![]() | Honda ra mắt mẫu xe máy giá rẻ, trang bị "vượt mặt" đối thủ: Vision phải "e dè" |
![]() | Bảng giá xe máy Honda Future 125 FI giữa tháng 2/2025: Giảm chạm đáy, siêu tiết kiệm xăng |
Theo ghi nhận tại nhiều đại lý Honda HEAD, các mẫu xe máy tay ga cao cấp như Honda SH và Honda SH Mode đã giảm giá đáng kể. Cụ thể, Honda SH 350i ABS Thể thao hiện có giá bán tại đại lý khoảng 128 triệu đồng, thấp hơn giá đề xuất tới hơn 24 triệu đồng. Các phiên bản SH 160i ABS cũng đang giảm nhẹ, dao động từ 103 - 104 triệu đồng, tiệm cận mức giá đề xuất của Honda.
![]() |
Không chỉ SH, mẫu xe "quốc dân" Honda Vision cũng đang được bán với giá cực kỳ hấp dẫn. Phiên bản Tiêu chuẩn của Honda Vision hiện được niêm yết tại đại lý với giá 30 triệu đồng, thấp hơn giá đề xuất của hãng khoảng 1 triệu đồng. Trong khi đó, các phiên bản cao cấp như Vision Đặc biệt và Thể thao có mức giá dao động từ 35 - 37,5 triệu đồng.
Honda Air Blade 125cc và 160cc cũng không ngoại lệ, khi có mức giảm dao động từ 1,5 - 4 triệu đồng. Đáng chú ý, phiên bản Air Blade 160 ABS Đặc biệt hiện có giá bán tại đại lý 61 triệu đồng, chênh lệch khá cao so với mức giá đề xuất của Honda.
Ở phân khúc xe côn tay, Honda Winner X tiếp tục "dò đáy" khi mức giá bán tại các đại lý giảm còn 31 - 36 triệu đồng tùy phiên bản, thấp hơn giá đề xuất của Honda từ 10 - 15 triệu đồng. Đây được xem là mức giá hấp dẫn nhất của mẫu xe này trong nhiều năm qua, khiến Winner X trở thành một trong những lựa chọn đáng cân nhắc với những ai đang tìm kiếm một mẫu xe côn tay mạnh mẽ nhưng giá mềm.
Bên cạnh đó, các dòng xe số như Honda Wave Alpha, Wave RSX và Future 125 cũng ghi nhận mức giá bán ra thấp hơn giá đề xuất. Honda Wave Alpha được bán với giá chỉ từ 18 triệu đồng, thấp hơn mức giá niêm yết gần 1 triệu đồng. Trong khi đó, Future 125 bản Tiêu chuẩn có giá tại đại lý khoảng 30 triệu đồng, giảm nhẹ so với giá đề xuất.
Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2025
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Wave Alpha | Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 18.000.000 |
Đặc biệt | 18.742.909 | 19.000.000 | |
Cổ điển | 18.939.273 | 20.000.000 | |
Honda Blade | Tiêu chuẩn | 18.900.000 | 19.000.000 |
Đặc biệt | 20.470.909 | 20.500.000 | |
Thể thao | 21.943.637 | 22.000.000 | |
Honda Wave RSX Fi | Tiêu chuẩn | 22.032.000 | 22.000.000 |
Đặc biệt | 23.602.909 | 23.500.000 | |
Thể thao | 25.566.545 | 25.500.000 | |
Honda Future 125 Fi | Tiêu chuẩn | 30.524.727 | 30.000.000 |
Cao cấp | 31.702.909 | 31.500.000 | |
Đặc biệt | 32.193.818 | 32.000.000 | |
Honda Super Cub C125 | Tiêu chuẩn | 86.292.000 | 93.000.000 |
Đặc biệt | 87.273.818 | 97.000.000 | |
Honda Winner X | Tiêu chuẩn | 46.160.000 | 31.000.000 |
Đặc biệt | 50.060.000 | 34.000.000 | |
Thể thao | 50.560.000 | 36.000.000 | |
Honda Vision | Tiêu chuẩn | 31.113.818 | 30.000.000 |
Cao cấp | 32.782.909 | 33.000.000 | |
Đặc biệt | 34.157.455 | 35.000.000 | |
Thể thao | 36.415.637 | 37.000.000 | |
Cổ điển | 36.612.000 | 37.500.000 | |
Honda LEAD | Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 38.000.000 |
Cao cấp | 41.717.455 | 41.000.000 | |
Đặc biệt | 45.644.727 | 47.000.000 | |
Honda Air Blade | 125 CBS Tiêu chuẩn | 42.012.000 | 40.500.000 |
125 CBS Đặc biệt | 43.190.000 | 41.500.000 | |
160 ABS Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 56.000.000 | |
160 ABS Đặc biệt | 57.890.000 | 61.000.000 | |
Honda Vario | 125 Đặc biệt | 40.735.637 | 41.000.000 |
125 Thể thao | 41.226.545 | 41.500.000 | |
160 Tiêu chuẩn | 51.990.000 | 54.000.000 | |
160 Cao cấp | 52.490.000 | 55.000.000 | |
160 Đặc biệt | 55.990.000 | 59.000.000 | |
160 Thể thao | 56.490.000 | 60.000.000 | |
Honda SH Mode | Tiêu chuẩn | 57.132.000 | 57.500.000 |
Cao cấp | 62.139.273 | 63.000.000 | |
Đặc biệt | 63.317.455 | 64.500.000 | |
Thể thao | 63.808.363 | 65.000.000 | |
Honda SH | 125 CBS Tiêu chuẩn | 73.900.000 | 75.000.000 |
125i ABS Cao cấp | 81.700.000 | 84.000.000 | |
125i ABS Đặc biệt | 82.900.000 | 85.000.000 | |
125i ABS Thể thao | 83.400.000 | 85.500.000 | |
160i CBS Tiêu chuẩn | 92.490.000 | 92.000.000 | |
160i ABS Cao cấp | 100.490.000 | 103.000.000 | |
160i ABS Đặc biệt | 101.690.000 | 104.000.000 | |
160i ABS Thể thao | 102.190.000 | 104.000.000 | |
350i ABS Thể thao | 152.490.000 | 128.000.000 |
* Lưu ý: Mức giá trên có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý Honda ủy nhiệm (HEAD) để có thông tin giá bán chính xác nhất.
![]() |
Theo các chuyên gia, có nhiều yếu tố dẫn đến việc giá xe máy Honda giảm sâu trong tháng 2/2025:
Tháng thấp điểm mua sắm: Sau Tết Nguyên đán, nhu cầu mua sắm xe máy có xu hướng giảm mạnh, khiến các đại lý phải đưa ra chương trình khuyến mãi để kích cầu.
Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ: Các mẫu xe máy từ Yamaha, Suzuki và Piaggio liên tục tung ra ưu đãi, buộc Honda cũng phải giảm giá để giữ vững vị thế trên thị trường.
Chính sách hỗ trợ từ hãng và đại lý: Một số HEAD Honda triển khai chương trình khuyến mãi riêng như tặng phụ kiện hoặc giảm giá trực tiếp, giúp người mua hưởng lợi nhiều hơn.
Với mức giá giảm mạnh, đây là thời điểm rất tốt để mua xe máy Honda, đặc biệt là các mẫu xe tay ga như Honda SH, Vision, Air Blade, hay xe côn tay Winner X. Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe, việc chớp cơ hội ngay thời điểm này có thể giúp tiết kiệm hàng triệu đồng. Tuy nhiên, với những dòng xe hiếm như Honda Super Cub C125, giá xe vẫn có xu hướng đội lên do khan hàng, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền.
Tháng 2/2025 chứng kiến đợt giảm giá mạnh của hàng loạt mẫu xe máy Honda, giúp người tiêu dùng có thêm cơ hội sở hữu xe với mức giá hấp dẫn. Với mức giảm sâu hơn cả giá đề xuất, đây có thể là cơ hội "vàng" cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe Honda chất lượng với mức giá tốt nhất trên thị trường.
![]() | Cận cảnh Yamaha Exciter 155 VVA phiên bản đặc biệt: Phiên bản hiếm giá "khủng" Với thiết kế ấn tượng hơn Honda Winner X cùng loạt trang bị cao cấp, Yamaha Exciter 155 VVA phiên bản giới hạn đang làm ... |
![]() | Honda Wave RSX FI 2025 giảm giá kịch sàn, khách hàng có nên xuống tiền ngay? Chỉ hơn hai tháng sau khi chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, Honda Wave RSX FI 2025 đang được các đại lý đồng ... |
Minh Phương