(Banker.vn) Tự doanh là việc công ty chứng khoán sử dụng chính nguồn vốn của mình để mua bán chứng khoán nhưng không phải mọi giao dịch mua bán bằng tài khoản công ty đều được xem là tự doanh.
Tự doanh được hiểu là việc công ty chứng khoán sử dụng chính nguồn vốn của mình để mua bán chứng khoán. Ở góc độ kỹ thuật, họ cũng là nhà đầu tư như bao chủ thể khác, tham gia giao dịch trên sàn thông qua khớp lệnh hoặc thỏa thuận. Nhưng khác với nhà đầu tư cá nhân, vốn có thể vào ra thị trường tùy ý, đội ngũ tự doanh phải duy trì trạng thái danh mục liên tục, tuân thủ kỷ luật quản trị rủi ro và chịu trách nhiệm trước toàn bộ cấu trúc vốn của công ty. Hoạt động này vì vậy mang tính tổ chức rất cao và được giám sát dưới khung pháp lý chặt chẽ.
margin: 15px auto;" />Giai đoạn thị trường 2005–2010 từng là thời điểm tự doanh nở rộ. Biên lợi nhuận cao và quy mô vốn tương đối nhỏ khiến nhiều công ty chứng khoán xem tự doanh là nguồn thu chủ lực. Nhưng khi thị trường bước vào chu kỳ khó khăn 2011–2015, rủi ro từ chính hoạt động đầu tư này bộc lộ rõ. Không ít công ty phải thu hẹp quy mô, tái cấu trúc danh mục hoặc chuyên nghiệp hóa hoạt động bằng cách tách bạch hoàn toàn khối quản lý quỹ với nghiệp vụ tự doanh. Sự chuyển đổi mang tính sinh tồn ấy giúp tự doanh tiến gần hơn với các chuẩn mực quốc tế.
Khung pháp lý hiện hành quy định rõ những yêu cầu đối với hoạt động tự doanh. Chỉ các công ty chứng khoán có vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên mới được phép tham gia nghiệp vụ này, và điều kiện bắt buộc là phải có giấy phép môi giới. Quy định đó phản ánh nguyên tắc cơ bản của thị trường: tự doanh không được phép trở thành ưu tiên vượt lên lợi ích của khách hàng. Các công ty phải thực hiện lệnh của khách hàng trước, và nếu tham gia giao dịch thỏa thuận với chính khách hàng của mình, họ buộc phải thông báo rõ ràng vai trò đối tác để tránh xung đột lợi ích.
Không phải mọi giao dịch mua bán bằng tài khoản công ty đều được xem là tự doanh. Những hoạt động có tính kỹ thuật như sửa lỗi giao dịch, làm tròn lô lẻ hay xử lý quyền liên quan đến cổ phiếu nắm giữ không nằm trong phạm vi này. Ngay cả khi công ty bị đình chỉ nghiệp vụ tự doanh, họ chỉ được phép giảm danh mục chứ không được mở rộng thêm, trừ một vài ngoại lệ mang tính sửa sai hoặc bắt buộc theo quy định. Điều này cho thấy nhà quản lý muốn đảm bảo rằng tự doanh, dù là hoạt động nội bộ vẫn phải vận hành trong giới hạn an toàn chung của thị trường.
Để thị trường minh bạch hơn, các sở giao dịch quy định lệnh tự doanh được ký hiệu bằng chữ “P”. Nhà đầu tư vì thế có thể phân biệt rõ đâu là dòng tiền đến từ các tổ chức tự doanh, đâu là giao dịch của nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức bên ngoài. Tính minh bạch này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường nhiều thời điểm phản ứng nhạy cảm với dòng tiền lớn.
Vai trò của tự doanh không chỉ giới hạn ở mục tiêu lợi nhuận. Trong nhiều giai đoạn thị trường biến động mạnh, lực lượng tự doanh đóng vai trò như một “đệm thanh khoản”, mua vào khi thị trường thiếu cầu hoặc bán ra khi cung quá lớn. Ở mức độ rộng hơn, họ góp phần tạo độ sâu cho thị trường, giúp giá phản ánh hợp lý hơn và hỗ trợ hoạt động phòng hộ rủi ro của các định chế tài chính.
Hiểu đúng về tự doanh là bước đầu để nhà đầu tư nhận diện rõ hơn cách thị trường hoạt động phía sau những giao dịch tưởng chừng ngẫu nhiên. Đó không chỉ là câu chuyện mua – bán bằng vốn của công ty chứng khoán, mà là cả một cơ chế vận hành được luật hóa, giám sát và định hình bởi kỷ luật rủi ro.

