Thức ăn cá tra cần một chiến lược công thương trước sóng thuế quan

(Banker.vn) Giá thức ăn chạm trần, thuế phòng vệ tăng cao, ngành cá tra đứng trước sóng gió kép – đã đến lúc cần một chiến lược công thương đủ tầm và đủ sâu.
Giảm thuế nhập khẩu với Hoa Kỳ: Mở cửa thị trường, giữ chắc nền móng Đàm phán thuế quan Việt - Mỹ trên bàn cờ lớn: Một vài khuyến nghị Thủ tướng: Sẵn sàng đàm phán để đưa mức thuế hàng hoá nhập khẩu từ Hoa Kỳ về 0%

Chiếc muỗng nhỏ, chiến lược lớn thuế quan

Ít ai hình dung được rằng, một thứ tưởng như nhỏ nhặt như thức ăn cho cá lại có thể biến động lớn sau những quyết sách thuế.

Khi Mỹ áp thuế cao lên nông sản Trung Quốc - đặc biệt là đậu nành, Trung Quốc ngay lập tức chuyển hướng nhập khẩu sang Brazil và Argentina. Hiệu ứng domino từ đó lan ra toàn cầu, đẩy giá đậu nành tăng vọt trên các sàn giao dịch quốc tế, làm xáo trộn toàn bộ chuỗi cung ứng nguyên liệu thức ăn thủy sản.

ức ăn cho cá lại có thể trở thành nạn nhân trực tiếp của những cú đòn thuế mang tính địa chính trị giữa các siêu cường. Ảnh minh họa
Thức ăn cho cá có thể trở thành nạn nhân trực tiếp của những "cú đòn" thuế mang tính địa chính trị giữa các siêu cường. Ảnh minh họa

Tại Việt Nam - quốc gia xuất khẩu cá tra lớn nhất thế giới, chiếc muỗng thức ăn của con cá tra - biểu tượng cho chi phí đầu vào - bỗng dưng trở thành "mắt xích" chiến lược trong cuộc cạnh tranh bất đối xứng. Giá thành nuôi trồng đội lên, doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh ngay trên thị trường xuất khẩu chủ lực như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU). Trong một thế giới mà mọi biến động chính sách đều có thể lan xa hơn tưởng tượng, câu chuyện chiếc muỗng con cá tra không còn là ví dụ trào phúng, mà là một hồi chuông cảnh tỉnh về tính liên kết chặt chẽ và dễ tổn thương của chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ thuế đậu nành tới giá cá tra

Trong cấu trúc chi phí nuôi cá tra - một trong những sản phẩm thủy sản chủ lực của Việt Nam, chi phí thức ăn chiếm từ 55% đến 65% tổng chi phí, theo các báo cáo ngành từ Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) và Tổng cục Thủy sản. Thành phần chính của loại thức ăn này bao gồm bột cá, bột đậu nành, dầu cá và phụ gia sinh học, phần lớn được nhập khẩu từ Nam Mỹ, Trung Quốc và Hoa Kỳ. Trong đó, bột đậu nành và bột cá biển nhập khẩu từ Argentina, Hoa Kỳ và Peru đóng vai trò đặc biệt quan trọng, không chỉ cung cấp nguồn protein chất lượng cao mà còn có thể thay thế một phần bột cá trong công thức phối trộn thức ăn, giúp tối ưu chi phí sản xuất.

Tình trạng phụ thuộc nhập khẩu khiến ngành thủy sản Việt Nam dễ tổn thương trước biến động thị trường quốc tế. Theo trang Bloomberg (tháng 4/2025), giá đậu nành kỳ hạn trên sàn CBOT đã vượt 14,25 USD/giạ - tăng 18% so với cùng kỳ năm trước. Đồng thời, chi phí vận chuyển container từ Nam Mỹ sang châu Á đã tăng 25 - 30% do xung đột ở Biển Đỏ và tắc nghẽn tại kênh đào Panama. Các yếu tố này khiến chi phí nhập khẩu nguyên liệu thức ăn thủy sản tại Việt Nam tăng trung bình 8 - 12% chỉ trong 6 tháng.

Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giá nguyên liệu đầu vào leo thang buộc họ phải tăng giá bán, giảm sản lượng hoặc cắt giảm biên lợi nhuận. Hệ quả là giá thành nuôi cá tra tăng, khiến sản phẩm mất dần khả năng cạnh tranh trên các thị trường xuất khẩu chủ lực như Hoa Kỳ, EU và Trung Đông.

Tình trạng “lãi giảm, chi phí tăng” đang tạo ra áp lực kép cho chuỗi cung ứng cá tra - vừa từ bên ngoài với thị trường toàn cầu biến động, vừa từ bên trong với hệ thống sản xuất chưa đủ khả năng tự chủ nguyên liệu.

Trong bối cảnh đó, Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPEF) do Hoa Kỳ dẫn dắt mang lại kỳ vọng tiếp cận công nghệ sản xuất thức ăn thủy sản hiện đại và các gói hỗ trợ kỹ thuật - tài chính. Việt Nam có thể tận dụng kênh này để đàm phán phát triển vùng nguyên liệu đậu nành nội địa phù hợp với tiêu chuẩn chế biến sâu, giảm dần phụ thuộc nhập khẩu.

Quan trọng hơn, trong khi Việt Nam đang thúc đẩy quan hệ thương mại song phương chặt chẽ với Hoa Kỳ, cần đặt vấn đề thuế chống bán phá giá cá tra vào chương trình đàm phán thương mại song phương - như một điều kiện đối ứng chiến lược. Nếu không tháo gỡ được bất cân xứng về tiếp cận thị trường, mọi nỗ lực giảm chi phí đầu vào cũng khó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Giá đậu nành kỳ hạn trên sàn CBOT đã vượt 14,25 USD/giạ – tăng 18% so với cùng kỳ năm trước. Ảnh minh họa
Giá đậu nành tăng vọt trên các sàn giao dịch quốc tế, làm xáo trộn toàn bộ chuỗi cung ứng nguyên liệu thức ăn thủy sản. Ảnh minh họa

Cá tra Việt Nam: Áp lực cạnh tranh

Việt Nam tiếp tục giữ vị thế là quốc gia xuất khẩu cá tra lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu năm 2024 ước đạt khoảng 1,8 tỷ USD, theo VASEP. Trong đó, thị trường Hoa Kỳ đóng góp hơn 20%, giữ vai trò là một trong ba thị trường trọng điểm bên cạnh Trung Quốc và EU.

Tuy nhiên, lợi thế này đang chịu sức ép ngày càng lớn từ ba phía: chi phí đầu vào tăng, sự vươn lên của các đối thủ mới và gia tăng rào cản thương mại tại các thị trường chủ lực.

Theo SeafoodSource, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) tiếp tục duy trì các mức thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties) đối với một số doanh nghiệp Việt Nam, dao động từ 0,18 USD/kg đến 2,39 USD/kg, tùy theo kết quả rà soát hành chính từng kỳ. Những biện pháp này khiến hoạt động ký kết hợp đồng xuất khẩu sang Hoa Kỳ thiếu tính ổn định và làm giảm lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.

Bên cạnh đó, giá xuất khẩu trung bình cá tra sang Hoa Kỳ đã ghi nhận mức giảm so với năm trước. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia như Ecuador, Ấn Độ và Nga - những nước có chi phí sản xuất thấp hơn và hệ thống logistics hiệu quả hơn - đang tạo sức ép rõ rệt lên giá và thị phần của Việt Nam.

Ở chiều ngược lại, chi phí sản xuất cá tra trong nước tiếp tục leo thang. Tính đến đầu năm 2025, giá cá tra nguyên liệu tại ĐBSCL đã lên tới hơn 32.000 đồng/kg, mức cao kỷ lục trong nhiều năm. Nguyên nhân chính đến từ chi phí thức ăn tăng mạnh, kết hợp với giá điện, nước và chi phí logistics nội địa cao hơn các đối thủ. Điều này làm thu hẹp biên lợi nhuận của doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.

Tính đến đầu năm 2025, giá cá tra nguyên liệu tại ĐBSCL đã lên tới hơn 32.000 đồng/kg,
Tính đến đầu năm 2025, giá cá tra nguyên liệu tại ĐBSCL đã lên tới hơn 32.000 đồng/kg. Ảnh minh họa

Khảo sát của VASEP trên các doanh nghiệp cá tra cho thấy tỷ suất lợi nhuận gộp trung bình đã giảm mạnh, nhiều doanh nghiệp buộc phải giảm công suất chế biến, tạm hoãn mở rộng vùng nuôi hoặc cắt giảm nhân sự để duy trì hoạt động.

Từ một ngành hàng có lợi thế tự nhiên, cá tra Việt Nam đang đối diện nguy cơ mất đà nếu không có các chính sách hỗ trợ kịp thời từ Nhà nước - bao gồm tín dụng ưu đãi, xúc tiến thương mại có trọng tâm và đặc biệt là đàm phán thuế quan chiến lược với các thị trường lớn như Hoa Kỳ.

Cần coi thức ăn thủy sản là hàng hóa chiến lược

Thức ăn thủy sản không chỉ là một đầu vào sản xuất đơn thuần, mà còn đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại quốc tế, đứt gãy chuỗi cung ứng và giá nguyên liệu toàn cầu tăng cao, việc xây dựng năng lực tự chủ về nguyên liệu và hậu cần cho ngành này trở thành một chiến lược công thương cấp thiết.​

Dự trữ nguyên liệu: Tư duy an ninh kinh tế thay vì phản ứng tình huống

Tương tự như kho dự trữ quốc gia với gạo hay xăng dầu, Việt Nam cần xác lập cơ chế dự trữ chiến lược cho nguyên liệu thức ăn thủy sản như đậu nành và bột cá. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), tiêu thụ khô đậu nành của Việt Nam dự kiến đạt 6,1 triệu tấn trong niên vụ 2024/25, tăng từ 5,85 triệu tấn của niên vụ trước, do nhu cầu tăng cao từ ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản. ​

Việc dự trữ nguyên liệu nên gắn với hệ thống logistics tại các vùng nuôi trọng điểm và cảng trung chuyển lớn như Cái Mép - Thị Vải, Cần Thơ và Nghi Sơn. Bộ Công Thương có thể phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng Bộ Tài chính để xây dựng Quỹ Bình ổn nguyên liệu ngành chế biến thủy sản, cho phép doanh nghiệp vay ưu đãi hoặc hoãn thuế đối với các lô hàng nhập kho chiến lược khi giá thấp.​

Phát triển vùng nguyên liệu nội địa: Chính sách cần dẫn dắt đầu tư tư nhân

Thay vì chỉ dựa vào đầu tư công, cần có khung chính sách thu hút doanh nghiệp lớn đầu tư vào vùng trồng đậu nành công nghệ cao tại Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Theo báo cáo của USDA, diện tích trồng đậu nành của Việt Nam đã giảm do nông dân chuyển sang các cây trồng có lợi nhuận cao hơn như trái cây và rau, quả. ​

Các mô hình liên kết chuỗi từ giống, trồng, thu hoạch đến chế biến cần được thiết kế theo hướng cụm ngành, tương tự như ngành điều hay hồ tiêu đã thành công trước đây. Chính sách tín dụng xanh và miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 - 10 năm đầu cho các dự án chế biến sâu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cần được đưa vào chương trình hành động phát triển nông nghiệp công nghệ cao.​

Thương mại song phương: Sử dụng thức ăn như đòn bẩy chính sách đối ứng

Việc Việt Nam tham gia các khuôn khổ kinh tế như IPEF, RCEP và CPTPP là cơ hội để Bộ Công Thương đưa các rào cản kỹ thuật và thuế chống bán phá giá vào lộ trình đàm phán. Việc giảm thuế nhập khẩu đậu nành hoặc hỗ trợ chuyển giao công nghệ chế biến thức ăn cần được xem là điều kiện tương hỗ để mở rộng thị phần cho thủy sản Việt Nam tại Hoa Kỳ, EU và các nước CPTPP.​

Đặc biệt, cần thiết lập cơ chế cảnh báo sớm giữa các phòng thương mại khu vực, bao gồm VCCI, VASEP và các hiệp hội logistics, để theo dõi tình hình giá cước, biến động nguyên liệu và rủi ro chính sách, từ đó chủ động điều tiết thị trường trước khi khủng hoảng xảy ra.​

Như vậy, việc coi thức ăn thủy sản là hàng hóa chiến lược không chỉ là vấn đề nông nghiệp, mà còn là cốt lõi của chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

“Chiếc muỗng của con cá” - biểu tượng cho chi phí thức ăn - đã cho thấy tính dễ tổn thương của chuỗi giá trị nông nghiệp hiện đại. Trong bối cảnh thuế quan và địa chính trị đan xen, Việt Nam cần nhìn xa hơn câu chuyện sản xuất đơn thuần, để xây dựng một chiến lược ngành thủy sản toàn diện, từ nguyên liệu đến thị trường. Chỉ khi làm chủ được chi phí đầu vào, nội địa hóa vùng nguyên liệu và nâng cao năng lực thương lượng quốc tế, Việt Nam mới có thể bảo vệ được không chỉ cá tra, mà cả sinh kế của hàng triệu người nông dân và công nhân trong ngành thủy sản.

Thanh Thanh

Theo: Báo Công Thương
    Bài cùng chuyên mục