Giá xe Mazda CX-3 cuối tháng 11: Công nghệ ngập tràn, giá siêu hấp dẫn |
Mazda 2 (tên khác: Mazda Demio, Mazda 121, Mazda Metro) là mẫu xe hạng B của thương hiệu Mazda, Nhật bản. Ra mắt lần đầu năm 1996, Mazda 2 hiện tại đang ở thế hệ thứ 4. Mazda 2 được sản xuất với 2 kiểu dáng: hatchback 5 cửa, và sedan 4 cửa.
Tại Việt Nam, Mazda2 được THACO nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về phân phối với hai biến thể là sedan và hatchback cùng 3 màu sơn ngoại thất: Đỏ pha lê (soul red crystal metallic), trắng (snowflake white pearl mica), xám xanh (enteral blue). Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Toyota Vios, Toyota Yaris, Honda City, Honda Jazz, Ford Fiesta, Kia Soluto, Hyundai Accent,…
Giá niêm yết và lăn bánh tạm tính của Mazda2 cập nhật tháng 12/2022:
Biến thể | Phiên bản | Giá niêm yết
(triệu VND) | Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||||
Mazda2 Sedan | 1.5AT | 479 | 558 | 549 | 530 | Ưu đãi giá
cao nhất lên đến 61 triệu đồng, tùy phiên bản | |
1.5L Deluxe | 509 | 592 | 582 | 563 | |||
1.5L Luxury | 559 | 648 | 637 | 618 | |||
1.5L Premium | 599 | 693 | 681 | 662 | |||
Mazda2 Hatchback
(Sport) | 1.5L Deluxe | 519 | 603 | 593 | 574 | ||
1.5L Luxury | 574 | 673 | 662 | 643 | |||
1.5L Premium | 619 | 715 | 703 | 684 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Về ngoại thất
Mazda 2 2022 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ, song vẫn sở hữu nhiều chi tiết mới. Thiết kế ngoại thất mang đến cái nhìn ấn tượng hơn với cụm tản nhiệt kích thước lớn hơn đi cùng các họa tiết kim loại tinh tế. Trong khi ở hệ thống chiếu sáng, viền crom quanh cụm đèn được mở rộng và ăn sâu tạo ra sự bề thế cho Mazda 2 2022.
Đèn chiếu sáng của Mazda 2 2022 được trang bị bóng LED trông thon gọn hơn so với bản cũ. Đáng chú ý, phiên bản nâng cấp 2021 còn sở hữu công nghệ đèn pha LED thích ứng tương tự đàn anh Mazda 6, Mazda CX-5 và Mazda CX-8.
Dọc thân xe là la zăng 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa. Biến thể Sedan có 2 tùy chọn là 15 và 16 inch, trong khi biến thể Sport chỉ có loại 16 inch. Phía đuôi xe Mazda 2 2022, phần nhựa của cản sau đã được đẩy lên trên kết hợp với đèn phản quang tạo thành sự liền khối đầy thu hút. Cặp đèn hậu cũng sử dụng công nghệ LED hiện đại với thiết kế đẹp mắt.
Nội thất
Mazda2 sở hữu khoang cabin được làm mới bằng vật liệu cao cấp và sử dụng cách phối màu tinh tế với 3 tùy chọn màu sắc: Xám xanh, Nâu và Đen.
Đáng chú ý, Mazda2 có tính năng kết nối Android Auto và Apple CarPlay là trang bị tiêu chuẩn cho tất cả phiên bản. Trong khi, gương chống chói tự động chỉ xuất hiện từ bản Luxury trở lên. Riêng màn hình hiển thị HUD chỉ có trên bản cao cấp nhất Premium.
Các trang bị tiện ích trên Mazda2 gồm: Vô lăng tích hợp các nút điều khiển đa chức năng, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm Start/ Stop, màn hình DVD 7 inch, âm thanh 6 loa và đặc biệt là hệ thống Mazda Connect với cụm nút xoay trung tâm, kết nối trực tiếp với màn hình. Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, tùy chọn hiển thị thông tin trên kính lái, hệ thống cảnh báo giao thông phía sau và 2 bên,...
Động cơ
Hộp số xe ô tô Mazda 2 là hộp số tự động 6 cấp. Hệ thống tự động tắt máy (i-Stop) khi dừng xe là trang bị tiêu chuẩn giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt Mazda2 mới còn có chế độ thể thao (Sport Mode) cho hộp số, mang lại cảm giác lái chân thực, cải thiện khả năng tăng tốc và gia tăng hiệu năng làm việc của xe.
Ứng dụng công nghệ G-Vectoring Control (GVC) của Mazda từng được bổ sung trên các mẫu xe thế hệ mới ra mắt gần đây như Mazda3, Mazda6 hay CX-3 và nay là đến lượt Mazda2. Hệ thống GVC hỗ trợ người lái điều khiển phương tiện, bằng cách định vị những điểm kiểm soát chính ở vị trí lý tưởng và cải thiện tính ổn định của xe khi vận hành, qua đó góp phần mang lại sự thoải mái, an toàn cho người dùng.
Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2022
Thông số kỹ thuật | Mazda 2 sedan | Mazda 2 Hatchback |
Kích thước DxRxC | 4320 x 1695 x 1470 mm | 4060 x 1695 x 1495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570mm | 2570mm |
Khoảng sáng gầm | 143mm | 143mm |
bán kính vòng quay | 4,7m | 4,7m |
Tự trọng | 1060kg | 1030kg |
Động cơ | Xăng 1.5L, Skyactiv, I4, DOHC | Xăng 1.5L, Skyactiv, I4, DOHC |
Dung tích động cơ | 1496cc | 1496cc |
Công suất cực đại | 109Hp / 6000rpm | 109Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141Nm / 4000 rpm | 141Nm / 4000 rpm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.5L/100km | 5,5L/100km |
Lốp xe | 185/ 60 R16 | 185/ 60 R16 |
Bình xăng | 44L | 44L |
Diệp Oanh
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|