Nhật Bản: Giải quyết các thách thức thông qua chính sách tiền tệ linh hoạt hơn và tài khóa thận trọng

(Banker.vn) Nền kinh tế Nhật Bản dự kiến ​​sẽ tăng trưởng ở mức 1,2% trong năm 2023, cao hơn tốc độ tăng trưởng tiềm năng sau khi phục hồi ở mức vừa phải 1,1% vào năm 2022.

Các rủi ro chính trong ngắn hạn bao gồm: khủng hoảng năng lượng toàn cầu ngày càng sâu rộng, FED thắt chặt chính sách tiền tệ quyết liệt hơn và sự suy giảm mạnh hơn ở các nền kinh tế lớn trên toàn cầu. Với việc đại dịch COVID-19 đang trở thành nhóm bệnh địa phương, rải rác, trọng tâm chính sách nên được chuyển sang một chính sách tiền tệ linh hoạt hơn và đẩy mạnh củng cố tài khóa.

Đây là những khuyến nghị chính sách được nêu trong Báo cáo tham vấn thường niên về Nhật Bản năm 2022 do Văn phòng nghiên cứu kinh tế vĩ mô ASEAN+3 (AMRO) công bố ngày 22/2. Báo cáo dựa trên Chuyến thăm tư vấn hàng năm của AMRO tới Nhật Bản, được hoàn thành vào ngày 11/11/2022 và dữ liệu cũng như thông tin có sẵn cho đến ngày 23/12/2022.

Những phát triển gần đây và triển vọng

Nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục phục hồi với tốc độ vừa phải trong năm 2022, mặc dù có nhiều biến động do đại dịch COVID-19 đã dần chuyển sang giai đoạn dịch bệnh rải rác. Tiêu dùng cá nhân vẫn mạnh mẽ, là nền tảng cho sự phục hồi của các hoạt động kinh tế sau đại dịch. Đầu tư kinh doanh bắt đầu cho thấy một số dấu hiệu cải thiện. Xuất khẩu tiếp tục tăng chậm hơn nhập khẩu.

Lạm phát giá tiêu dùng tăng nhanh trong năm 2022, do giá năng lượng và thực phẩm tăng vọt. Chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (CPI), không tính thực phẩm tươi sống, tăng 3,7% trong tháng 11/2022, vượt mục tiêu ổn định giá của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Lạm phát CPI cơ bản được dự báo sẽ giảm xuống 1,2% trong năm 2023 từ mức 2,3% của năm 2022.

Vị thế đối ngoại của Nhật Bản trong năm 2022 vẫn mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi thặng dư thu nhập và lượng dự trữ ngoại hối lớn mặc dù thâm hụt thương mại ngày càng gia tăng. Đồng Yên mất giá mạnh so với đồng USD,  hơn 12% trong năm 2022, phản ánh lập trường chính sách tiền tệ khác biệt của Nhật Bản và thâm hụt thương mại gia tăng.

Tăng trưởng tín dụng phục hồi về mức trước đại dịch. Nhìn chung, hệ thống ngân hàng vẫn ổn định về chất lượng tài sản, nguồn vốn đệm và khả năng sinh lời.

Thâm hụt ngân sách thu hẹp trong năm tài khóa 2021 (kết thúc vào tháng 3/2022)  nhờ thu ngân sách mạnh sau khi được mở rộng trong năm tài khóa 2020 do triển khai các gói kích thích khổng lồ trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Để giảm thiểu tác động của việc tăng giá và phục hồi nền kinh tế, vào tháng 10/2022, Chính phủ Nhật Bản đã công bố gói hỗ trợ kinh tế, tương đương 6,9% GDP. Do đó, thâm hụt ngân sách dự kiến ​​sẽ tăng lên 9,4% trong năm tài khóa 2022 từ mức 5,9% trong năm tài khóa 2021.

Rủi ro và thách thức

Triển vọng tài chính vĩ mô của Nhật Bản nghiêng về phía tiêu cực với những bất ổn đáng kể, chủ yếu từ khu vực bên ngoài. Sự trỗi dậy của giá năng lượng toàn cầu sẽ ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế Nhật Bản, vốn phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, làm xấu đi các điều kiện thương mại và làm suy giảm tiêu dùng trong nước. Sự khác biệt ngày càng lớn trong chính sách tiền tệ giữa Nhật Bản và các nền kinh tế tiên tiến khác có thể dẫn đến việc đồng Yên mất giá mạnh hơn và giá nhập khẩu cao hơn. Suy thoái ở Mỹ và châu Âu sẽ ảnh hưởng xấu đến lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu của Nhật Bản do làm giảm nhu cầu toàn cầu.

Các thách thức từ trung hạn đến dài hạn bao gồm khả năng sinh lời thấp của các ngân hàng khu vực, kỷ luật tài khóa yếu đi, tác dụng phụ của việc nới lỏng tiền tệ kéo dài và lực cản nhân khẩu học do già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.

Các khuyến nghị chính sách

AMRO cho rằng, theo dự báo cơ bản rằng lạm phát sẽ đạt đỉnh và bắt đầu giảm trong thời gian tới, vì vậy lập trường chính sách tiền tệ nới lỏng của BOJ vẫn phù hợp. Điều đó nói rằng, do rủi ro của việc tăng tỷ lệ lạm phát cao hơn trở nên cố hữu, BOJ nên sẵn sàng điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình, chẳng hạn, bằng cách nâng mục tiêu lợi suất Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 10 năm và/hoặc tiếp tục mở rộng biên độ lãi suất hiện tại.

AMRO cũng cho rằng, xét đến những bất ổn gia tăng trong nền kinh tế toàn cầu sau đại dịch và kinh nghiệm của thập kỷ trước, khung chính sách tiền tệ của BOJ có thể nên được xem xét để cho phép linh hoạt hơn bằng cách đưa ra dải mục tiêu ổn định giá từ 1 đến 3% như một mục tiêu thiết thực và thực tế hơn.

Chính phủ nên đặt ưu tiên cao hơn cho việc tăng cường tài khóa thận trọng, đồng thời cung cấp hỗ trợ có mục tiêu cho các hộ gia đình có thu nhập thấp đang phải chịu giá năng lượng và lương thực cao. Khi đại dịch COVID-19 lắng xuống và các hoạt động kinh tế tiếp tục, các biện pháp kích thích tài khóa sâu rộng nên được chấm dứt hoặc loại bỏ dần để chương trình củng cố tài khóa trước khủng hoảng có thể được đưa trở lại đúng hướng.

Để đạt được mục tiêu cân đối cơ bản, Chính phủ nên xây dựng kế hoạch củng cố tài khóa toàn diện sau đại dịch với các mục tiêu tài khóa và biện pháp chính sách cụ thể.

Bên cạnh đó, cải cách cơ cấu cần được thực hiện khẩn trương hơn để tăng cường tiềm năng tăng trưởng khi các biện pháp kích thích ngắn hạn được loại bỏ dần. Cần tăng cường các biện pháp như nỗ lực hơn nữa để thu hút nhiều người tham gia vào thị trường lao động, đặc biệt là phụ nữ, người cao tuổi và lao động nước ngoài.

Chính phủ nên tiếp tục đẩy mạnh các sáng kiến ​​cải cách phong cách làm việc và chuyển đổi kỹ thuật số để khuyến khích các doanh nghiệp Nhật Bản điều chỉnh phong cách làm việc truyền thống của họ theo xu hướng việc làm mới, chẳng hạn như làm việc từ xa và nhân công tự do, cũng như tận dụng các công nghệ mới để tăng năng suất nhân tố tổng hợp.

Hải Yến -

Theo: Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ