Banker.VN - Tin tức Tài chính Ngân hàng Việt Nam

Lãi suất tiết kiệm

Ngân hàngLãi suất
BAB6.6%
PGB6.6%
VIB6.5%
NVB6.2%
SGB6.0%
HDB5.9%
OCB5.8%
BVB5.7%
TCB5.5%
NAB5.5%

Tỷ giá ngoại tệ

Ngoại tệMuaBán
USD26.09326.403
EUR30.264,0531.859,52
GBP34.666,6536.138,18
JPY162,78173,12
CNY3.651,393.806,38
AUD17.189,6517.919,32
SGD19.969,420.858,74
KRW15,5418,73
CAD18.749,1619.545,02
CHF32.607,3333.991,45

Giao dịch hàng hoá

Hàng hoáGiá%
Vàng4,527.05+1.29%
Bạc71.81+4.73%
Dầu WTI58.42+0.71%
Dầu Brent62.51+0.71%
Khí thiên nhiên4.45+12.18%
Đồng5.58+1.30%
Cà phê Hoa Kỳ loại C346.75-0.17%
Cà phê London3,823.00+3.10%
Than cốc luyện kim Trung Quốc1,633.000.00%
Xăng RBOB1.75+0.50%
VN-Index
1,782.82
+10.67/0.60%
VN30
2,023.13
+10.26/0.51%
HNX-Index
252.60
-2.87/-1.12%
Upcom
119.90
-0.05/-0.04%

Cổ phiếu Ngân hàng

Xem chi tiết
Mã CKTrầnSànTCDư muaKhớp lệnhDư bánTổng KLCaoThấpTB
Giá 3KL 3Giá 2KL 2Giá 1KL 1GiáKL+/-%Giá 1KL 1Giá 2KL 2Giá 3KL 3
ACB25.6522.3524.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
BID40.0034.8037.40-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
CTG37.7032.8035.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
HDB34.3029.9032.10-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
LPB47.5541.3544.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
MBB26.1522.7524.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SHB17.0014.8015.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SSB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
STB50.3043.8047.05-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TCB35.3030.7033.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TPB17.9515.6516.80-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VCB60.8053.0056.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VIB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VPB30.2026.3028.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TrầnTăngTCGiảmSàn
Xem chi tiết