(Banker.vn) Từ những khoản vốn nhỏ của nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư đã hình thành nên những dòng tiền quy mô lớn vận hành trên thị trường chứng khoán.
Quỹ đầu tư là gì?
Quỹ đầu tư là một cơ chế tài chính tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư và được giao cho một đơn vị quản lý chuyên nghiệp điều hành theo chiến lược đã định. Về bản chất, quỹ hướng tới mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư thông qua việc phân bổ vốn vào các loại tài sản khác nhau. Tuy nhiên, phương thức vận hành, mức độ rủi ro và thời hạn đầu tư có thể khác nhau giữa các loại quỹ.
Nguồn vốn của quỹ hình thành khi nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ, tương ứng phần sở hữu trong tài sản ròng của quỹ tại thời điểm đó. Sau khi huy động, dòng tiền này được phân bổ vào các kênh đầu tư phù hợp với chiến lược. Bên cạnh đó, toàn bộ tài sản của quỹ thường được lưu ký tại ngân hàng giám sát và chịu kiểm toán độc lập nhằm tăng cường tính minh bạch.
Xét theo cấu trúc huy động vốn, quỹ đầu tư thường được chia thành quỹ mở và quỹ đóng. Quỹ mở cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng chỉ quỹ liên tục theo giá trị tài sản ròng tại từng thời điểm, nhờ đó có tính thanh khoản cao và phù hợp với nhà đầu tư cá nhân. Ngược lại, quỹ đóng chỉ huy động vốn trong một giai đoạn nhất định và chứng chỉ quỹ được niêm yết để giao dịch trên thị trường thứ cấp, giá có thể chênh lệch so với giá trị tài sản ròng. Tại Việt Nam, phần lớn nhà đầu tư cá nhân hiện nay tham gia vào các quỹ mở do tính linh hoạt và dễ tiếp cận.
margin: 15px auto;" />Nếu phân loại theo danh mục tài sản, thị trường bao gồm quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu, quỹ cân bằng và các quỹ đầu tư chuyên biệt. Quỹ cổ phiếu tập trung chủ yếu vào cổ phiếu niêm yết, hướng tới tăng trưởng dài hạn nhưng mức độ biến động cao. Quỹ trái phiếu ưu tiên các tài sản thu nhập cố định, có độ ổn định cao hơn và phù hợp với nhà đầu tư thận trọng. Quỹ cân bằng phân bổ vốn cho cả cổ phiếu và trái phiếu nhằm cân đối giữa tăng trưởng và an toàn. Ngoài ra, còn có các quỹ ETF mô phỏng chỉ số, quỹ đầu tư bất động sản, hay quỹ đầu tư doanh nghiệp chưa niêm yết với chu kỳ đầu tư dài hơn và mức độ rủi ro đặc thù.
Tại Việt Nam hiện nay có sự góp mặt nhiều công ty quản lý quỹ lớn với quy mô tài sản quản lý trải dài từ vài nghìn đến hàng trăm nghìn tỷ đồng, như VinaCapital, Dragon Capital, SSI Asset Management, VCBF hay Mirae Asset Việt Nam. Mỗi đơn vị quản lý một số quỹ khác nhau, phục vụ mục tiêu và nhóm nhà đầu tư khác nhau. Sự đa dạng này tạo điều kiện cho nhà đầu tư cá nhân có thể lựa chọn giải pháp phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.
Quỹ đầu tư tạo ra lợi nhuận bằng cách nào?
Lợi nhuận của quỹ đầu tư xuất phát từ kết quả thực tế của hoạt động đầu tư: tăng giá tài sản, thu nhập từ cổ tức hoặc lãi tiền gửi. Khi giá trị tài sản trong danh mục của quỹ tăng, giá trị tài sản ròng (NAV) tăng theo và phản ánh bằng giá chứng chỉ quỹ. Ngược lại, NAV giảm khi danh mục chịu áp lực từ xu hướng giảm của thị trường. Ngoài ra, một số quỹ có cơ chế phân phối lợi nhuận định kỳ, nhưng phần lớn nhà đầu tư thu được lợi nhuận chủ yếu qua tăng giá chứng chỉ quỹ trong trung và dài hạn.
Trên thực tế, cấu trúc và quy mô của quỹ quyết định nhiều tới quá trình vận hành và chu kỳ sinh lời. Ví dụ, các quỹ ETF mô phỏng chỉ số thường có tính thanh khoản cao và biến động theo chỉ số cơ sở; các quỹ đầu tư vào doanh nghiệp chưa niêm yết có chu kỳ đầu tư dài hơn và lợi nhuận được hiện thực hóa khi thoái vốn. Ở Việt Nam, nhiều quỹ ETF và quỹ mở đã thu hút lượng vốn lớn, với quy mô của một số quỹ đạt đến hàng nghìn tỷ đồng, cho thấy sự quan tâm gia tăng của nhà đầu tư cá nhân. Dù vậy, nhà đầu tư cần lưu ý rằng quỹ đầu tư không cam kết lợi nhuận cố định. Mọi kết quả đều phụ thuộc vào diễn biến thị trường và năng lực quản trị của đơn vị quản lý.

Ưu điểm và hạn chế của quỹ đầu tư đối với các nhà đầu tư
Quỹ đầu tư đem lại nhiều lợi thế thiết thực cho nhà đầu tư cá nhân: tiếp cận đội ngũ chuyên gia quản lý, khả năng đa dạng hóa danh mục ngay cả với số vốn nhỏ, và tiết kiệm thời gian so với việc tự nghiên cứu và giao dịch. Những ưu điểm này khiến quỹ là lựa chọn phù hợp cho nhà đầu tư mới hoặc những nhà đầu tư không có thời gian theo dõi thị trường thường xuyên.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần đánh giá một số yếu tố trước khi tham gia. Trước tiên, phí quản lý, phí mua bán chứng chỉ quỹ sẽ ảnh hưởng tới lợi nhuận thực tế nhận được. Tiếp theo, nhà đầu tư không thể can thiệp trực tiếp vào từng quyết định đầu tư. Với những nhà đầu tư ưa thích lướt sóng, muốn toàn quyền kiểm soát giao dịch hoặc chấp nhận rủi ro lớn để tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn, quỹ đầu tư có thể không phải là lựa chọn tối ưu. Một hạn chế khác là tính thanh khoản không phải lúc nào cũng cao, đặc biệt với những quỹ có cơ chế rút vốn theo kỳ hạn cố định, khiến nhà đầu tư khó xoay vòng vốn nhanh khi phát sinh nhu cầu tài chính đột xuất.

