Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng trong nước
Tỷ giá mua Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất
- Mua tiền mặt: PublicBank có mức thấp nhất, chỉ 156,00 VND/JPY.
- Mua chuyển khoản: Bảo Việt cung cấp mức thấp nhất, đạt 157,49 VND/JPY.
Giá cao nhất
- Mua tiền mặt: PVcomBank dẫn đầu với mức cao nhất, đạt 164,60 VND/JPY.
- Mua chuyển khoản: TPBank giữ vị trí cao nhất, đạt 166,53 VND/JPY.
Tỷ giá bán Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất
- Bán tiền mặt: Indovina có mức thấp nhất, chỉ 163,96 VND/JPY.
- Bán chuyển khoản: VIB có mức thấp nhất, đạt 164,34 VND/JPY.
Giá cao nhất
- Bán tiền mặt: TPBank niêm yết mức cao nhất, đạt 176,78 VND/JPY.
- Bán chuyển khoản: ABBank có mức cao nhất, đạt 167,42 VND/JPY.
Bảng tổng hợp tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng tiêu biểu
Ngân hàng | Mua tiền mặt (VND/JPY) | Mua chuyển khoản (VND/JPY) | Bán tiền mặt (VND/JPY) | Bán chuyển khoản (VND/JPY) |
---|---|---|---|---|
PublicBank | 156,00 | 158,00 | 166,00 | 166,00 |
PVcomBank | 164,60 | 165,60 | 168,30 | - |
TPBank | 163,75 | 166,53 | 176,78 | - |
Indovina | 158,17 | 159,97 | 163,96 | - |
VIB | 158,43 | 159,83 | 165,34 | 164,34 |
ABBank | 158,35 | 158,98 | 166,92 | 167,42 |
Khuyến nghị cho khách hàng
- Đối với khách hàng bán JPY: PVcomBank và TPBank là lựa chọn hàng đầu với mức giá mua cao nhất.
- Đối với khách hàng mua JPY: Indovina và VIB là các ngân hàng phù hợp với mức giá bán thấp nhất, giúp tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khảo sát tại thị trường chợ đen, tỷ giá đồng Yên Nhật so với Việt Nam đồng được ghi nhận ở mức 164,63 VND/JPY cho chiều mua và 165,83 VND/JPY cho chiều bán, giảm 0,18 đồng ở cả hai chiều.
Yên Nhật chịu áp lực lớn từ đồng USD |
Tỷ giá Yên Nhật trên thị trường quốc tế
Trên thị trường quốc tế, đồng USD tiếp tục tăng giá, với chỉ số Dollar Index (DXY) chạm mức 108,46, tăng 0,4 điểm so với ngày trước đó. Đồng USD đã đạt mức cao nhất trong hai năm, chủ yếu nhờ kỳ vọng rằng Fed sẽ giữ lãi suất cao lâu hơn trong bối cảnh lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2%. Các chính sách kinh tế từ chính quyền Tổng thống đắc cử Donald Trump, bao gồm cắt giảm thuế và siết chặt nhập cư, cũng tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng và gia tăng áp lực giá, giúp đồng bạc xanh duy trì vị thế mạnh mẽ.
Trong khi đó, đồng Yên Nhật vẫn chịu áp lực lớn từ chênh lệch lãi suất với Mỹ. Trong năm 2024, đồng Yên đã giảm 11,4% so với USD, đánh dấu năm thứ tư liên tiếp suy yếu. Phiên giao dịch ngày 31/12, đồng Yên tiếp tục giảm 0,51%, giao dịch ở mức 157,02 yên đổi một USD. Dù vậy, một số nhà phân tích dự đoán rằng đồng Yên có thể hồi phục trong năm 2025 nếu Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) thực hiện chính sách tăng lãi suất mạnh mẽ hơn.
Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản, ông Katsunobu Kato, đã bày tỏ lo ngại về đà giảm giá của đồng Yên và khẳng định chính phủ sẽ can thiệp nếu cần thiết để ổn định tỷ giá. Động thái này thể hiện quyết tâm của Nhật Bản trong việc bảo vệ đồng nội tệ trước những biến động quá mức.
Với bối cảnh hiện tại, triển vọng của đồng Yên phụ thuộc nhiều vào các động thái chính sách từ cả Fed và BoJ trong năm 2025. Nếu BoJ tăng lãi suất để giảm chênh lệch lãi suất với Mỹ, đồng Yên có thể lấy lại đà phục hồi. Tuy nhiên, khả năng này vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt khi Fed tỏ ra thận trọng trong việc cắt giảm lãi suất. Trong ngắn hạn, đồng Yên nhiều khả năng vẫn chịu áp lực giảm, phản ánh sức mạnh của đồng USD và sự chênh lệch trong chính sách tiền tệ giữa hai nền kinh tế.
Giá cà phê hôm nay 1/1/2025: Thị trường thế giới và trong nước đồng loạt giảm Sáng nay, giá cà phê trong nước và thế giới tiếp tục giảm mạnh, ghi nhận mức giảm sâu nhất trên sàn London. Các chuyên ... |
Giá xăng dầu hôm nay 01/01/2025: Giá dầu thô thế giới tăng nhẹ Giá dầu thô thế giới tiếp tục ghi nhận đà tăng trong phiên giao dịch đầu năm 2025, phản ánh triển vọng nhu cầu năng ... |
Giá lúa gạo hôm nay 01/01/2025: Giá lúa tăng nhẹ, gạo xuất khẩu giữ mức cao Thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục ghi nhận sự ổn định, với mức giá tăng nhẹ tại các vùng trồng chính. Trên thị ... |
Sơn Tùng