Khi xuất xứ không còn là “dòng chữ nhỏ”

Trong nhiều năm, xuất xứ hàng hóa từng được xem là thông tin mang tính kỹ thuật, chủ yếu phục vụ cơ quan quản lý, doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc những người mua hàng chuyên nghiệp. Bối cảnh hội nhập sâu rộng, cùng với các vụ việc gian lận thương mại xuyên biên giới bị phanh phui, đã khiến xuất xứ trở thành mối quan tâm trực tiếp, thậm chí là tiêu chí quyết định, của người tiêu dùng Việt Nam.

Tại các siêu thị lớn, trên các sàn thương mại điện tử hay ngay cả ở chợ truyền thống, câu hỏi “hàng này sản xuất ở đâu” xuất hiện ngày càng thường xuyên. Không chỉ dừng lại ở quốc gia, người mua còn quan tâm đến vùng sản xuất, chuỗi cung ứng, thậm chí là việc sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế hay không.

margin: 15px auto;" />

Câu hỏi “hàng này sản xuất ở đâu?” xuất hiện ngày càng thường xuyên tại các quầy kệ siêu thị, chợ truyền thống và sàn thương mại điện tử. Ảnh minh hoạ

Là người tiêu dùng, chị Nguyễn Thị Hồng (40 tuổi, phường Cầu Giấy, Hà Nội) cho biết, trước đây chỉ quan tâm giá và dùng quen là mua. Nhưng vài năm gần đây, mối quan tâm của chị lại "đổ" về xuất xứ hàng hoá.

Giờ đây, tôi đọc kỹ nhãn mác hơn, xem sản xuất ở đâu, có chứng nhận gì không, nhất là thực phẩm và đồ cho trẻ em, tôi không dám mua hàng không rõ xuất xứ”, chị Hồng cho biết. 

Sự thay đổi này không diễn ra ngẫu nhiên. Việt Nam đang tham gia hàng loạt Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, hàng hóa trong nước không chỉ cạnh tranh trong thị trường nội địa mà còn trực tiếp bước ra thị trường toàn cầu. Điều đó khiến người tiêu dùng trong nước, một cách tự nhiên, bắt đầu “đặt chuẩn” theo cách mà thị trường quốc tế đang áp dụng.

Anh Trần Minh Tuấn, chủ một cửa hàng bán lẻ hàng tiêu dùng nhập khẩu tại phường Đống Đa, Hà Nội nhận xét: “Khách hàng bây giờ hỏi rất kỹ: hàng này có xuất được sang châu Âu không, có chứng nhận gì, sản xuất theo tiêu chuẩn nào. Có những câu hỏi trước đây chỉ doanh nghiệp xuất khẩu mới quan tâm”.

Thực tế, nhiều người tiêu dùng Việt đã và đang tiếp cận trực tiếp với thị trường toàn cầu thông qua mua sắm xuyên biên giới. Họ quen với cách các nền tảng quốc tế công khai thông tin xuất xứ, tiêu chuẩn, trách nhiệm nhà sản xuất. Khi quay lại mua hàng trong nước, họ mang theo những kỳ vọng tương tự.

Không ít người tiêu dùng cũng nhìn xuất xứ như một “cam kết ngầm” về trách nhiệm. Anh Lê Hoàng Nam, kỹ sư làm việc cho doanh nghiệp xuất khẩu gỗ tại Thái Nguyên chia sẻ: “Tôi từng đi công tác châu Âu và thấy người tiêu dùng ở đó rất nghiêm khắc với nguồn gốc sản phẩm. Bây giờ ở Việt Nam cũng vậy. Xuất xứ rõ ràng giúp tôi tin rằng doanh nghiệp làm ăn bài bản, không đánh đổi uy tín để kiếm lợi ngắn hạn”.

Sự khắt khe này, ở góc độ tích cực, đang tạo ra một áp lực ngược trở lại cho doanh nghiệp. Khi người tiêu dùng trong nước đòi hỏi minh bạch tương đương thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp không thể chỉ làm tốt “mặt đối ngoại” mà buông lỏng thị trường nội địa.

Động lực cho hàng Việt ra biển lớn

Việc người tiêu dùng Việt ngày càng khắt khe với xuất xứ hàng hóa đang tạo ra một vòng tác động hai chiều. Một mặt, doanh nghiệp buộc phải đầu tư nghiêm túc hơn vào quản trị chuỗi cung ứng, hồ sơ nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất. Mặt khác, chính sự đòi hỏi này lại trở thành “bài kiểm tra” cần thiết trước khi hàng hóa bước ra thị trường toàn cầu.

Người tiêu dùng trở nên chủ động hơn trong việc tự bảo vệ mình. Ảnh minh hoạ

Bà Phạm Thu Lan, tiểu thương kinh doanh nông sản chế biến tại Bình Dương cho biết: “Khách trong nước bây giờ hỏi không khác gì khách nước ngoài. Họ muốn biết nguyên liệu ở đâu, có vùng trồng không, có đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu không. Ban đầu thấy áp lực, nhưng khi làm được rồi, bán hàng dễ hơn hẳn”.

Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu cũng thừa nhận, thị trường nội địa đang trở thành nơi “tập dượt” cho các yêu cầu quốc tế. Khi người tiêu dùng trong nước không chấp nhận xuất xứ mập mờ, doanh nghiệp buộc phải chuẩn hóa ngay từ đầu, thay vì chỉ chỉnh sửa hồ sơ khi có đơn hàng xuất khẩu.

Anh Đỗ Quang Huy, phụ trách kinh doanh của một doanh nghiệp may mặc xuất khẩu chia sẻ: “Trước kia, chúng tôi có xu hướng phân biệt, hàng xuất thì chuẩn, hàng nội địa đơn giản hơn. Nhưng hiện nay, người tiêu dùng trong nước hỏi rất kỹ về nguồn gốc vải, nơi may, tiêu chuẩn lao động. Nếu không làm nghiêm túc, rất khó bán”.

Ở góc nhìn rộng hơn, sự khắt khe của người tiêu dùng Việt phản ánh quá trình “toàn cầu hóa ngược” trong tiêu dùng. Khi hàng hóa Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, các chuẩn mực quốc tế không chỉ áp dụng cho xuất khẩu mà dần trở thành yêu cầu phổ quát ngay trong nước.

Một người mua hàng thường xuyên trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế, chị Nguyễn Thị Ngọc (45 tuổi, Hà Nội) cho rằng: “Tôi mua hàng từ nhiều nước và thấy họ minh bạch xuất xứ rất rõ. Tôi nghĩ, hàng Việt muốn xuất khẩu tốt, trước hết phải thuyết phục được chính người Việt”.

Tuy nhiên, sự khắt khe này cũng đặt ra thách thức không nhỏ, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh. Chi phí để chuẩn hóa hồ sơ xuất xứ, truy vết nguyên liệu, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế không hề thấp. Nếu thiếu hỗ trợ, nguy cơ bị loại khỏi thị trường là hiện hữu.

Dù vậy, nhiều ý kiến cho rằng, áp lực từ người tiêu dùng là áp lực “lành mạnh”. Nó buộc doanh nghiệp thay đổi theo hướng bền vững, thay vì chạy theo lợi thế ngắn hạn. Trong dài hạn, chính sự minh bạch về xuất xứ sẽ là nền tảng để hàng Việt xây dựng uy tín trên thị trường toàn cầu.

Từ góc độ thị trường, có thể thấy người tiêu dùng Việt đang đóng vai trò ngày càng rõ nét trong việc “lọc” hàng hóa ngay từ khâu xuất xứ. Khi tiêu chuẩn nội địa tiệm cận tiêu chuẩn xuất khẩu, ranh giới giữa thị trường trong nước và thị trường toàn cầu dần bị xóa nhòa.

Xuất xứ không còn là yêu cầu áp đặt từ bên ngoài, mà đang trở thành đòi hỏi tự thân của thị trường Việt Nam. Chính sự khắt khe đó, nếu được nhìn nhận đúng, sẽ là lực đẩy quan trọng để hàng Việt bước ra "biển lớn" bằng con đường minh bạch và bền vững.

Minh Trang