Trong thời gian gần đây, Dự thảo Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa - văn bản được Bộ Công Thương xây dựng để thay thế Nghị định 31/2018/NĐ‑CP của Chính phủ quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa đang thu hút sự quan tâm lớn của cộng đồng doanh nghiệp bởi hàng loạt sửa đổi quan trọng so với quy định hiện hành.
Dự thảo Nghị định mới này không chỉ làm rõ hơn hệ thống quy tắc xuất xứ, tăng tính minh bạch trong cấp C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ - chứng từ xác nhận hàng hóa đáp ứng tiêu chí xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế quan), mà còn siết chặt cơ chế hậu kiểm, ứng dụng mạnh mẽ chuyển đổi số và bổ sung các biện pháp quản lý rủi ro nhằm ngăn chặn gian lận trong bối cảnh thương mại quốc tế có nhiều biến động.
margin: 15px auto;" />Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch Hãng luật SBLAW (SBLAW Vietnam International Law Firm). Ảnh: NVCC.
Theo đánh giá ban đầu, dự thảo sẽ tác động lớn đến quy trình chứng nhận xuất xứ, yêu cầu doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị hồ sơ, chuẩn hóa dữ liệu và kiểm soát chuỗi cung ứng chặt chẽ hơn để đáp ứng các chuẩn mực mới của các thị trường xuất khẩu.
Xoay quanh những nội dung này cùng thực trạng gian lận xuất xứ hiện nay, phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch Hãng luật SBLAW (SBLAW Vietnam International Law Firm). Ông là chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp luật thương mại quốc tế, từng tư vấn cho nhiều doanh nghiệp xuất khẩu lớn, tham gia hỗ trợ các vụ việc liên quan quy tắc xuất xứ, phòng vệ thương mại và tuân thủ cam kết trong các FTA.
Những hình thức gian lận phổ biến và khả năng ứng phó
- Thực tế cho thấy, tình trạng gian lận xuất xứ vẫn diễn biến phức tạp. Theo ông, những hình thức gian lận phổ biến hiện nay là gì và khung pháp lý hiện tại đã đủ sức để nhận diện, xử lý các hành vi tinh vi này hay chưa?
Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Thực tế hiện nay cho thấy, tình trạng gian lận xuất xứ ngày càng xuất hiện nhiều hình thức tinh vi hơn, chủ yếu tập trung ở ba dạng.
Thứ nhất, “mượn danh” xuất xứ ưu đãi, doanh nghiệp nhập khẩu gần như toàn bộ hàng hóa hoàn chỉnh từ nước ngoài nhưng gắn nhãn “sản xuất tại Việt Nam” hoặc kê khai công đoạn gia công tối thiểu để xin ưu đãi thuế quan.
Thứ hai, gian lận trong giá trị gia tăng, khi doanh nghiệp điều chỉnh hóa đơn, định mức hoặc BOM (Bill of Materials - bảng định mức nguyên vật liệu, liệt kê toàn bộ linh kiện, phụ tùng và tỷ lệ sử dụng trong quá trình sản xuất) để đáp ứng giả tạo tiêu chí chuyển đổi mã HS hoặc tỷ lệ nội địa hóa.
Thứ ba, hợp thức hóa chứng từ thông qua việc tách nhỏ lô hàng, chia chuyến hoặc sử dụng bộ hồ sơ “song song” nhằm qua mặt cơ quan kiểm tra.
Với các thủ đoạn này, tôi cho rằng, khung pháp lý hiện hành đã có nền tảng tương đối đầy đủ từ Nghị định 31, các thông tư hướng dẫn đến cơ chế hậu kiểm, cảnh báo rủi ro và phối hợp liên ngành. Tuy nhiên, mức độ tinh vi của gian lận đang vượt ra ngoài năng lực của các biện pháp truyền thống, đặc biệt khi nhiều hành vi được tổ chức xuyên biên giới và tận dụng kẽ hở trong lưu trữ dữ liệu và kiểm soát chuỗi cung ứng.
Vì vậy, chúng ta cần tiếp tục hoàn thiện pháp lý theo hướng số hóa toàn bộ quy trình cấp và quản lý C/O, chuẩn hóa cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất xứ, ứng dụng công cụ phân tích rủi ro tự động, đồng thời tăng cường chế tài đối với cả doanh nghiệp lẫn đơn vị tiếp tay. Chỉ khi hệ thống pháp lý theo kịp mức độ phức tạp của thị trường mới có thể nhận diện và xử lý hiệu quả các hành vi gian lận hiện nay.
Vì sao việc chứng minh vi phạm khó khăn và cần công cụ mới?

Theo Luật sư Nguyễn Thanh Hà: "Khó khăn lớn nhất trong chứng minh và xử lý gian lận xuất xứ nằm ở việc hành vi vi phạm thường không diễn ra tại một điểm duy nhất, mà trải dài trong toàn bộ chuỗi cung ứng". Ảnh: NVCC.
- Trong quá trình thực thi, đâu là những khó khăn lớn nhất trong việc chứng minh và xử lý hành vi gian lận xuất xứ? Liệu có cần bổ sung các công cụ pháp lý hoặc ứng dụng công nghệ mới như truy xuất nguồn gốc bằng blockchain, cơ sở dữ liệu liên thông để hỗ trợ cơ quan chức năng không, thưa ông?
Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Theo tôi, khó khăn lớn nhất trong chứng minh và xử lý gian lận xuất xứ nằm ở việc hành vi vi phạm thường không diễn ra tại một điểm duy nhất, mà trải dài trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Cơ quan chức năng phải rà soát từ hợp đồng nguyên liệu, hóa đơn, định mức tiêu hao, quy trình sản xuất cho tới vận tải quốc tế. Trong khi nhiều chứng từ bị làm giả, tách nhỏ hoặc thiếu tính đồng nhất giữa các khâu.
Thách thức thứ hai là năng lực kết nối dữ liệu còn hạn chế: Hồ sơ của cơ quan hải quan, cơ quan cấp C/O, nhà sản xuất và các nước nhập khẩu chưa được liên thông, khiến việc đối chiếu thông tin mất nhiều thời gian và dễ bỏ lọt các điểm bất thường.
Thứ ba, thủ đoạn gian lận ngày càng tinh vi, có yếu tố xuyên biên giới và được hỗ trợ bởi dịch vụ “hợp thức hóa” chuyên nghiệp, gây khó khăn cho cả thanh tra và hậu kiểm.
Chính vì vậy, tôi cho rằng, đã đến lúc cần bổ sung thêm công cụ pháp lý và ứng dụng công nghệ ở mức độ cao hơn. Các giải pháp như truy xuất nguồn gốc bằng blockchain, cơ sở dữ liệu liên thông quốc gia, hay hệ thống phân tích rủi ro tự động dựa trên AI hoàn toàn có thể giúp khóa chặt các kẽ hở hiện nay. Khi dữ liệu được số hóa và lưu trữ không thể sửa đổi, cơ quan chức năng sẽ dễ dàng kiểm tra tính liền mạch của chuỗi giá trị, phát hiện bất nhất và xử lý nhanh hơn nhiều so với phương thức truyền thống.
Sự kết hợp giữa khuôn khổ pháp lý đầy đủ và công nghệ hiện đại sẽ là chìa khóa để nâng cao hiệu quả phòng chống gian lận xuất xứ trong thời gian tới.
Năng lực tuân thủ của doanh nghiệp
- Từ góc độ doanh nghiệp, ông/bà đánh giá thế nào về mức độ hiểu biết và khả năng tuân thủ quy tắc xuất xứ hiện nay? Việt Nam cần làm gì để vừa nâng cao năng lực doanh nghiệp, vừa hài hòa quy định trong nước với các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế nhằm tránh nguy cơ bị điều tra, áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại?
Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Từ góc độ doanh nghiệp, tôi cho rằng, mức độ hiểu biết và khả năng tuân thủ quy tắc xuất xứ hiện nay vẫn còn khá chênh lệch giữa các nhóm ngành. Những doanh nghiệp xuất khẩu lớn, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu thường nắm khá chắc tiêu chí xuất xứ và có bộ phận tuân thủ chuyên trách.
Tuy nhiên, phần đông doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn chưa hiểu sâu về quy tắc chuyển đổi mã HS, hàm lượng giá trị gia tăng hay yêu cầu về chứng từ trong suốt chuỗi sản xuất. Không ít trường hợp vi phạm không phải do cố ý mà do thiếu kiến thức, dẫn đến rủi ro bị từ chối C/O hoặc nghiêm trọng hơn là bị điều tra tại thị trường nhập khẩu. Theo tôi, Việt Nam cần triển khai đồng thời ba nhóm giải pháp để vừa nâng cao năng lực doanh nghiệp, vừa hài hòa quy định trong nước với chuẩn mực quốc tế.
Thứ nhất, tăng cường đào tạo và tư vấn trực tiếp cho doanh nghiệp, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, dưới dạng hướng dẫn thực hành, mô hình hóa hồ sơ và checklist phù hợp từng FTA để họ áp dụng được ngay.
Thứ hai, chuẩn hóa và số hóa các quy định trong nước để đồng bộ với quy tắc của các hiệp định thương mại thế hệ mới, tránh tình trạng mỗi văn bản một cách hiểu khiến doanh nghiệp khó tuân thủ.
Thứ ba, đẩy mạnh cơ chế cảnh báo sớm và phối hợp liên ngành nhằm nhận diện rủi ro phòng vệ thương mại ngay từ đầu, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn trong bối cảnh nhiều thị trường ngày càng siết chặt điều tra xuất xứ.
Nếu làm tốt các giải pháp này, chúng ta không chỉ giảm thiểu rủi ro bị áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại mà còn nâng cao uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Xin cảm ơn ông!
Những chia sẻ của Luật sư Nguyễn Thanh Hà cho thấy bức tranh toàn diện về thực trạng gian lận xuất xứ và yêu cầu cấp thiết phải siết chặt quy định trong bối cảnh thương mại quốc tế biến động mạnh. Gian lận xuất xứ đang gia tăng với mức độ tinh vi cao, thể hiện qua các hành vi mượn danh xuất xứ, gian lận giá trị gia tăng và hợp thức hóa chứng từ. Trong khi đó, quá trình xử lý vi phạm lại gặp nhiều khó khăn do chuỗi cung ứng trải dài, dữ liệu phân tán và chứng từ thiếu đồng nhất, thậm chí có yếu tố xuyên biên giới khiến hoạt động thanh tra, hậu kiểm trở nên phức tạp hơn.
Trước thực trạng này, việc ứng dụng các công nghệ mới như blockchain, cơ sở dữ liệu liên thông quốc gia hay phân tích rủi ro tự động bằng AI được đánh giá là giải pháp then chốt để tăng hiệu quả quản lý, bảo đảm tính liền mạch và minh bạch của toàn bộ quá trình xác minh xuất xứ. Bên cạnh đó, năng lực tuân thủ của doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ vi phạm hoặc bị điều tra phòng vệ thương mại tại các thị trường xuất khẩu.

