Tại thị trường Việt Nam, hãng xe SYM chỉ chiếm một thị phần nhỏ trong phân khúc xe máy. Xe SYM thường rất phong phú đa dạng về kiểu dáng nhưng chất lượng và độ bền chưa hoàn thiện, thế nhưng điểm nổi bật nhất của hãng xe đến từ Đài Loan này chính là giá xe SYM luôn được bán rẻ hơn so với các dòng xe cùng loại của đối thủ giúp họ chinh phục được phân khúc khách hàng trung cấp và khách hàng nông thôn.
Nguồn ảnh: Internet |
Bảng giá xe tay ga SYM 2022 | ||
Giá xe Attila-V 125 EFI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 | 33.690.000 |
Giá xe Attila 125 New | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila 125 New | 32.990.000 | 32.990.000 |
Giá xe Elizabeth 110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 | 30.890.000 |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 | 29.590.000 |
Giá xe Venus 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Veus 125 CBS | 35.490.000 | 35.490.000 |
Giá xe Veus 125 EFI | 32.490.000 | 32.490.000 |
Bảng giá xe số SYM 2022 | ||
Giá xe StarX 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Màu Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 | 24.900.000 |
Giá xe StarX 125 EFI bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 25.590.000 | 25.590.000 |
Giá xe Galaxy 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy 125 | 25.200.000 | 25.200.000 |
Giá xe Elegant 100 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Giá xe Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Bảng giá xe côn tay SYM 2022 | ||
Giá xe Star SR 170 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Star SR 170 | 49.900.000 | 49.900.000 |
Giá xe Star SR 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 | 27.290.000 |
Bảng giá xe 50cc 2022 | ||
Giá xe ga Galaxy 50c | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy 50 (Màu Đen Mờ) | 16.400.000 | 16.400.000 |
Giá xe Galaxy 50 (Màu bóng) | 15.900.000 | 15.900.000 |
Giá xe Amigo 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Amigo 50 Màu đỏ | 16.490.000 | 16.490.000 |
Giá xe Amigo 50 Màu xanh | 16.790.000 | 16.790.000 |
Giá xe Elegant 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Giá xe Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Giá xe Angela 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Giá xe Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
Giá xe Passing 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Passing 50 màu Đỏ | 23.200.000 | 23.200.000 |
Giá xe Passing 50 Màu Đen mờ | 23.700.000 | 23.700.000 |
Giá xe Elite 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elite 50 bản tiêu chuẩn | 21.890.000 | 21.890.000 |
* Lưu ý: Giá xe máy SYM trên đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
* Giá đại lý ngoài thị trường HCM và Hà Nội được tham khảo tại các cửa hàng bán xe SYM và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy SYM tại cửa hàng thường khác so với giá niêm yết.
Trên đây là bảng giá xe máy SYM tháng 10/2022 đề xuất tham khảo giá trung bình trên thị trường xe máy tại Việt Nam, giá bán lẻ tại các đại lý bán xe và dịch vụ sửa chữa SYM khác nhau có thể khác nhau và bạn nên tham khảo giá xe máy SYM ở một vài cửa hàng để tìm được mức giá tốt nhất!
Minh Phương
Ngân hàng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
---|