Hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý cho phát triển công nghệ số ở Việt Nam
(Banker.vn) Nhằm hoàn thiện chính sách, pháp luật và cơ chế quản lý phù hợp với thực tiễn trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh, mang tính liên ngành và tạo ra những tác động sâu rộng, Hội Truyền thông số Việt Nam (VDCA) chủ trì, Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) tổ chức Hội thảo “Hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý cho phát triển công nghệ số ở Việt Nam”.
Công nghệ số đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ công tại Việt Nam. Trong bối cảnh các công nghệ mới - đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, nền tảng số và các mô hình tương tác trực tuyến - phát triển nhanh và có tác động sâu rộng, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện hệ thống chính sách và khuôn khổ pháp lý theo hướng linh hoạt, bao trùm và phù hợp với thực tiễn.
Trong hơn 10 năm qua, công nghệ số đã xâm nhập mạnh mẽ vào đời sống kinh tế – xã hội tại Việt Nam. Trong đó, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là AI tạo sinh, đang được sử dụng đặc biệt phổ biến trong những năm gần đây. AI phát triển nhanh, tuy nhiên việc sử dụng AI an toàn, có đạo đức và trách nhiệm vẫn là một vấn đề mới mẻ. Việt Nam cũng đang ở những bước đi đầu tiên trong việc xây dựng một khung quản trị AI toàn diện. Ứng dụng AI ngày càng lan rộng, nhưng hiểu biết chung về rủi ro, tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ quyền riêng tư vẫn cần được tăng cường để bảo đảm an toàn cho người dùng trên môi trường số.
margin: 15px auto;" />Trong bối cảnh đó, Ủy ban Quyền con người Úc cùng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (thuộc Hội Truyền thông số Việt Nam) phối hợp triển khai Chương trình hợp tác kỹ thuật kéo dài 3 năm, từ tháng 4/2023 đến tháng 3/2026, thông qua nguồn tài trợ từ Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc.
Chương trình tập trung nâng cao nhận thức và hiểu biết về việc ứng dụng, phát triển và sử dụng AI có trách nhiệm trong khu vực công, một số ngành trong khu vực tư nhân như truyền thông số, cũng như trong cộng đồng. Mục tiêu là tạo nền tảng để Việt Nam từng bước xây dựng khuôn khổ pháp lý và cơ chế quản trị AI phù hợp, đồng thời góp phần thúc đẩy bảo vệ quyền riêng tư, dữ liệu cá nhân và các quyền số trong bối cảnh ứng dụng công nghệ ngày càng mở rộng.
Trong chương trình hợp tác kỹ thuật về công nghệ có trách nhiệm này, các hoạt động nghiên cứu và thảo luận chính sách là một trụ cột quan trọng, hướng tới việc đóng góp trực tiếp cho các tiến trình xây dựng pháp luật liên quan đến AI tại Việt Nam.
Các kết quả nghiên cứu, phân tích và góp ý chính sách từ chương trình đã được sử dụng làm tài liệu tham khảo trong quá trình xây dựng một số luật quan trọng, trong đó có Luật Công nghiệp công nghệ số, được Quốc hội thông qua vào tháng 6/2025 với một chương riêng về quản trị AI và gần đây nhất là Luật Trí tuệ nhân tạo, được Quốc hội ban hành ngày 10/12/2025.
Đáng chú ý, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, nhiều ý kiến phát biểu của đại biểu Quốc hội đã trùng khớp với các phân tích và khuyến nghị trong tài liệu góp ý của IPS, cho thấy các chủ đề được thảo luận trong khuôn khổ chương trình đã chạm tới đúng những vấn đề mà các nhà làm chính sách đang quan tâm.
Những nội dung mà IPS và các chuyên gia phối hợp cùng chương trình đóng góp tập trung vào các vấn đề được xem là cấp thiết đối với quản trị AI tại Việt Nam, bao gồm cách tiếp cận quản trị AI dựa trên phân loại rủi ro, thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) trước khi triển khai rộng rãi và các yêu cầu tăng cường minh bạch nhằm bảo vệ người dùng, như dán nhãn AI (AI labeling). Các góp ý này cung cấp cho cơ quan soạn thảo thêm định hướng về quản trị AI, đồng thời đem lại góc nhìn so sánh với những cách tiếp cận đang được thảo luận trên thế giới để cân nhắc và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Song song với đó, IPS duy trì các phiên thảo luận chính sách với sự tham gia của nhiều chuyên gia trong và ngoài nước, trong đó có các chuyên gia đến từ Úc, Anh, Đức và Nhật Bản. Các buổi trao đổi được tổ chức theo từng chủ đề cụ thể, như rủi ro của AI trong các lĩnh vực ưu tiên, kinh nghiệm triển khai sandbox, hay cách minh bạch hóa nội dung do AI tạo ra và xác định những nghĩa vụ phù hợp để vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo vừa kiểm soát rủi ro hiệu quả. Nhờ vậy, các bên tham gia, từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp công nghệ đến giới nghiên cứu, có cơ hội trao đổi trực tiếp về các vướng mắc trong thực tiễn và tiếp cận những bài học kinh nghiệm từ nhiều quốc gia.
Các hướng dẫn được đưa ra nhằm đảm bảo việc tích hợp AI một cách có trách nhiệm, đạo đức và hiệu quả vào công tác quản lý, ra quyết định và cung cấp dịch vụ công, từ đó góp phần nâng cao chất lượng quản trị công. Đồng thời, các tài liệu đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng AI theo các tiêu chuẩn đạo đức, các khung pháp lý và những giá trị xã hội, nhằm tối đa hóa lợi ích mà AI có thể đem lại. Qua đó, các chủ thể trong khu vực công không chỉ thúc đẩy sự phát triển của AI mà còn đảm bảo công nghệ này góp phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.
Đối với khu vực tư, IPS xây dựng Bộ quy tắc ứng xử về sử dụng AI có trách nhiệm trong truyền thông số – bộ quy tắc đầu tiên tại Việt Nam dành riêng cho lĩnh vực này. Tài liệu hướng đến việc cân bằng giữa quyền tự do sáng tạo và trách nhiệm xã hội, khuyến khích minh bạch trong việc sử dụng AI, bảo vệ quyền riêng tư và quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời góp phần hình thành một môi trường truyền thông trực tuyến đáng tin cậy và tôn trọng các chuẩn mực đạo đức.
Bộ quy tắc gồm 6 nguyên tắc cốt lõi, bao gồm minh bạch, đáng tin cậy, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ quyền riêng tư, tôn trọng phẩm giá con người và có trách nhiệm, với 29 hướng dẫn cụ thể cho người dùng AI và 5 lưu ý riêng cho hoạt động quảng cáo trực tuyến.
Tất cả các tài liệu đều được phát triển theo hướng thực tiễn, đi kèm các trường hợp mẫu và những tình huống sử dụng điển hình, giúp cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức dễ dàng vận dụng vào từng quy trình, dự án và bối cảnh công việc cụ thể. Từ đó, góp phần tạo ra môi trường thực thi nhất quán hơn, hỗ trợ các đơn vị chủ động kiểm soát rủi ro, bảo vệ người dùng và thúc đẩy cách tiếp cận thống nhất về việc sử dụng AI an toàn, có trách nhiệm trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và AI trên diện rộng.
Nhìn lại chặng đường 3 năm, có thể thấy chương trình đã góp phần tạo ra những chuyển biến rõ nét trong cách Việt Nam tiếp cận, thảo luận và xây dựng chính sách liên quan đến AI. Từ nghiên cứu, góp ý chính sách, xây dựng tài liệu, tổ chức sự kiện đến các chiến dịch truyền thông, mỗi hoạt động đều giúp mở rộng hiểu biết của xã hội về AI có trách nhiệm và đặt ra những nền tảng quan trọng cho quá trình ứng dụng công nghệ số an toàn và bền vững. Nổi bật trong hành trình này là sự hình thành và lớn mạnh của một mạng lưới chính sách gồm các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế, chuyên gia, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cùng chia sẻ mối quan tâm chung, đồng thời nỗ lực xây dựng những chuẩn mực mới cho việc ứng dụng AI.
Nhờ vậy, các thảo luận về công nghệ không chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật mà ngày càng gắn với quyền con người, an toàn của người dùng và tính bao trùm trong phát triển. Những kết quả này tạo nền tảng để các nỗ lực tiếp theo được triển khai mạnh mẽ hơn, giúp AI tiếp tục được ứng dụng một cách thận trọng, minh bạch và vì lợi ích của toàn xã hội. Và chính sự đồng hành của các bên liên quan trong suốt thời gian qua sẽ là động lực để Việt Nam tiến bước vững vàng hơn trên hành trình hướng tới một tương lai số an toàn, nhân văn và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Uyên Tô

