Credit Scoring Model
Mô hình chấm điểm theo chuẩn Basel II
Điểm tín dụng
760
/ 1000 điểm
Xếp hạng tín dụng
A
Tốt
540.000.000 ₫
Tối đa 18 tháng lương (30.000.000 ₫ × 18)
| Tiêu chí | Giá trị | Điểm | Tỷ lệ |
|---|---|---|---|
| Thu nhập hàng tháng | 30.000.000 ₫ | 160/200 | |
| Thời gian công tác | 5 năm | 80/100 | |
| Loại hình công việc | Tư nhân/Doanh nghiệp | 80/100 | |
| Số dư tiết kiệm | 100.000.000 ₫ | 60/100 | |
| Giá trị tài sản | 500.000.000 ₫ | 60/100 | |
| Số khoản vay hiện tại | 1 khoản | 80/100 | |
| Lịch sử trả nợ | Tốt | 150/200 | |
| Độ tuổi | 35 tuổi | 50/50 | |
| Trình độ học vấn | Đại học | 40/50 | |
| TỔNG ĐIỂM | 760/1000 | 76% |