Cập nhật bảng giá xe Kia ngày 21/11/2022: Đẹp, hấp dẫn và đầy tính cạnh tranh

(Banker.vn) Với lợi thế xe lắp ráp trong nước, các mẫu xe Kia tại thị trường Việt có mức giá khá cạnh tranh so với những đối thủ cùng phân khúc và phù hợp điều kiện kinh tế của nhiều người.

Giá Kia Rondo mới nhất ngày 14/11/2022: Giảm mạnh nhưng độ "hot" tăng không ngừng

KIA Seltos 2024 chuẩn bị "chào sân": "Lột xác" hoàn toàn, Hyundai Creta phải "dè chừng"

Kia Seltos 2023 trình làng với thiết kế cùng trang bị nâng cấp, giá "siêu mượt"

Xe ô tô Kia sở hữu nhiều ưu điểm chiếm được lòng tin của đa số khách hàng, tiêu biểu là tầm giá rẻ, phù hợp với ví tiền của nhiều người. Hơn nữa, xe ô tô Kia cũng được thiết kế trẻ trung, sang trọng, trang bị bộ máy tốt, vận hành êm ái và nội thất tiện nghi.

Nguồn ảnh: Intenet
Nguồn ảnh: Intenet

Bảng giá xe Kia mới nhất tháng 11/2022

Phiên bản xe

Động cơ - Hộp số

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội

Giá lăn bánh tại TP HCM

Kia Morning

Morning MT

1.2L - 5MT

344.000.000

407.660.700

400.780.700

Morning Standard AT

1.2L - 4AT

369.000.000

436.660.700

428.280.700

Morning Deluxe

1.2L - 4AT

389.000.000

458.060.700

450.280.700

Morning Luxury

1.2L - 4AT

409.000.000

480.460.700

472.280.700

New Morning MT

1.2L - 5MT

389.000.000

446.860.000

439.280.000

New Morning AT

1.25L - 4AT

414.000.000

486.060.000

477.780.700

New Morning Premium

1.25L - 4AT

449.000.000

525.560.700

516.280.700

New Morning X-Line

1.25L - 4AT

469.000.000

547.660.700

538.280.700

New Morning GT-Line

1.25L - 4AT

474.000.000

553.260.700

543.780.700

Kia Cerato

Cerato MT

1.6L - MT

544.000.000

599.020.700

584.580.700

Cerato AT Deluxe

1.6L - AT

584.000.000

641.420.700

626.580.700

Cerato AT Luxury

1.6L - 6AT

639.000.000

699.720.700

684.330.700

Cerato AT Premium

2.0L - 6AT

685.000.000

748.480.700

732.630.700

Kia Sedona

Sedona Luxury

Dầu 2.2L - 6AT

1.149.000.000

1.240.320.700

1.219.830.700

Sedona Deluxe

Dầu 2.2L - 6AT

1.019.000.000

1.102.520.700

1.083.330.700

Sedona 2.2 L Signature

Dầu 2.2 L - AT

1.289.000.000

1.388.720.700

1.366.830.700

Sedona Premium

Xăng V6 3.3L - 6AT

1.359.000.000

1.462.920.700

1.440.330.700

Sedona 3.3L Signature

Xăng V6 3.3L - 6AT

1.519.000.000

1.632.520.700

1.608.330.700

Kia Rondo

Rondo GMT

2.0L -

559.000.000

614.920.700

600.330.700

Rondo GAT Deluxe

2.0L -

655.000.000

716.680.700

701.130.700

Kia Sorento

Sorento D2.2 Luxury

Dầu 2.2L

1.179.000.000

1.342.860.700

1.319.280.700

Sorento D2.2 Premium AWD

Dầu 2.2L

1.329.000.000

1.510.860.700

1.484.280.700

Sorento G2.5 Signature 7 chỗ

Xăng 2.5L

1.249.000.000

1.421.260.700

1.396.280.700

Sorento G2.5 Signature 6 chỗ

Xăng 2.5L

1.239.000.000

1.410.060.700

1.385.280.700

Sorento D2.2 Signature AWD 7 chỗ

Dầu 2.2L

1.349.000.000

1.533.260.700

1.506.280.700

Sorento D2.2 Signature AWD 6 chỗ

Dầu 2.2L

1.329.000.000

1.510.860.700

1.484.280.700

Sorento 2.5G Premium

Xăng 2.5L

1.189.000.000

1.354.060.700

1.330.280.700

Kia Optima

Optima GAT Luxury

2.0L - 6AT

759.000.000

826.920.700

810.330.700

Optima GAT Premium

2.4L - 6AT

919.000.000

996.520.700

978.330.700

Kia Quoris

Quoris

3.8L - 8AT

2.708.000.000

2.892.860.700

2.856.780.700

Kia Soluto

Soluto MT

1.4L - 5MT

469.000.000

480.460.700

472.280.700

Soluto MT Deluxe

1.4L - 5MT

439.000.000

514.060.700

505.280.700

Soluto AT Deluxe

1.4L - 4AT

469.000.000

547.660.700

538.280.700

Soluto AT Luxury

1.4L - 4AT

489.000.000

570.060.700

560.280.700

Kia Seltos

Seltos 1.4 Deluxe

1.4L

649.000.000

749.260.700

736.280.700

Seltos 1.4 Luxury

1.4L

704.000.000

810.860.000

796.280.000

Seltos 1.4 DCT Premium

1.4L

759.000.000

871.260.000

856.280.000

Seltos 1.6 Premium

1.6L

749.000.000

861.260.700

846.280.700

Kia K3

1.6 MT Deluxe

1.6L MT

619.000.000

715.660.700

703.280.700

1.6 AT Luxury

1.6L AT

669.000.000

771.660.000

752.280.700

1.6 AT Premium

1.6L AT

709.000.000

816.460.700

802.280.700

2.0 AT Premium

2.0 AT

739.000.000

850.060.700

835.280.700

1.6 Turbo GT

1.6 AT

819.000.000

923.280.700

879.280.700

Kia K5

Luxury

2.0L 6AT

934.000.000

1.068.460.700

1.049.780.700

Premium

2.0L 6AT

979.000.000

1.118.860.700

1.099.280.700

GT-Line

2.5L 8AT

1.069.000.000

1.219.660.700

1.198.280.700

Kia Carnival

Carnival 2.2D Luxury 8 ghế

D2.2L - 8AT

1.269.000.000

1.444.053.000

1.418.673.700

Carnival 2.2D Premium 8 ghế

D2.2L - 8AT

1.349.000.000

1.533.653.000

1.506.673.000

Carnival 2.2D Premium 7 ghế

D2.2L - 8AT

1.399.000.000

1.589.653.000

1.561.673.000

Carnival 2.2D Signature 7 ghế

D2.2L - 8AT

1.489.000.000

1.690.453.000

1.660.673.000

Carnival 3.5G Signature 7 ghế

G3.5L - 8AT

1.869.000.000

2.116.053.000

2.078.673.000

Kia Sonet

Sonet Premium

Smartstream 1.5G

634.000.000

732.460.700

719.780.700

Sonet Luxury

Smartstream 1.5G

594.000.000

687.660.000

675.780.000

Sonet Deluxe

Smartstream 1.5G

564.000.000

654.060.700

642.780.700

Sonet Deluxe MT

Smartstream 1.5G-6MT

524.000.000

606.260.700

598.780.700

*Lưu ý: Giá chỉ có tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để biết thêm chi tiết.

Với lợi thế có nhà máy lắp ráp tại Việt Nam và nhắm tới những người tiêu dùng phổ thông nhất, giá xe Kia thường rẻ hơn hẳn so với các đối thủ Toyota, Honda, Mazda và cả Hyundai.

Nguồn ảnh: Intenet
Nguồn ảnh: Intenet

Tuy nhiên, cũng có lúc xe Kia đắt hơn các đối thủ như trường hợp của Kia Sorento 2022. Mẫu xe này đắt hơn Isuzu Mu-X và có giá ngang ngửa Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport hay Hyundai Santa Fe.

Nếu bạn là một khách hàng ưu tiên yếu tố tiết kiệm, thực dụng không hoa mỹ, xe ô tô Kia sẽ là một lựa chọn hết sức hợp lý, đặc biệt là trong vai trò chiếc xe đầu tiên trước khi bạn sẵn sàng mạnh tay chi tiêu hơn.

Hoàng Phương (T/H)

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán