Các nền kinh tế lớn quản lý thương mại điện tử ra sao?

(Banker.vn) Thương mại điện tử bùng nổ kéo theo nhiều thách thức quản lý. Mỗi quốc gia áp dụng một mô hình riêng, mang lại những kinh nghiệm đáng tham khảo.
  • Ủy ban Kinh tế và Tài chính thẩm tra sơ bộ dự án Luật Thương mại điện tử
  • Bảo vệ người tiêu dùng từ sàn thương mại điện tử đến gian hàng
  • Đồng Tháp: Nâng cao kỹ năng ứng dụng thương mại điện tử doanh nghiệp

Cách hai nền kinh tế lớn nhất thế giới kiểm soát thương mại điện tử

Trong hai thập kỷ qua, thương mại điện tử đã trở thành động lực quan trọng của kinh tế số toàn cầu. Song song với tốc độ tăng trưởng, các thách thức về quản lý ngày càng nổi bật, từ gian lận thương mại, hàng giả, trốn thuế đến bảo vệ dữ liệu cá nhân. Trên thế giới, các quốc gia đã đưa ra nhiều cách tiếp cận khác nhau, trong đó Trung Quốc và Mỹ là hai mô hình đáng chú ý.

Tại Trung Quốc, chính phủ giữ vai trò trung tâm trong việc thiết lập và thực thi chính sách quản lý thương mại điện tử. Luật Thương mại điện tử có hiệu lực từ năm 2019 đã tạo ra khung pháp lý toàn diện, bao trùm trách nhiệm của cả sàn giao dịch, thương nhân và nền tảng. Bên cạnh đó, Trung Quốc tăng cường giám sát chất lượng hàng hóa và quản lý dữ liệu người dùng thông qua các công cụ công nghệ như trí tuệ nhân tạo và big data. 

Nhiều quốc gia trên thế giới có cách quản lý sàn thương mại điện tử khác nhau. Ảnh minh họa 

Các tập đoàn lớn như Alibaba, JD.com hay Tencent buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thuế, chống độc quyền và an ninh mạng. Mô hình này giúp thị trường duy trì tính ổn định, bảo vệ người tiêu dùng nhưng đồng thời tạo sức ép lớn với doanh nghiệp nhỏ và vừa do chi phí tuân thủ cao.

Mỹ ưu tiên cơ chế quản lý dựa trên nguyên tắc thị trường, khuyến khích cạnh tranh và đổi mới. Chính phủ liên bang không ban hành một đạo luật riêng về thương mại điện tử, mà điều chỉnh thông qua các quy định hiện hành về cạnh tranh, thương mại và bảo vệ người tiêu dùng.

Cơ quan Thương mại Liên bang (FTC) đóng vai trò chính trong việc giám sát hoạt động và xử lý vi phạm. Nhờ khung pháp lý linh hoạt, các tập đoàn như Amazon, eBay hay Walmart có điều kiện mở rộng và sáng tạo, nhưng mặt trái là tình trạng tập trung quyền lực của một số doanh nghiệp lớn, dẫn đến lo ngại về độc quyền và chi phối thị trường.

Sự khác biệt giữa Trung Quốc và Mỹ cho thấy hai hướng tiếp cận. Một bên ưu tiên kiểm soát để duy trì ổn định, một bên nhấn mạnh tự do thị trường và sáng tạo. Đây là những kinh nghiệm quan trọng để các nước tham khảo khi xây dựng chính sách quản lý thương mại điện tử.

Khung pháp lý: Trụ cột tạo nên môi trường minh bạch

Ngoài Trung Quốc và Mỹ, nhiều quốc gia đã triển khai những mô hình quản lý thương mại điện tử đáng chú ý, phản ánh bối cảnh pháp lý và mức độ phát triển khác nhau.

Tại Liên minh châu Âu (EU), trọng tâm chính sách là bảo vệ dữ liệu và duy trì cạnh tranh công bằng. Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) trở thành chuẩn mực toàn cầu, buộc doanh nghiệp minh bạch trong thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân. EU cũng đã thông qua Luật Dịch vụ kỹ thuật số (DSA) và Luật Thị trường kỹ thuật số (DMA) nhằm kiểm soát sức mạnh độc quyền của các “ông lớn công nghệ” và bảo vệ doanh nghiệp nhỏ. Đây là cách tiếp cận chặt chẽ, tạo niềm tin cho người tiêu dùng nhưng cũng đặt ra gánh nặng tuân thủ đối với doanh nghiệp.

Nhật Bản chú trọng phát triển hệ thống thanh toán điện tử và bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại số. Chính phủ ban hành các quy định cụ thể để đảm bảo minh bạch trong hợp đồng điện tử và trách nhiệm của sàn giao dịch. Song song với đó, Nhật Bản hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia thương mại điện tử, mở rộng khả năng xuất khẩu qua kênh trực tuyến.

Hàn Quốc nổi bật với chiến lược xây dựng hạ tầng số và logistics để hỗ trợ thương mại điện tử. Nước này áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thanh toán, quản lý chất lượng hàng hóa và bảo mật dữ liệu. Đồng thời, chính phủ tích cực đầu tư cho công nghệ vận chuyển, kho bãi thông minh, giúp rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí logistics.

Ấn Độ lựa chọn cách tiếp cận cân bằng. Chính phủ hạn chế các tập đoàn thương mại điện tử nước ngoài can thiệp quá sâu vào hệ thống phân phối, đồng thời phát triển nền tảng thương mại số nội địa như ONDC (Open Network for Digital Commerce) nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong nước cạnh tranh công bằng. Điều này cho thấy nỗ lực bảo vệ doanh nghiệp nhỏ và giữ chủ quyền thị trường số.

Brazil lại đặt trọng tâm vào quản lý thanh toán và chống gian lận trong giao dịch trực tuyến. Chính phủ phát triển hệ thống thanh toán số giá rẻ, giúp nhiều tầng lớp dân cư dễ dàng tiếp cận thương mại điện tử, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để ngăn chặn gian lận và rửa tiền.

Qua kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra ba bài học chính.

Thứ nhất, mọi mô hình quản lý đều phải đặt người tiêu dùng ở vị trí trung tâm, với trọng tâm là bảo vệ quyền lợi, dữ liệu cá nhân và chống gian lận.

Thứ hai, cần duy trì sự cân bằng giữa kiểm soát và khuyến khích đổi mới, tránh việc siết chặt quá mức gây cản trở phát triển hoặc buông lỏng dẫn tới độc quyền. Thứ ba, hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt vì thương mại điện tử mang tính xuyên biên giới, đòi hỏi sự phối hợp về tiêu chuẩn, thuế quan và giải quyết tranh chấp.

Đối với Việt Nam, việc tham khảo các kinh nghiệm nói trên là cần thiết trong bối cảnh thị trường thương mại điện tử đang tăng trưởng nhanh chóng. Cùng với Luật Giao dịch điện tử 2023 và các quy định về thuế với sàn thương mại điện tử, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, vừa tạo điều kiện phát triển cho doanh nghiệp, vừa đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn và bền vững.

Không có một mô hình chung cho mọi quốc gia về quản lý thương mại điện tử, nhưng điểm gặp gỡ là xây dựng một hệ sinh thái thương mại điện tử công bằng, bảo mật và sáng tạo. Đó là nền tảng để kinh tế số phát triển bền vững và hội nhập quốc tế hiệu quả.

Trần Đình
Theo: Báo Công Thương
    Bài cùng chuyên mục