Hình thức mua xe máy Honda Lead trả góp là gì? Cần trả trước bao nhiêu? | |
"Honda Lead" rục rịch ra mắt phiên bản thuần điện: Ngoại hình đẹp long lanh |
Mới đây, Honda Việt Nam đã chính thức ra mắt phiên bản hoàn toàn mới mẫu xe Lead 125cc với nhiều cải tiến vượt trội cùng với diện mạo và sức mạnh. Về tổng thể, chiếc xe máy này đã có sự tinh chỉnh trông nữ tính, bắt mắt và gọn gàng hơn.
Nguồn ảnh: Internet |
Xe sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 1.844mm x 680mm x 1.130mm, trọng lượng 113kg cùng khoảng sáng gầm xe đạt 120mm. Bên cạnh đó, độ cao yên đạt 760mm. Phần hông xe được thêm thắt những đường gân tạo khối 3D độc đáo tạo cái nhìn mới mẻ và bắt mắt hơn.
Đối với phiên bản Đặc biệt, Honda Lead 125 sở hữu màu Xám mờ kết hợp cùng tem xe "Special Edition" với phông chữ cách điệu toát lên vẻ tinh tế và thanh lịch của chủ sở hữu. Ngoài ra, xe cũng có những tiện ích đáng chú ý bao gồm cụm đồng hồ analog kết hợp với màn hình LCD, cổng sạc USB tích hợp trong hộc chứa đồ phía trước bên trái giúp người dùng sạc thiết bị di động trong quá trình di chuyển.
Nguồn ảnh: Internet |
Hơn thế, xe cũng được trang bị chìa khóa thông minh Smartkey, cốp xe rộng rãi với dung tích 37L. Ngoài sự tiện dụng, Honda LEAD vẫn được trang bị động cơ eSP+ thế hệ mới nhất, tương tự như SH và Sh Mode.
Động cơ eSP+ một xi-lanh dung tích 125 phân khối, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử, công suất 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút. Động cơ tích hợp công nghệ ngắt động cơ tạm thời Idling Stop và tích hợp bộ đề ACG.
Nguồn ảnh: Internet |
Về giá bán, tại Việt Nam, Honda Lead đang được phân phối với 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Mức giá đề xuất bán lẻ dao động từ 39,557 - 42,797 triệu đồng.
Bảng giá xe Honda Lead tại đại lý tháng 12/2023
Bảng giá xe Honda Lead 2023 tại Hà Nội | ||
Phiên bản | Giá đề xuất (đồng) | Giá đại lý (đồng) |
Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 39.500.000 |
Cao cấp | 41.717.455 | 41.000.000 |
Đặc biệt | 42.797.455 | 42.000.000 |
Bảng giá xe Honda Lead 2023 tại TP. Hồ Chí Minh | ||
Phiên bản | Giá đề xuất (đồng) | Giá đại lý (đồng) |
Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 39.500.000 |
Cao cấp | 41.717.455 | 41.500.000 |
Đặc biệt | 42.797.455 | 42.500.000 |
* Lưu ý: Bảng giá Honda LEAD nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng có thể trực tiếp đến các đại lý Honda Uỷ nhiệm (HEAD) để nắm được mức giá chính xác nhất.
Yamaha ra mắt xe máy tay ga siêu tiết kiệm xăng: Giá chỉ 27 triệu khiến Honda Vision "e dè" Mới đây, tại thị trường xe máy Indonersia, Yamaha đã chính thức giới thiệu phiên bản 2024 dành cho mẫu tay ga cỡ nhỏ Mio ... |
Cách tính chi phí mua xe máy trả góp mới nhất cuối năm 2023 Ngày nay, việc mua xe máy trả góp đang được nhiều người quan tâm. Vậy bảng tính chi phí mua xe máy trả góp như ... |
Thanh Hằng (T/H)
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|