Giá lăn bánh xe ô tô KIA Morning 2022 mới nhất ngày 15/8

(Banker.vn) KIA Morning 2022 là một trong những cái tên nổi bật tại phân khúc hạng A. Mẫu xe này từng có thời gian dài sở hữu doanh số thuộc top 10 toàn thị trường. Tuy nhiên, thời gian gần đây trước sự vươn lên của VinFast Fadil và Hyundai Grand i10, Morning buộc phải chia sẻ thị phần lớn cho các đối thủ. KIA Morning 2022 hiện có mức giá nằm trong khoảng từ 304-439 triệu đồng.

Giá lăn bánh xe ô tô Suzuki Ertiga 2022 mới nhất ngày 13/8: Thu hút khách Việt, "lật đổ" Mitsubishi Xpander

"Quái thú" của Ford lộ nội thất "khủng" trước ngày ra mắt: Mazda CX-5 "hoảng hốt"

Đề xuất giảm thuế tiêu thụ đặc biệt với ô tô nội địa

Ngày 14/11/2020, KIA Morning thế hệ mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam tại sự kiện tri ân khách hàng của đại lý. Ở thế hệ thứ 4, KIA Morning 2022 có 2 phiên bản gồm X-Line và GT-Line với giá 439 triệu đồng cho cả 2. Phiên bản mới sẽ được phân phối song song cùng 4 phiên bản của thế hệ trước đó.

Bước sang tháng 05/2022, KIA Việt Nam bổ sung thêm 3 phiên bản mới cho Morning mô hình 2022 với nhiều trang bị đáng chú ý cùng giá bán cạnh tranh.

Nguồn ảnh: Internet
Nguồn ảnh: Internet

Giá xe KIA Morning 2022 là bao nhiêu?

KIA Morning 2022 thuộc thế hệ thứ 4, có 5 phiên bản với giá niêm yết chính hãng như sau:

Bảng giá xe KIA Morning 2022

Phiên bản KIA

Giá xe (triệu đồng)

KIA Morning MT

359

KIA Morning AT

379

KIA Morning Premium

409

KIA Morning GT-Line

439

KIA Morning X-Line

Giá lăn bánh KIA Morning như thế nào?

- Để chiếc xe KIA Morning có thể lăn bánh hợp pháp trên các cung đường Việt Nam, ngoài giá niêm yết, khách hàng cần chi thêm một số khoản thuế, phí liên quan như:

- Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)

- Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)

- Phí bảo trì đường bộ

- Phí đăng kiểm

- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Nguồn ảnh: Internet
Nguồn ảnh: Internet

Dưới đây là bảng giá lăn bánh KIA Morning tạm tính cho từng phiên bản cụ thể:

Giá lăn bánh KIA Morning MT tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

359.000.000

359.000.000

359.000.000

359.000.000

359.000.000

Phí trước bạ

43.080.000

35.900.000

43.080.000

39.490.000

35.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

437.000

437.000

437.000

437.000

437.000

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

424.417.000

417.237.000

405.417.000

401.827.000

398.237.000

Giá lăn bánh KIA Morning AT tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

379.000.000

379.000.000

379.000.000

379.000.000

379.000.000

Phí trước bạ

45.480.000

37.900.000

45.480.000

41.690.000

37.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

437.000

437.000

437.000

437.000

437.000

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

446.817.000

439.237.000

427.817.000

424.027.000

420.237.000

Giá lăn bánh KIA Morning Premium tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

409.000.000

409.000.000

409.000.000

409.000.000

409.000.000

Phí trước bạ

49.080.000

40.900.000

49.080.000

44.990.000

40.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

437.000

437.000

437.000

437.000

437.000

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

480.417.000

472.237.000

461.417.000

457.327.000

453.237.000

Giá lăn bánh KIA Morning GT-Line và X-Line tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

439.000.000

439.000.000

439.000.000

439.000.000

439.000.000

Phí trước bạ

52.680.000

43.900.000

52.680.000

48.290.000

43.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

6.585.000

6.585.000

6.585.000

6.585.000

6.585.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

520.645.700

511.865.700

501.645.700

497.255.700

492.865.700

Giá lăn bánh KIA Morning Standard MT tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

304.000.000

304.000.000

304.000.000

304.000.000

304.000.000

Phí trước bạ

36.480.000

30.400.000

36.480.000

33.440.000

30.400.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

4.560.000

4.560.000

4.560.000

4.560.000

4.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

367.420.700

361.340.700

348.420.700

345.380.700

342.340.700

Giá lăn bánh KIA Morning Standard tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

329.000.000

329.000.000

329.000.000

329.000.000

329.000.000

Phí trước bạ

39.480.000

32.900.000

39.480.000

36.190.000

32.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

4.935.000

4.935.000

4.935.000

4.935.000

4.935.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

390.860.700

384.280.700

371.860.700

368.570.700

365.280.700

Giá lăn bánh KIA Morning Deluxe tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

349.000.000

349.000.000

349.000.000

349.000.000

349.000.000

Phí trước bạ

41.880.000

34.900.000

41.880.000

38.390.000

34.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

5.235.000

5.235.000

5.235.000

5.235.000

5.235.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

413.260.700

406.280.700

394.260.700

390.770.700

387.280.700

Giá lăn bánh KIA Morning Luxury tạm tính

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

383.000.000

383.000.000

383.000.000

383.000.000

383.000.000

Phí trước bạ

45.960.000

38.300.000

45.960.000

42.130.000

38.300.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

5.745.000

5.745.000

5.745.000

5.745.000

5.745.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

451.340.700

443.680.700

432.340.700

428.510.700

424.680.700

Hạ Vy

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán
    Bài cùng chuyên mục