Giá iPhone 11 Pro Max mới nhất tháng 2: Tiếp tục giảm “hết hồn”, không “phụ lòng” các fan |
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 2/2023 bao gồm: Giá xe ô tô VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0, VinFast VF e34, VinFast President, VinFast VF 9, VinFast VF 8 và VinFast VF 5.
Theo đó, giá các mẫu xe của dòng VinFast Fadil hiện đang được bán khoảng 425 - 499 triệu đồng. Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX A2.0 ổn định tại mức 1,115 - 1,358 tỷ đồng. Giá các mẫu xe của dòng VinFast LUX SA2.0 hiện duy trì trong khoảng 1,552 - 1,835 tỷ đồng
VinFast President hiện đang ở mức giá 4,6 tỷ đồng, cao nhất trong các dòng xe xăng đang khảo sát tại hãng này.
Bảng giá xe ô tô Vinfast mới nhất tháng 2/2023 |
Với dòng ô tô điện, giá xe VinFast VF e34 đang được bán với giá 710 triệu đồng (không bao gồm pin) và 900 triệu đồng (đã bao gồm pin). Giá xe VinFast VF 9 duy trì ở mức 1,491 - 1,685 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,97 - 2,178 tỷ đồng (đã bao gồm pin)
Giá xe VinFast VF 8 hiện ở mức 1,129 - 1,309 tỷ đồng (không bao gồm pin) và 1,459 - 1,639 tỷ đồng (đã bao gồm pin). Giá xe VinFast VF 5 đang có giá khoảng 5,38 triệu đồng, mới được công bố giá trên thị trường
Trong đó, với các mẫu xe VinFast VF 7 và VinFast VF 6, hãng VinFast vẫn chưa được công bố giá trên thị trường.
Dòng xe/Phiên bản | Giá | Giá bán lẻ (VNĐ) | |
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) | Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin) | ||
VinFast Fadil | |||
Tiêu Chuẩn | 425.000.000 | Ngừng bán | |
Nâng Cao | 459.000.000 | ||
Cao Cấp | 499.000.000 | ||
VinFast LUX A2.0 | |||
Tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | Ngừng bán | |
Nâng cao | 1.206.240.000 | ||
Cao Cấp | 1.358.554.000 | ||
VinFast LUX SA2.0 | |||
Tiêu chuẩn | 1.552.090.000 | Ngừng bán | |
Nâng cao | 1.642.968.000 | ||
Cao Cấp | 1.835.693.000 | ||
VinFast VF e34 | |||
VF e34 | - | 710.000.000 | 900.000.000 |
VinFast President | |||
President | 4.600.000.000 | ||
VinFast VF 9 | |||
VF 9 Eco | 438 km | 1.491.000.000 | 1.970.000.000 |
VF 9 Plus | 423 km | 1.685.000.000 | 2.178.000.000 |
VinFast VF 8 | |||
VF 8 Eco | 420 km | 1.129.000.000 | 1.459.000.000 |
VF 8 Plus | 400 km | 1.309.000.000 | 1.639.000.000 |
VinFast VF 7 | |||
VF 7 | Chưa công bố | ||
VinFast VF 6 | |||
VF 6 | Chưa công bố | ||
VinFast VF 5 | |||
VF 5 | 458.000.000 | 538.000.000 |
Lâm Tuyền
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|