Cạm bẫy rủi ro rất dễ mắc phải khi đầu tư chứng khoán nếu không kiểm soát được lòng tham
(Banker.vn) Margin có thể biến một quyết định đúng thành khoản lãi lớn, nhưng cũng có thể khiến sai lầm nhỏ nhanh chóng leo thang thành thua lỗ nặng
Margin là gì?
Margin, hay giao dịch ký quỹ, là hình thức nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, trong đó chính số cổ phiếu mua vào và tiền trong tài khoản được sử dụng làm thế chấp/cầm cố cho ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.">tài sản đảm bảo cho khoản vay. Thay vì chỉ giao dịch trong phạm vi vốn tự có, nhà đầu tư có thể mở rộng quy mô danh mục nhờ nguồn vốn vay này.
Margin được ví như một đòn bẩy bởi nó có khả năng khuếch đại lợi nhuận khi thị trường diễn biến thuận lợi. Nếu cổ phiếu tăng giá, nhà đầu tư không chỉ hưởng lợi trên phần vốn tự có mà còn trên cả phần vốn vay. Tuy nhiên, mặt trái của đòn bẩy là khi giá cổ phiếu giảm, mức thua lỗ cũng bị khuếch đại tương ứng. Khoản vay vẫn giữ nguyên trong khi giá trị tài sản giảm xuống, khiến phần vốn thực của nhà đầu tư bị bào mòn nhanh hơn so với giao dịch thông thường.
Chính đặc điểm này khiến margin trở thành công cụ hấp dẫn trong thị trường tăng giá, nhưng cũng là yếu tố làm gia tăng biến động và rủi ro trong những giai đoạn điều chỉnh.
Tỷ lệ ký quỹ và nguyên tắc vận hành margin theo quy định tại Việt Nam
Tỷ lệ ký quỹ được hiểu là phần vốn thực sự thuộc về nhà đầu tư so với tổng giá trị danh mục đang nắm giữ.
Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu là 50%. Điều này có nghĩa là để mua 100 đồng cổ phiếu, nhà đầu tư phải có ít nhất 50 đồng vốn tự có, phần còn lại được vay từ công ty chứng khoán. Bên cạnh đó, mỗi công ty chứng khoán sẽ quy định một mức tỷ lệ ký quỹ duy trì, phổ biến quanh mức 35%, nhằm đảm bảo an toàn cho khoản cho vay.
Khi giá cổ phiếu biến động, tỷ lệ ký quỹ sẽ thay đổi liên tục. Nếu giá tăng, tỷ lệ ký quỹ được cải thiện, tài khoản trở nên an toàn hơn. Ngược lại, khi giá giảm, tỷ lệ ký quỹ suy giảm và có thể chạm đến các ngưỡng rủi ro. Vì vậy, việc theo dõi sát tỷ lệ ký quỹ là yêu cầu bắt buộc đối với nhà đầu tư sử dụng margin, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh.
Margin call: Thời điểm nhà đầu tư mất dần quyền chủ động
Margin call là thuật ngữ chỉ yêu cầu của công ty chứng khoán đối với nhà đầu tư khi tỷ lệ ký quỹ trong tài khoản giảm xuống dưới mức duy trì. Đây là cơ chế cảnh báo rủi ro quan trọng nhất trong giao dịch margin, cho thấy tài khoản đã bước vào vùng nguy hiểm.
Về bản chất, margin call không phải là hình phạt mà là biện pháp bảo vệ rủi ro cho công ty chứng khoán. Khi cho vay margin, công ty chứng khoán đối mặt với nguy cơ không thu hồi đủ khoản tiền đã cho vay nếu giá cổ phiếu tiếp tục giảm. Do đó, margin call được kích hoạt để yêu cầu nhà đầu tư bổ sung thêm tiền hoặc giảm bớt quy mô danh mục nhằm đưa tỷ lệ ký quỹ trở lại mức an toàn.
Cơ chế này có thể được minh họa bằng một ví dụ cụ thể. Giả sử nhà đầu tư có 100 triệu đồng vốn tự có và vay thêm 100 triệu đồng để mua cổ phiếu, tổng giá trị danh mục ban đầu là 200 triệu đồng. Nếu giá cổ phiếu giảm 20%, giá trị danh mục còn 160 triệu đồng. Khoản vay vẫn là 100 triệu đồng, phần vốn thực còn lại chỉ còn 60 triệu đồng, tương ứng tỷ lệ ký quỹ 60/160 = 37,5%. Tài khoản vẫn an toàn nhưng đã tiến rất gần đến ngưỡng rủi ro.
Nếu giá tiếp tục giảm và giá trị danh mục chỉ còn 150 triệu đồng, vốn thực giảm xuống 50 triệu đồng, tỷ lệ ký quỹ lúc này chỉ còn khoảng 50/150 = 33,33%, thấp hơn mức duy trì 35%. Đây chính là thời điểm margin call xảy ra. Công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư nhanh chóng xử lý tài khoản bằng cách nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu.
Áp lực của margin call không chỉ nằm ở con số, mà còn ở yếu tố tâm lý. Nhà đầu tư thường bị đặt vào thế bị động, buộc phải ra quyết định trong bối cảnh thị trường đang bất lợi. Nếu không xử lý kịp thời, công ty chứng khoán có quyền bán giải chấp cổ phiếu (Force sell) để thu hồi khoản vay, và khi đó quyền quyết định không còn nằm trong tay nhà đầu tư.

Sử dụng margin như thế nào để hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư
Margin không phải là công cụ dành cho mọi trạng thái thị trường, cũng không phù hợp với mọi phong cách đầu tư. Việc hạn chế rủi ro khi sử dụng margin bắt đầu từ nhận thức rằng đây là đòn bẩy tài chính, có thể hỗ trợ gia tăng hiệu quả đầu tư, nhưng không phải “nguồn vốn miễn phí” hay giải pháp để bù đắp cho những quyết định sai lầm.
Nguyên tắc quan trọng đầu tiên là kiểm soát tỷ lệ vay. Thay vì sử dụng tối đa hạn mức margin được cấp, nhà đầu tư cần duy trì một khoảng đệm an toàn so với ngưỡng margin call. Trong thực tế, nhiều nhà đầu tư rơi vào trạng thái bị động không phải vì thị trường giảm quá sâu, mà vì tỷ lệ vay quá cao ngay từ đầu, khiến chỉ một nhịp điều chỉnh ngắn cũng đủ kích hoạt cảnh báo rủi ro. Việc sử dụng margin ở mức vừa phải giúp tài khoản có khả năng chịu đựng biến động giá tốt hơn, tránh bị buộc phải bán trong những thời điểm bất lợi.
Bên cạnh tỷ lệ vay, việc lựa chọn cổ phiếu đóng vai trò then chốt. Margin chỉ nên được sử dụng với những cổ phiếu có thanh khoản cao, nền tảng cơ bản rõ ràng và được giao dịch ổn định. Các cổ phiếu biến động mạnh, mang tính đầu cơ hoặc phụ thuộc nhiều vào tin tức thường tiềm ẩn rủi ro lớn khi kết hợp với đòn bẩy. Khi giá giảm nhanh và thanh khoản suy yếu, nhà đầu tư không chỉ đối mặt với margin call mà còn gặp khó khăn trong việc xử lý vị thế theo mong muốn.
Một yếu tố thường bị xem nhẹ là kỷ luật quản trị rủi ro. Khi sử dụng margin, nhà đầu tư cần xác định trước ngưỡng cắt lỗ và tuân thủ nghiêm ngặt. Việc trì hoãn cắt lỗ với hy vọng giá sẽ hồi phục có thể khiến tài khoản nhanh chóng rơi vào trạng thái margin call, khi mà quyền chủ động bị thu hẹp đáng kể. Trong nhiều trường hợp, chủ động chấp nhận một khoản lỗ nhỏ từ sớm giúp nhà đầu tư tránh được những tổn thất lớn hơn khi đòn bẩy margin bắt đầu bộc lộ mặt trái.

