Bộ ba chỉ số “vàng” giúp nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu hiệu quả

(Banker.vn) Đây là ba chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu giá trị thật của doanh nghiệp. Nắm vững bộ ba này là chìa khóa để chọn cổ phiếu tiềm năng.
Chiến lược - Kỹ năng

Bộ ba chỉ số “vàng” giúp nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu hiệu quả

Nguyễn Đăng 11/11/2025 06:30

Đây là ba chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu giá trị thật của doanh nghiệp. Nắm vững bộ ba này là chìa khóa để chọn cổ phiếu tiềm năng.

Ba chỉ số nền tảng của định giá doanh nghiệp

Trong đầu tư chứng khoán, việc chọn cổ phiếu tốt không chỉ dựa vào cảm tính hay tin tức thị trường mà cần dựa trên các chỉ số tài chính phản ánh giá trị thật của doanh nghiệp. Trong đó, ba chỉ số được sử dụng phổ biến nhất là P/E (Price to Earnings), P/B (Price to Book) và EPS (Earnings Per Share). Đây là những “thước đo cơ bản” mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần nắm vững.

Hiểu đúng P/E, P/B, EPS để chọn cổ phiếu đáng giá

EPS – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – là chỉ số thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp. EPS được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Ví dụ, nếu doanh nghiệp lãi 1.000 tỷ đồng và có 100 triệu cổ phiếu, EPS là 10.000 đồng/cổ phiếu. EPS càng cao, khả năng sinh lời của doanh nghiệp càng tốt, và thường được xem là tín hiệu tích cực đối với nhà đầu tư dài hạn.

Tuy nhiên, EPS chỉ phản ánh kết quả trong quá khứ và chưa thể hiện được mối tương quan giữa lợi nhuận và giá cổ phiếu. Khi đó, P/E (Price/Earnings Ratio) – tức giá trên lợi nhuận – giúp nhà đầu tư biết mình đang trả bao nhiêu tiền cho một đồng lợi nhuận của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu một cổ phiếu có giá 60.000 đồng và EPS là 6.000 đồng, thì P/E là 10 lần, nghĩa là nhà đầu tư đang bỏ ra 10 đồng để mua 1 đồng lợi nhuận hàng năm.

P/B (Price/Book Ratio) – tức giá trên giá trị sổ sách – lại phản ánh mối tương quan giữa giá thị trường và giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS). Nếu P/B = 1, giá cổ phiếu đang bằng đúng giá trị tài sản ròng; nếu P/B < 1, cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp, còn P/B > 1, nhà đầu tư đang trả giá cao hơn giá trị sổ sách.

Cả ba chỉ số này đều quan trọng nhưng phải được nhìn trong mối quan hệ tổng thể. EPS cho biết doanh nghiệp làm ăn hiệu quả ra sao, P/E cho thấy mức định giá so với lợi nhuận, còn P/B phản ánh giá trị tài sản và tiềm năng tăng trưởng. Đó là lý do vì sao giới đầu tư thường gọi chúng là “bộ ba thần thánh” trong phân tích cơ bản.

Hiểu chỉ số là một chuyện, vận dụng đúng mới quan trọng

Mặc dù P/E, P/B và EPS rất quen thuộc, nhưng không ít nhà đầu tư sử dụng chúng một cách máy móc, dẫn tới những quyết định sai lầm. Trên thực tế, không có con số cố định nào là “đẹp” cho tất cả doanh nghiệp, bởi mỗi ngành nghề có đặc thù riêng về lợi nhuận, tài sản và chu kỳ kinh doanh.

Với chỉ số P/E, thông thường mức trung bình của thị trường Việt Nam dao động quanh 10–14 lần. Một cổ phiếu có P/E thấp hơn mức trung bình có thể được xem là rẻ, nhưng chỉ khi doanh nghiệp vẫn duy trì tăng trưởng lợi nhuận ổn định. Ngược lại, P/E cao chưa chắc xấu nếu doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai. Các công ty công nghệ, bán lẻ hay tiêu dùng thường có P/E cao vì nhà đầu tư đặt kỳ vọng lớn vào lợi nhuận tương lai.

P/B thường phù hợp để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Các doanh nghiệp có nhiều tài sản cố định như ngân hàng, bảo hiểm hay bất động sản thường được định giá dựa vào P/B. Một ngân hàng có P/B dưới 1, trong khi vẫn duy trì tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao, có thể là cơ hội hấp dẫn. Nhưng với doanh nghiệp công nghệ hoặc sản xuất nhẹ, P/B thấp chưa chắc phản ánh giá rẻ, vì phần lớn giá trị đến từ tài sản vô hình như thương hiệu, phần mềm hay hệ thống khách hàng.

EPS lại là chỉ số dễ bị “đánh lừa” nếu doanh nghiệp thay đổi số lượng cổ phiếu lưu hành. Khi phát hành thêm cổ phiếu, EPS có thể giảm dù lợi nhuận không đổi, do mẫu số tăng lên. Do đó, nhà đầu tư nên xem xét EPS điều chỉnh hoặc EPS pha loãng để phản ánh đúng thực tế. Ngoài ra, cần theo dõi tốc độ tăng trưởng EPS qua nhiều năm để đánh giá tính bền vững.

Một sai lầm phổ biến khác là so sánh các chỉ số này một cách cô lập. Ví dụ, cổ phiếu có P/E thấp nhưng EPS sụt giảm mạnh, hoặc doanh nghiệp có P/B cao nhưng nợ vay lớn, đều tiềm ẩn rủi ro. Cách tốt nhất là kết hợp P/E, P/B, EPS với các chỉ số khác như ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (lợi nhuận trên tài sản) hay nợ/vốn chủ sở hữu (D/E) để có bức tranh toàn diện.

Đọc chỉ số để nhìn ra cơ hội dài hạn

P/E, P/B và EPS không chỉ là những con số khô khan mà là “ngôn ngữ” phản ánh kỳ vọng của thị trường. Nhà đầu tư chuyên nghiệp không chỉ nhìn con số hiện tại, mà còn quan tâm xu hướng thay đổi của chúng theo thời gian. Một doanh nghiệp có P/E giảm dần do lợi nhuận tăng nhanh hơn giá cổ phiếu thường là dấu hiệu tích cực. Ngược lại, P/E tăng vì giá tăng trong khi lợi nhuận đi ngang có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá quá cao.

Tương tự, nếu P/B của doanh nghiệp dần tăng cùng với tăng trưởng ROE, điều đó phản ánh niềm tin ngày càng lớn của thị trường vào hiệu quả sử dụng vốn. Còn EPS tăng đều qua các năm cho thấy mô hình kinh doanh ổn định, dòng tiền bền vững – một yếu tố mà các nhà đầu tư giá trị đặc biệt coi trọng.

Tuy vậy, không có chỉ số nào tuyệt đối chính xác. Mỗi con số cần được đặt trong ngữ cảnh kinh tế vĩ mô, chu kỳ ngành và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Ví dụ, trong thời kỳ lãi suất thấp, P/E thị trường có thể tăng do dòng tiền rẻ hơn. Hay với nhóm cổ phiếu ngân hàng, P/B tăng thường gắn liền với kỳ vọng mở rộng tín dụng và tăng lợi nhuận.

Đối với nhà đầu tư cá nhân, hiểu và vận dụng linh hoạt ba chỉ số này giúp hình thành tư duy phân tích cơ bản đúng hướng. Thay vì mua bán theo cảm xúc hoặc tin đồn, việc dựa vào số liệu tài chính giúp nhà đầu tư nhìn ra giá trị thực của doanh nghiệp và kiên định với chiến lược dài hạn. Trong một thị trường biến động như chứng khoán, kiến thức chính là công cụ bảo vệ tốt nhất cho mỗi quyết định đầu tư.

Nguyễn Đăng

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán
    Bài cùng chuyên mục