Banker.VN - Tin tức Tài chính Ngân hàng Việt Nam

Lãi suất tiết kiệm

Ngân hàngLãi suất
BAB6.6%
PGB6.6%
VIB6.5%
NVB6.2%
SGB6.0%
HDB5.9%
OCB5.8%
BVB5.7%
TCB5.5%
NAB5.5%

Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệMuaBán
USD26.09526.405
EUR30.070,4631.655,74
GBP34.317,5135.774,24
JPY163,14173,5
CNY3.643,213.797,86
AUD16.977,9517.698,64
SGD19.878,1920.763,49
KRW15,4318,6
CAD18.62519.415,61
CHF32.303,5133.674,75

Giao dịch hàng hoá

Hàng hoáGiá%
Vàng4,387.30+0.52%
Bạc67.49+3.48%
Dầu WTI56.52+0.93%
Dầu Brent60.47+1.09%
Khí thiên nhiên3.98+1.94%
Đồng5.51+1.33%
Cà phê Hoa Kỳ loại C340.65-1.39%
Cà phê London3,613.00-0.14%
Than cốc luyện kim Trung Quốc1,633.000.00%
Xăng RBOB1.71+0.41%
VN-Index
1,673.66
+0.00/0.00%
VN30
1,897.95
+0.00/0.00%
HNX-Index
253.12
+0.00/0.00%
Upcom
118.76
+0.00/0.00%

Cổ phiếu Ngân hàng

Xem chi tiết
Mã CKTrầnSànTCDư muaKhớp lệnhDư bánTổng KLCaoThấpTB
Giá 3KL 3Giá 2KL 2Giá 1KL 1GiáKL+/-%Giá 1KL 1Giá 2KL 2Giá 3KL 3
ACB25.6522.3524.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
BID40.0034.8037.40-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
CTG37.7032.8035.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
HDB34.3029.9032.10-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
LPB47.5541.3544.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
MBB26.1522.7524.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SHB17.0014.8015.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SSB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
STB50.3043.8047.05-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TCB35.3030.7033.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TPB17.9515.6516.80-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VCB60.8053.0056.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VIB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VPB30.2026.3028.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TrầnTăngTCGiảmSàn
Xem chi tiết