Phương pháp so sánh
Đơn giá tham khảo khu vực
Ước tính giá trị bất động sản theo phương pháp so sánh
Giá trị thị trường
4.968.000.000 ₫
Giá trị NH định giá
3.477.600.000 ₫
Hạn mức vay tối đa
2.434.320.000 ₫
Loại
Nhà phố
DT Đất
60 m²
DT Xây dựng
120 m²
Vị trí
Hẻm 4m trở lên
| Thành phần | Công thức | Giá trị |
|---|---|---|
| Giá trị đất | 60m² × 100.000.000 ₫/m² × 70% | 4.200.000.000 ₫ |
| Giá trị xây dựng (còn lại) | 120m² × 8.000.000 ₫/m² × 80% | 768.000.000 ₫ |
| Khấu hao (10 năm × 2%/năm) | -20% | |
| Giá trị thị trường | 4.968.000.000 ₫ | |
| Tỷ lệ định giá NH (70%) | 3.477.600.000 ₫ | |
| Hạn mức vay (LTV 70%) | 2.434.320.000 ₫ |