Logistics xanh là 'vé thông hành' để hàng Việt vươn ra thế giới

(Banker.vn) Logistics xanh hiện nay là yêu cầu bắt buộc để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu cho doanh nghiệp.

Xu thế tất yếu và yêu cầu bắt buộc từ thị trường quốc tế

Tại Hội thảo chuyên đề: “Logistics xanh - xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu”, ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP. Hồ Chí Minh (HLA) đã có những chia sẻ về thực trạng, giải pháp và kiến nghị để phát triển logistics xanh cho doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh nói riêng, Việt Nam nói chung.

Ông Trương Tấn Lộc thông tin, theo Báo cáo Chỉ số hiệu quả logistics (LPI) 2023 của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đứng hạng 43/139 quốc gia, thuộc Top 5 ASEAN, nhưng gặp thách thức lớn ở chỉ số chất lượng hạ tầng và năng lực, chất lượng dịch vụ logistics. Điều này cho thấy, doanh nghiệp logistics Việt Nam có tiềm năng, song đang bị kìm hãm bởi hạ tầng chưa đồng bộ và dịch vụ chưa đồng đều. Đây chính là nguyên nhân gây lãng phí, tăng chi phí nhiên liệu, gia tăng phát thải carbon, gốc rễ của bài toán logistics thiếu bền vững.

Ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP. Hồ Chí Minh (HLA)

So với trước, khái niệm logistics xanh không còn xa lạ. Đa số doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường xuyên, đã nhận thức đây là xu thế tất yếu và yêu cầu bắt buộc từ thị trường quốc tế.

Trong thương mại hiện đại, rào cản thuế quan truyền thống đang dần nhường chỗ cho hàng rào kỹ thuật tinh vi, trong đó, tiêu chuẩn môi trường và bền vững trở thành yếu tố quyết định. Đối với một nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Việt Nam, việc thích ứng với quy định xanh không còn là lựa chọn mà là điều kiện tiên quyết để tồn tại.

Liên minh châu Âu (EU) là ví dụ đi đầu với: Cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) có hiệu lực đầy đủ từ 2026, áp thuế carbon lên hàng nhập khẩu vào EU dựa trên phát thải khí nhà kính. Doanh nghiệp Việt Nam muốn giữ sức cạnh tranh buộc phải kiểm kê, cắt giảm dấu chân carbon trong sản phẩm. Chỉ thị Thẩm định tính bền vững doanh nghiệp (CSDDD) yêu cầu doanh nghiệp EU chịu trách nhiệm cả chuỗi cung ứng, buộc áp đặt tiêu chuẩn ESG với nhà cung cấp, trong đó có Việt Nam. Nhà cung cấp không tuân thủ sẽ bị loại bỏ.

Logistics xanh là “tấm hộ chiếu” để hàng Việt ra thế giới

Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP. Hồ Chí Minh (HLA) nhấn mạnh ba vai trò then chốt của logistics xanh trong chuỗi cung ứng hàng Việt Nam xuất khẩu.

Thứ nhất, logistics xanh là “tấm hộ chiếu” để hàng hóa Việt thâm nhập thị trường toàn cầu. Quy định như CBAM không chỉ là rào cản mà còn là sự tái định giá carbon. Doanh nghiệp phát thải thấp sẽ có lợi thế. ESG trở thành chỉ số phi tài chính, nâng cao giá trị thương hiệu và sức đàm phán. Đặc biệt, vận tải biển chiếm 80 - 90% khối lượng hàng xuất khẩu, đang “xanh hóa” mạnh mẽ. Các cảng lớn như Tân Cảng - Cát Lái, Cái Mép đã áp dụng công nghệ xanh, đạt danh hiệu “Cảng xanh” APSN.

Thứ hai, logistics xanh là đòn bẩy tái cấu trúc, tối ưu hóa vận hành. Khi đo lường được mức tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, phát thải trên mỗi đơn vị hàng hóa, doanh nghiệp có thể tối ưu bằng AI, giảm tới 15% nhiên liệu, 25% thời gian giao hàng (theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới). Cảng Tân Cảng - Cát Lái sau khi chuyển đổi số, 100% giao dịch qua ePort, giúp xe container ra vào cảng chỉ mất 15 - 20 phút, giảm ùn tắc, tiết kiệm chi phí, giảm khí thải.

Thứ ba, logistics xanh là “xương sống” của chuỗi cung ứng trong giai đoạn phát triển mới. TP. Hồ Chí Minh đang mở rộng quy mô sau sáp nhập, đặt ra yêu cầu kết nối cảng, sân bay, khu công nghệ cao và đô thị vệ tinh bằng hệ thống logistics đa phương thức, ưu tiên vận tải thủy, đường sắt cho tuyến dài, và năng lượng sạch cho vận tải đường bộ chặng cuối.

Logistics xanh được coi là “tấm hộ chiếu” để hàng hóa Việt Nam vươn ra thế giới.

Kiến nghị từ chuyên gia về giải pháp phát triển logistics xanh

Từ những thực trạng trên, ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TP. Hồ Chí Minh (HLA) cho rằng, ngành logistics TP. Hồ Chí Minh và cả nước đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn. Để phát triển logistics xanh, Hiệp hội có một số giải pháp cụ thể.

Đầu tiên, cần xây dựng bộ tiêu chí đo lường và thước đo cho logistics xanh. Chỉ số năng lực phát triển logistics xanh sẽ hỗ trợ kiểm soát hoạt động logistics xanh, đánh giá năng lực logistics xanh thường xuyên, từ đó, xây dựng những giải pháp phù hợp và hiệu quả.

Về tài chính xanh, rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, là chi phí đầu tư ban đầu. Do đó, cần có các chính sách tài chính tạo đòn bẩy cho các doanh nghiệp logistics phát triển xanh.

Về tín dụng xanh, cần xây dựng các gói tín dụng xanh chuyên biệt cho ngành logistics, với lãi suất ưu đãi, thời gian ân hạn dài và thủ tục thẩm định được đơn giản hóa, tập trung vào các dự án đầu tư phương tiện sạch, kho bãi tiết kiệm năng lượng, và công nghệ quản lý phát thải. Hiện tại, doanh nghiệp đang gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn này do thiếu một khung chính sách hỗ trợ rõ ràng.

Đối với ưu đãi thuế, phí, cần nghiên cứu và ban hành các chính sách ưu đãi cụ thể như: giảm thuế nhập khẩu đối với xe tải điện và thiết bị logistics tiết kiệm năng lượng; giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các doanh nghiệp đạt chứng nhận logistics xanh; miễn hoặc giảm phí sử dụng hạ tầng cảng biển, đường bộ đối với các phương tiện vận tải đạt tiêu chuẩn khí thải cao.

Đồng thời, cần sớm phát triển thị trường tín chỉ carbon. Trong đó, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý cho thị trường carbon trong nước. Điều này sẽ tạo ra một cơ chế tài chính, nơi các doanh nghiệp có hoạt động giảm phát thải hiệu quả có thể bán tín chỉ carbon, tạo ra một nguồn doanh thu mới để tái đầu tư vào các công nghệ xanh hơn.

Ngoài ra, về hạ tầng, cần đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng logistics. Trong đó, TP. Hồ Chí Minh cần đảm bảo tiến độ xây dựng các tuyến giao thông trọng điểm kết nối hệ thống sân bay, cảng biển và kết nối liên vùng; có chính sách phát triển hệ thống các cảng thủy nội địa kết nối với chân hàng hóa giúp giảm khí thải và đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp về ESG. Cùng với đó, cần điều chỉnh quy hoạch các trung tâm logistics của thành phố sau sáp nhập theo hướng ưu tiên các vị trí có khả năng kết nối vận tải đa phương thức, đặc biệt là kết nối đường thủy nội địa và đường sắt với hệ thống cảng biển, nhằm giảm tải cho đường bộ.

Tiếp đến, cần bổ sung quy hoạch mạng lưới trạm sạc công cộng cho xe điện vào quy hoạch phát triển đô thị và giao thông, ưu tiên các vị trí gần các trung tâm logistics, cảng biển, khu công nghiệp, và các trạm dừng nghỉ trên các tuyến quốc lộ huyết mạch.

Đối với hạ tầng mềm - nền tảng số, cần tháo gỡ nút thắt về sự phân mảnh dữ liệu logistics bằng cách xây dựng một "Hệ sinh thái dữ liệu logistics" (Port Community System) chung cho cả Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Nền tảng này sẽ là trục xương sống, kết nối thông tin liền mạch giữa các cảng với nhau, với hệ thống hải quan và với cộng đồng doanh nghiệp. Đặc biệt, nó sẽ hoạt động như một "sàn giao dịch" thông minh, kết hợp nhu cầu trả hàng tại cảng và nhu cầu lấy rỗng, qua đó tối ưu hóa các chuyến xe và giảm thiểu tối đa lãng phí. Việc này sẽ giúp loại bỏ các thủ tục trùng lặp, đẩy nhanh tốc độ thông quan và là bước đi chiến lược để biến chuỗi cung ứng của chúng ta từ một tập hợp các mắt xích riêng lẻ thành một hệ thống thông minh, minh bạch và có sức cạnh tranh vượt trội.

Cuối cùng, về nguồn nhân lực, cần có cải cách chương trình đào tạo, thúc đẩy mô hình hợp tác ba bên giữa Nhà nước (Bộ Công Thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo) - nhà trường (các trường đại học, cao đẳng có chuyên ngành logistics) - doanh nghiệp (thông qua các hiệp hội logistics như VLA, HLA). Qua đó, xây dựng và chuẩn hóa các chương trình đào tạo về logistics xanh, quản trị chuỗi cung ứng bền vững và các kỹ năng số liên quan.

Đồng thời, các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành nghề cần thường xuyên tổ chức các hội thảo, diễn đàn, khóa đào tạo cho lãnh đạo doanh nghiệp để cập nhật về các xu hướng, quy định xanh quốc tế (như các sự kiện VILOG, FIATA World Congress) và chia sẻ các mô hình kinh doanh thành công.

Logistics xanh không chỉ là xu hướng mà đã trở thành chiến lược tất yếu, giúp Việt Nam xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh hàng xuất khẩu và khai thác tối đa tiềm năng phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Tiến Phòng
Theo: Báo Công Thương
    Bài cùng chuyên mục