Ngày 14/11/2020, KIA Morning thế hệ mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam tại sự kiện tri ân khách hàng của đại lý. Ở thế hệ thứ 4, KIA Morning 2022 có 2 phiên bản gồm X-Line và GT-Line với giá 439 triệu đồng cho cả 2. Phiên bản mới sẽ được phân phối song song cùng 4 phiên bản của thế hệ trước đó.
Bước sang tháng 05/2022, KIA Việt Nam bổ sung thêm 3 phiên bản mới cho Morning mô hình 2022 với nhiều trang bị đáng chú ý cùng giá bán cạnh tranh.
Nguồn ảnh: Internet |
Giá xe KIA Morning 2022 là bao nhiêu?
KIA Morning 2022 thuộc thế hệ thứ 4, có 5 phiên bản với giá niêm yết chính hãng như sau:
Bảng giá xe KIA Morning 2022 | |
Phiên bản KIA | Giá xe (triệu đồng) |
KIA Morning MT | 359 |
KIA Morning AT | 379 |
KIA Morning Premium | 409 |
KIA Morning GT-Line | 439 |
KIA Morning X-Line |
Giá lăn bánh KIA Morning như thế nào?
- Để chiếc xe KIA Morning có thể lăn bánh hợp pháp trên các cung đường Việt Nam, ngoài giá niêm yết, khách hàng cần chi thêm một số khoản thuế, phí liên quan như:
- Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
- Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
- Phí bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Nguồn ảnh: Internet |
Dưới đây là bảng giá lăn bánh KIA Morning tạm tính cho từng phiên bản cụ thể:
Giá lăn bánh KIA Morning MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 359.000.000 | 359.000.000 | 359.000.000 | 359.000.000 | 359.000.000 |
Phí trước bạ | 43.080.000 | 35.900.000 | 43.080.000 | 39.490.000 | 35.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 424.417.000 | 417.237.000 | 405.417.000 | 401.827.000 | 398.237.000 |
Giá lăn bánh KIA Morning AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 379.000.000 | 379.000.000 | 379.000.000 | 379.000.000 | 379.000.000 |
Phí trước bạ | 45.480.000 | 37.900.000 | 45.480.000 | 41.690.000 | 37.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 446.817.000 | 439.237.000 | 427.817.000 | 424.027.000 | 420.237.000 |
Giá lăn bánh KIA Morning Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 409.000.000 | 409.000.000 | 409.000.000 | 409.000.000 | 409.000.000 |
Phí trước bạ | 49.080.000 | 40.900.000 | 49.080.000 | 44.990.000 | 40.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 480.417.000 | 472.237.000 | 461.417.000 | 457.327.000 | 453.237.000 |
Giá lăn bánh KIA Morning GT-Line và X-Line tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 439.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 |
Phí trước bạ | 52.680.000 | 43.900.000 | 52.680.000 | 48.290.000 | 43.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.585.000 | 6.585.000 | 6.585.000 | 6.585.000 | 6.585.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 520.645.700 | 511.865.700 | 501.645.700 | 497.255.700 | 492.865.700 |
Giá lăn bánh KIA Morning Standard MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 304.000.000 | 304.000.000 | 304.000.000 | 304.000.000 | 304.000.000 |
Phí trước bạ | 36.480.000 | 30.400.000 | 36.480.000 | 33.440.000 | 30.400.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 4.560.000 | 4.560.000 | 4.560.000 | 4.560.000 | 4.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 367.420.700 | 361.340.700 | 348.420.700 | 345.380.700 | 342.340.700 |
Giá lăn bánh KIA Morning Standard tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 329.000.000 | 329.000.000 | 329.000.000 | 329.000.000 | 329.000.000 |
Phí trước bạ | 39.480.000 | 32.900.000 | 39.480.000 | 36.190.000 | 32.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 4.935.000 | 4.935.000 | 4.935.000 | 4.935.000 | 4.935.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 390.860.700 | 384.280.700 | 371.860.700 | 368.570.700 | 365.280.700 |
Giá lăn bánh KIA Morning Deluxe tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 349.000.000 | 349.000.000 | 349.000.000 | 349.000.000 | 349.000.000 |
Phí trước bạ | 41.880.000 | 34.900.000 | 41.880.000 | 38.390.000 | 34.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 5.235.000 | 5.235.000 | 5.235.000 | 5.235.000 | 5.235.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 413.260.700 | 406.280.700 | 394.260.700 | 390.770.700 | 387.280.700 |
Giá lăn bánh KIA Morning Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 383.000.000 | 383.000.000 | 383.000.000 | 383.000.000 | 383.000.000 |
Phí trước bạ | 45.960.000 | 38.300.000 | 45.960.000 | 42.130.000 | 38.300.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 5.745.000 | 5.745.000 | 5.745.000 | 5.745.000 | 5.745.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 451.340.700 | 443.680.700 | 432.340.700 | 428.510.700 | 424.680.700 |
Hạ Vy
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|