiệp Việt có thêm cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, từ đó giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa.

Lực đẩy từ hội nhập, logistics và tiêu chuẩn xanh mới

Việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, CPTPP hay RCEP đang dần đi vào giai đoạn gặt hái trái ngọt. Tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan của doanh nghiệp ngày càng tăng, đặc biệt ở các ngành nông sản, dệt may và công nghiệp chế biến. Đây là lợi thế mà không phải quốc gia nào cũng có được, nhất là trong bối cảnh các nền kinh tế lớn đang siết chặt tiêu chuẩn thương mại và áp dụng các biện pháp phòng vệ mới.

Tuy nhiên, để 900 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu trở thành bước đệm bền vững, theo các chuyên gia, Việt Nam phải đối mặt với một loạt thách thức mới. Nổi bật nhất là yêu cầu về chuyển đổi xanh, sản xuất tuần hoàn và kiểm soát phát thải carbon. Những quy định về CBAM của EU hay các tiêu chuẩn phát thải của Hoa Kỳ buộc doanh nghiệp phải thay đổi cách thức sản xuất, minh bạch thông tin và đầu tư mạnh cho công nghệ sạch. Nếu chậm chân, nhiều ngành hàng có thể đánh mất lợi thế mà phải mất nhiều năm mới giành lại được.

Hệ thống logistics cũng đang chịu áp lực lớn khi thương mại tăng tốc. Chi phí vận tải quốc tế biến động, hạ tầng cảng biển – kho bãi – vận tải đa phương thức tuy cải thiện nhanh nhưng chưa theo kịp nhu cầu. Việc đẩy mạnh số hóa logistics, ứng dụng dữ liệu lớn và AI trong quản trị chuỗi cung ứng đang trở thành xu thế tất yếu. Chỉ khi chi phí lưu kho, vận chuyển, thông quan được giảm sâu, hàng Việt mới tăng tính cạnh tranh trong sân chơi toàn cầu.

Một vấn đề đáng lưu ý khác là thương hiệu quốc gia. Việt Nam có nhiều sản phẩm được ưa chuộng nhưng chưa nhiều thương hiệu đủ sức cạnh tranh ở phân khúc trung – cao cấp. 900 tỷ USD kim ngạch thương mại là cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc chiến lược marketing quốc tế, chú trọng chất lượng, bao bì, truy xuất nguồn gốc và câu chuyện thương hiệu. Càng đi xa, hàng Việt càng phải có bản sắc rõ ràng để đứng vững trong lòng người tiêu dùng quốc tế.

Sự gắn kết giữa chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, phát triển thị trường trong nước, xúc tiến thương mại và hoàn thiện thể chế đang đóng vai trò như “bàn tay vô hình” giúp nới rộng không gian tăng trưởng. Khi Chính phủ đẩy mạnh cải cách thủ tục, số hóa quản lý, phát triển logistics và nâng chất thương hiệu quốc gia, doanh nghiệp sẽ có thêm nền tảng để bứt phá mạnh hơn.

900 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu không chỉ là một cột mốc thương mại mà còn là lời khẳng định về vị thế mới của hàng hóa Việt Nam trên bản đồ kinh tế thế giới. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao của xuất khẩu đòi hỏi doanh nghiệp phải đi nhanh hơn trong chuyển đổi công nghệ, giảm phát thải, nâng cấp chuỗi cung ứng và phát triển sản phẩm chất lượng cao.

Có thể nói, cột mốc 900 tỷ USD chỉ là điểm khởi đầu cho một hành trình dài hơi. Khi tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, doanh nghiệp Việt phải chủ động hơn, dấn thân hơn và sáng tạo hơn. Chính trong thách thức đó, cơ hội vươn mình của hàng hóa Việt Nam đang hiện rõ hơn bao giờ hết khi không chỉ tham gia thị trường, mà là định vị thương hiệu, cạnh tranh sòng phẳng trên sân chơi toàn cầu.

Phương Lan